Vòng 24
22:00 ngày 01/02/2025
Charleroi
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
FCV Dender EH 2
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.93
O 2.5
1.00
U 2.5
0.85
1
1.65
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1
0.87
U 1
0.99

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
Adem Zorgane 1 - 0
Kiến tạo: Parfait Guiagon
match goal
8'
14'
match yellow.png Bryan Goncalves
Nikola Stulic 2 - 0
Kiến tạo: Parfait Guiagon
match goal
17'
34'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Bryan Goncalves
40'
match red Bruny Nsimba
Nikola Stulic 3 - 0 match goal
44'
45'
match red Aurelien Scheidler
60'
match change Dembo Sylla
Ra sân: Roman Kvet
60'
match change Malcolm Viltard
Ra sân: David Hrncar
60'
match change Lennard Hens
Ra sân: Kobe Cools
Aiham Ousou match yellow.png
63'
Mardochee Nzita
Ra sân: Vetle Dragsnes
match change
64'
Antoine Bernier
Ra sân: Isaac Mbenza
match change
64'
Raymond Anokye Asante
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
64'
Daan Heymans 4 - 0 match pen
71'
72'
match change Ridwane MBarki
Ra sân: Fabio Ferraro
Etienne Camara
Ra sân: Yacine Titraoui
match change
74'
Massamba Sow
Ra sân: Aiham Ousou
match change
74'
Antoine Bernier 5 - 0
Kiến tạo: Etienne Camara
match goal
82'
Antoine Bernier Goal Disallowed match var
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
FCV Dender EH FCV Dender EH
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
533
 
Số đường chuyền
 
361
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
29
129
 
Pha tấn công
 
67
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mardochee Nzita
17
Antoine Bernier
5
Etienne Camara
39
Massamba Sow
28
Raymond Anokye Asante
55
Martin Delavallee
43
Quentin Benaets
98
Jeremy Petris
9
Oday Dabbagh
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
3-5-2 FCV Dender EH FCV Dender EH
30
Kone
15
Dragsnes
4
Ousou
21
Andreou
29
Rogelj
6
Zorgane
22
Titraoui
10
Guiagon
18
Heymans
7
Mbenza
19
2
Stulic
34
Verrips
22
Ruyssen
21
Cools
4
Goncalve...
20
Hrncar
18
Rodes
16
Kvet
88
Ferraro
3
Pupe
11
Scheidle...
77
Nsimba

Substitutes

10
Lennard Hens
7
Ridwane MBarki
53
Dembo Sylla
24
Malcolm Viltard
26
Ragnar Oratmangoen
6
Keres Masangu
30
Guillaume Dietsch
90
Mohamed Berte
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Mardochee Nzita 24
Antoine Bernier 17
Etienne Camara 5
Massamba Sow 39
Raymond Anokye Asante 28
Martin Delavallee 55
Quentin Benaets 43
Jeremy Petris 98
Oday Dabbagh 9
Charleroi FCV Dender EH
10 Lennard Hens
7 Ridwane MBarki
53 Dembo Sylla
24 Malcolm Viltard
26 Ragnar Oratmangoen
6 Keres Masangu
30 Guillaume Dietsch
90 Mohamed Berte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 49%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.7
5.3 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 2.6
49.9% Kiểm soát bóng 43.3%
7.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (25trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
6
HT-H/FT-T
2
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
4
3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mohamed Kone Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 28 7.59
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 2 1 52 7.36
7 Isaac Mbenza Cánh phải 1 1 1 33 23 69.7% 7 0 47 6.87
18 Daan Heymans Tiền vệ công 4 2 1 39 28 71.79% 0 7 55 8.19
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 1 1 0 42 40 95.24% 3 2 60 7.35
4 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 1 3 57 7.2
17 Antoine Bernier Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 0 0 12 7.15
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 1 0 1 10 9 90% 1 0 13 6.31
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 4 3 0 11 10 90.91% 0 0 21 8.85
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 1 0 4 44 41 93.18% 2 0 53 8.3
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 48 7.08
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 0 1 16 6.86
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 2 2 5 104 93 89.42% 4 1 116 8.97
28 Raymond Anokye Asante Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.56
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 2 0 1 72 64 88.89% 0 0 78 7.26
39 Massamba Sow Defender 0 0 0 14 14 100% 0 0 14 6.18

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 38 26 68.42% 0 0 47 6.21
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 5.87
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 1 48 38 79.17% 1 2 56 5.6
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 5.75
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 29 67.44% 0 3 59 6.13
26 Ragnar Oratmangoen Forward 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 27 5.69
3 Joedrick Pupe Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 2 1 67 5.86
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 1 4 22 5.65
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 3 0 38 5.7
21 Kobe Cools Trung vệ 1 1 0 25 19 76% 0 1 29 5.79
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 11 4.89
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.76
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 24 80% 2 1 49 5.85
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 22 70.97% 4 0 39 5.88
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.5
7 Ridwane MBarki Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ