Vòng 19
01:15 ngày 23/12/2024
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Oud Heverlee
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.30
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Thibo Somers match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Federico Ricca
Paris Brunner
Ra sân: Felipe Augusto
match change
55'
67'
match change Manuel Osifo
Ra sân: Oscar Gil Regano
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Erick
match change
67'
Christiaan Ravych Penalty awarded match var
69'
83'
match change William Balikwisha
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Malamine Efekele
Ra sân: Gary Magnee
match change
84'
Abu Francis
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
84'
90'
match change Youssef Maziz
Ra sân: Stefan Mitrovic
90'
match yellow.png Takahiro Akimoto
Kazeem Aderemi Olaigbe 1 - 0 match pen
90'
Kazeem Aderemi Olaigbe Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Oud Heverlee Oud Heverlee
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
359
 
Số đường chuyền
 
397
65%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
23
28
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
20
18
 
Long pass
 
48
119
 
Pha tấn công
 
115
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kazeem Aderemi Olaigbe
7
Malamine Efekele
17
Abu Francis
13
Paris Brunner
18
Senna Miangue
27
Nils De Wilde
3
Edgaras Utkus
76
Jonas Lietaert
89
Eloy Room
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-3
4-2-3-1 Oud Heverlee Oud Heverlee
21
Delanghe
90
Kakou
66
Ravych
2
Diakite
15
Magnee
28
Bruggen
6
Agyekum
8
Erick
34
Somers
10
Augusto
11
Minda
1
Leysen
27
Regano
58
Kurucay
14
Ricca
30
Akimoto
6
Banzuzi
4
Verstrae...
11
N’dri
8
Schrijve...
23
Mitrovic
19
Ikwuemes...

Substitutes

21
William Balikwisha
25
Manuel Osifo
10
Youssef Maziz
61
Owen Jochmans
55
Wouter George
99
Davis Opoku
16
Maxence Prevot
5
Takuma Ominami
20
Hamza Mendyl
56
Matheo Parmentier
60
Yassine Azzouz
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Malamine Efekele 7
Abu Francis 17
Paris Brunner 13
Senna Miangue 18
Nils De Wilde 27
Edgaras Utkus 3
Jonas Lietaert 76
Eloy Room 89
Cercle Brugge Oud Heverlee
21 William Balikwisha
25 Manuel Osifo
10 Youssef Maziz
61 Owen Jochmans
55 Wouter George
99 Davis Opoku
16 Maxence Prevot
5 Takuma Ominami
20 Hamza Mendyl
56 Matheo Parmentier
60 Yassine Azzouz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 3.1
1.1 Thẻ vàng 2.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.3
40.7% Kiểm soát bóng 50%
10.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
5
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
3
0
1

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 0 0 52 37 71.15% 0 2 68 7.15
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.4
15 Gary Magnee Defender 1 1 1 18 11 61.11% 7 0 42 6.6
34 Thibo Somers Midfielder 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 44 6.66
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 38 6.99
10 Felipe Augusto Forward 0 0 1 8 2 25% 0 1 14 6.15
11 Alan Minda Forward 2 1 1 24 17 70.83% 2 3 42 6.76
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 37 29 78.38% 0 2 47 6.94
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 1 38 27 71.05% 0 5 67 8.14
6 Lawrence Agyekum Midfielder 0 0 1 30 23 76.67% 0 1 53 7.36
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Forward 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 12 7.02
7 Malamine Efekele Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.23
13 Paris Brunner Forward 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 20 6.09
8 Erick Defender 2 0 0 16 9 56.25% 2 0 38 6.58
90 Emmanuel Kakou Defender 3 1 0 44 31 70.45% 0 4 63 8.09

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 0 0 3 37 24 64.86% 5 0 61 6.81
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 48 6.34
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 63 48 76.19% 0 1 73 6.45
58 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 2 63 6.43
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.78
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.84
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 3 2 1 13 9 69.23% 1 0 37 7.14
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 1 1 49 7.18
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 1 40 28 70% 1 1 69 7.09
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 46 27 58.7% 0 0 55 6.44
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 3 0 0 26 18 69.23% 1 1 45 5.87
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 6.07
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 2 0 1 16 9 56.25% 0 6 39 6.25
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 2 0 0 30 21 70% 1 1 54 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ