0.96
0.94
0.99
0.89
2.30
3.30
3.00
0.69
1.26
0.89
0.99
Diễn biến chính
Ra sân: Felipe Augusto
Ra sân: Oscar Gil Regano
Ra sân: Erick
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Gary Magnee
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Stefan Mitrovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 2 | 68 | 7.15 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
15 | Gary Magnee | Defender | 1 | 1 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 7 | 0 | 42 | 6.6 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 44 | 6.66 | |
21 | Maxime Delanghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 0 | 38 | 6.99 | |
10 | Felipe Augusto | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 14 | 6.15 | |
11 | Alan Minda | Forward | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 3 | 42 | 6.76 | |
2 | Ibrahim Diakite | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 47 | 6.94 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 5 | 67 | 8.14 | |
6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 53 | 7.36 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 7.02 | |
7 | Malamine Efekele | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
13 | Paris Brunner | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 20 | 6.09 | |
8 | Erick | Defender | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 0 | 38 | 6.58 | |
90 | Emmanuel Kakou | Defender | 3 | 1 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 4 | 63 | 8.09 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 37 | 24 | 64.86% | 5 | 0 | 61 | 6.81 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 48 | 6.34 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 0 | 1 | 73 | 6.45 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 2 | 63 | 6.43 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.78 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.84 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 37 | 7.14 | |
27 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 49 | 7.18 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 28 | 70% | 1 | 1 | 69 | 7.09 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 0 | 0 | 55 | 6.44 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 45 | 5.87 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 6 | 39 | 6.25 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 54 | 6.92 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ