Vòng 24
00:15 ngày 02/02/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.83
1
1.80
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Standard Liege Standard Liege
Hannes Van Der Bruggen match yellow.png
27'
46'
match change Matthieu Luka Epolo
Ra sân: Laurent Henkinet
50'
match yellow.png Henry Lawrence
53'
match var Henry Lawrence Card changed
Flavio Nazinho
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
62'
Flavio Nazinho 1 - 0
Kiến tạo: Erick
match goal
64'
73'
match yellow.png Ibrahim Karamoko
75'
match change Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Marko Bulat
75'
match change Andreas Hountondji
Ra sân: Andi Zeqiri
Malamine Efekele
Ra sân: Alan Minda
match change
77'
79'
match change Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Kuavita L.
88'
match change Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Daan Dierckx
90'
match goal 1 - 1 Jean Thierry Lazare Amani
Emmanuel Kakou
Ra sân: Gary Magnee
match change
90'
Lawrence Agyekum
Ra sân: Erick
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Standard Liege Standard Liege
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
410
 
Số đường chuyền
 
364
70%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
75
 
Đánh đầu
 
55
36
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
14
26
 
Ném biên
 
37
16
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
13
 
Long pass
 
20
130
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Malamine Efekele
6
Lawrence Agyekum
20
Flavio Nazinho
90
Emmanuel Kakou
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
27
Nils De Wilde
5
Lucas Perrin
22
Alama Bayo
89
Eloy Room
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-2-1
5-4-1 Standard Liege Standard Liege
21
Delanghe
3
Utkus
66
Ravych
2
Diakite
15
Magnee
28
Bruggen
17
Francis
8
Erick
11
Minda
34
Somers
10
Augusto
30
Henkinet
13
Fossey
29
Dierckx
25
Hautekie...
88
Lawrence
17
Camara
7
Bulat
14
L.
20
Karamoko
11
Eckert
9
Zeqiri

Substitutes

5
Boli Bolingoli Mbombo
77
Andreas Hountondji
6
Sotiris Alexandropoulos
8
Jean Thierry Lazare Amani
40
Matthieu Luka Epolo
4
Bosko Sutalo
41
Attila Szalai
15
Souleyman Doumbia
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Malamine Efekele 7
Lawrence Agyekum 6
Flavio Nazinho 20
Emmanuel Kakou 90
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Nils De Wilde 27
Lucas Perrin 5
Alama Bayo 22
Eloy Room 89
Cercle Brugge Standard Liege
5 Boli Bolingoli Mbombo
77 Andreas Hountondji
6 Sotiris Alexandropoulos
8 Jean Thierry Lazare Amani
40 Matthieu Luka Epolo
4 Bosko Sutalo
41 Attila Szalai
15 Souleyman Doumbia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 42.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 3.1
1.2 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 3.5
44.9% Kiểm soát bóng 39.7%
11.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (38trận)
Chủ Khách
Standard Liege (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
4
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
3
1
1

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 3 0 0 28 15 53.57% 0 4 36 6.17
3 Edgaras Utkus Midfielder 2 1 0 53 35 66.04% 0 4 76 7.21
17 Abu Francis Midfielder 2 0 0 59 40 67.8% 0 7 81 7.36
15 Gary Magnee Defender 0 0 1 33 24 72.73% 12 1 71 7.02
34 Thibo Somers Midfielder 1 1 0 27 17 62.96% 0 8 49 6.53
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 20 6.36
20 Flavio Nazinho Defender 1 1 2 10 4 40% 3 1 24 7.67
10 Felipe Augusto Forward 4 0 0 10 7 70% 0 3 33 6.87
11 Alan Minda Forward 1 0 1 20 16 80% 0 0 28 7.04
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 66 48 72.73% 1 6 79 6.91
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 50 45 90% 0 1 61 6.78
6 Lawrence Agyekum Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.87
7 Malamine Efekele Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 5.95
8 Erick Defender 0 0 2 33 23 69.7% 2 1 68 7.84
90 Emmanuel Kakou Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Laurent Henkinet Thủ môn 0 0 0 15 3 20% 0 1 18 6.68
5 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.11
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 2 1 0 9 2 22.22% 0 1 19 5.98
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 1 1 0 4 2 50% 3 0 11 6.92
11 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 3 0 2 33 23 69.7% 1 6 50 6.97
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 0 0 0 43 28 65.12% 0 6 63 7.17
6 Sotiris Alexandropoulos Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 21 6.86
88 Henry Lawrence Defender 0 0 0 57 30 52.63% 0 2 81 6.95
7 Marko Bulat Midfielder 2 1 4 26 17 65.38% 7 0 45 6.74
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 27 18 66.67% 1 2 60 6.41
29 Daan Dierckx Defender 1 0 1 27 18 66.67% 1 0 41 6.46
77 Andreas Hountondji Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.06
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 1 0 0 36 26 72.22% 0 7 57 7.67
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 19 6.11
14 Kuavita L. Midfielder 1 0 0 20 15 75% 3 2 29 6.08
17 Ilay Camara Defender 2 0 1 34 22 64.71% 1 1 67 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ