Vòng 10
13:00 ngày 28/12/2024
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Auckland FC
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.97
1
2.90
X
3.40
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.72
O 1
0.94
U 1
0.96

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Auckland FC Auckland FC
12'
match goal 0 - 1 Hiroki Sakai
Kiến tạo: Francis De Vries
Alfie Mccalmont 1 - 1
Kiến tạo: Mikael Doka
match goal
15'
Trent Sainsbury match yellow.png
24'
31'
match goal 1 - 2 Jake Brimmer
Kiến tạo: Liam Gillion
39'
match goal 1 - 3 Luis Guillermo May Bartesaghi
Sabit James Ngor
Ra sân: Trent Sainsbury
match change
46'
Bailey Brandtman
Ra sân: Haine Eames
match change
46'
60'
match change Logan Rogerson
Ra sân: Neyder Moreno
Noah Smith
Ra sân: Lucas Mauragis
match change
65'
67'
match yellow.png Francis De Vries
72'
match change Scott Galloway
Ra sân: Jake Brimmer
79'
match change Callan Elliot
Ra sân: Francis De Vries
79'
match change Max Andrew Mata
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
Mikael Doka match yellow.png
83'
84'
match goal 1 - 4 Logan Rogerson
Kiến tạo: Max Andrew Mata
Vitor Feijao
Ra sân: Alou Kuol
match change
87'
89'
match yellow.png Louis Verstraete
90'
match yellow.png Tommy Smith
90'
match yellow.png Luis Felipe Gallegos
Vitor Feijao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Auckland FC Auckland FC
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
448
 
Số đường chuyền
 
277
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
16
 
Long pass
 
11
97
 
Pha tấn công
 
89
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sabit James Ngor
37
Bailey Brandtman
5
Noah Smith
11
Vitor Feijao
1
Adam Pavlesic
24
Diesel Herrington
44
Lucas Dean Scicluna
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 3-2-4-1
4-4-1-1 Auckland FC Auckland FC
40
Cullen
33
Paull
4
Sainsbur...
3
Kaltak
16
Steele
8
Mccalmon...
12
Mauragis
36
Eames
10
Doka
15
Roux
9
Kuol
12
Paulsen
2
Sakai
5
Smith
4
Pijnaker
15
Vries
25
Moreno
6
Verstrae...
28
Gallegos
14
Gillion
22
Brimmer
10
Bartesag...

Substitutes

27
Logan Rogerson
3
Scott Galloway
17
Callan Elliot
9
Max Andrew Mata
1
Michael Woud
18
Finn McKenlay
21
Jesse Randall
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Sabit James Ngor 17
Bailey Brandtman 37
Noah Smith 5
Vitor Feijao 11
Adam Pavlesic 1
Diesel Herrington 24
Lucas Dean Scicluna 44
Central Coast Mariners Auckland FC
27 Logan Rogerson
3 Scott Galloway
17 Callan Elliot
9 Max Andrew Mata
1 Michael Woud
18 Finn McKenlay
21 Jesse Randall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
46.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
2.4 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.8
45.5% Kiểm soát bóng 48%
10.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (19trận)
Chủ Khách
Auckland FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
5
2
1
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Trent Sainsbury Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 43 6
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 50 87.72% 1 0 72 6.9
8 Alfie Mccalmont Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 45 35 77.78% 1 2 69 6.8
5 Noah Smith Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 12 6.3
3 Brian Kaltak Trung vệ 0 0 1 73 62 84.93% 0 3 95 6.7
9 Alou Kuol Tiền đạo cắm 0 0 2 7 4 57.14% 1 4 20 6.9
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 4 1 39 6.8
10 Mikael Doka Hậu vệ cánh phải 7 1 1 33 27 81.82% 10 0 66 7.4
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 57 6.4
17 Sabit James Ngor Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 20 6.4
33 Nathan Paull Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 4 75 6.6
37 Bailey Brandtman Tiền đạo cắm 1 0 0 20 15 75% 1 1 34 6.9
40 Dylan Peraic Cullen Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.1
36 Haine Eames Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 18 6.2

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 17 77.27% 1 2 49 7.7
5 Tommy Smith Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 3 33 6.5
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 0 0 0 35 27 77.14% 3 1 48 7
3 Scott Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.8
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 8 7.1
6 Louis Verstraete Tiền vệ trụ 1 0 2 29 21 72.41% 0 0 50 6.5
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 28 73.68% 10 2 71 7.8
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 1 0 0 15 10 66.67% 3 1 28 6.3
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 1 1 0 20 13 65% 1 0 28 7.3
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 1 4 27 7.2
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 42 7.1
9 Max Andrew Mata Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 1 5 7.2
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 3 30 6.7
14 Liam Gillion Cánh phải 1 1 2 28 20 71.43% 4 0 40 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ