Vòng 13
20:30 ngày 01/12/2024
Chelsea
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
1.91
X
4.00
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Aston Villa Aston Villa
Nicolas Jackson 1 - 0 match goal
7'
Enzo Fernandez 2 - 0
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
match goal
36'
46'
match change Robin Olsen
Ra sân: Damian Emiliano Martinez Romero
54'
match yellow.png Jaden Philogene-Bidace
Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Wesley Fofana
match change
60'
61'
match yellow.png Matthew Cash
62'
match change Ross Barkley
Ra sân: Boubacar Kamara
66'
match change Jhon Durán
Ra sân: Morgan Rogers
66'
match change Leon Bailey
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
Christopher Nkunku
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
71'
Noni Madueke
Ra sân: Jadon Sancho
match change
71'
Cole Jermaine Palmer 3 - 0
Kiến tạo: Noni Madueke
match goal
83'
84'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Ollie Watkins
Noni Madueke match yellow.png
85'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
match change
86'
Malo Gusto
Ra sân: Romeo Lavia
match change
86'
Joao Felix Sequeira match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
21
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
623
 
Số đường chuyền
 
352
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
21
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
13
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Ném biên
 
8
17
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
19
90
 
Pha tấn công
 
53
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Benoit Badiashile Mukinayi
27
Malo Gusto
18
Christopher Nkunku
14
Joao Felix Sequeira
11
Noni Madueke
12
Filip Jorgensen
40
Renato De Palma Veiga
10
Mykhailo Mudryk
4
Oluwatosin Adarabioyo
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Sanchez
3
Cucurell...
6
Colwill
29
Fofana
25
Caicedo
8
Fernande...
45
Lavia
19
Sancho
20
Palmer
7
Neto
15
Jackson
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
12
Digne
44
Kamara
8
Tieleman...
19
Philogen...
27
Rogers
7
McGinn
11
Watkins

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
9
Jhon Durán
31
Leon Bailey
25
Robin Olsen
6
Ross Barkley
3
Diego Carlos
22
Ian Maatsen
26
Lamare Bogarde
5
Tyrone Mings
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Benoit Badiashile Mukinayi 5
Malo Gusto 27
Christopher Nkunku 18
Joao Felix Sequeira 14
Noni Madueke 11
Filip Jorgensen 12
Renato De Palma Veiga 40
Mykhailo Mudryk 10
Oluwatosin Adarabioyo 4
Chelsea Aston Villa
10 Emiliano Buendia Stati
9 Jhon Durán
31 Leon Bailey
25 Robin Olsen
6 Ross Barkley
3 Diego Carlos
22 Ian Maatsen
26 Lamare Bogarde
5 Tyrone Mings

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4
67% Kiểm soát bóng 49.33%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
7.4 Sút trúng cầu môn 4.3
66.6% Kiểm soát bóng 51%
9.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (33trận)
Chủ Khách
Aston Villa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
4
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
5
HT-B/FT-B
1
5
0
2

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Christopher Nkunku Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 0 1 10 6.33
7 Pedro Neto Cánh trái 1 0 0 24 20 83.33% 7 0 40 6.99
19 Jadon Sancho Cánh trái 2 0 0 31 31 100% 0 0 39 6.32
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 109 105 96.33% 1 1 127 7.31
14 Joao Felix Sequeira 2 1 0 5 5 100% 0 0 7 5.91
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 42 7.47
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 1 21 6.46
29 Wesley Fofana Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 0 56 6.69
11 Noni Madueke Cánh phải 1 1 1 5 5 100% 1 0 11 6.37
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 64 56 87.5% 0 1 76 7.45
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 5 3 2 30 27 90% 1 0 40 8.72
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.07
15 Nicolas Jackson Tiền đạo thứ 2 3 2 1 17 13 76.47% 0 0 30 7.44
8 Enzo Fernandez Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 58 48 82.76% 2 0 73 8.08
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 44 88% 0 0 58 6.69
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 108 100 92.59% 0 1 118 7.62

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 36 6.39
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 17 6.2
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 3 2 43 6
7 John McGinn Tiền vệ trụ 3 0 1 18 15 83.33% 1 2 38 6.07
25 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.79
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 4 46 39 84.78% 3 1 56 5.95
11 Ollie Watkins Tiền đạo thứ 2 2 2 1 9 8 88.89% 0 0 20 6.21
10 Emiliano Buendia Stati Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.17
31 Leon Bailey Tiền vệ phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.84
14 Pau Torres Trung vệ 1 1 0 70 63 90% 0 0 79 6.15
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 49 6.12
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 34 5.96
44 Boubacar Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 29 6.15
9 Jhon Durán Tiền đạo thứ 2 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.06
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 5.79
19 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 29 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ