Vòng 8
15:35 ngày 13/12/2024
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.63
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Adelaide United Adelaide United
12'
match goal 0 - 1 Archie Goodwin
Kiến tạo: Austin Ayoubi
Sabit James Ngor
Ra sân: Christian Theoharous
match change
46'
Vitor Feijao
Ra sân: Sasha Kuzevski
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Panagiotis Kikianis
Kiến tạo: Zach Clough
59'
match goal 0 - 3 Stefan Mauk
Kiến tạo: Zach Clough
66'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Archie Goodwin
67'
match change Yaya Dukuly
Ra sân: Austin Ayoubi
Sabit James Ngor match yellow.png
68'
73'
match goal 0 - 4 Yaya Dukuly
Kiến tạo: Sanchez Cortes Isaias
Vitor Feijao match yellow.png
77'
84'
match change Ryan White
Ra sân: Stefan Mauk
William Wilson
Ra sân: Mikael Doka
match change
87'
Haine Eames
Ra sân: Alfie Mccalmont
match change
87'
90'
match change Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Sanchez Cortes Isaias
90'
match change Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Adelaide United Adelaide United
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
9
8
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
394
 
Số đường chuyền
 
536
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
18
 
Long pass
 
13
102
 
Pha tấn công
 
88
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sabit James Ngor
11
Vitor Feijao
28
William Wilson
36
Haine Eames
1
Adam Pavlesic
5
Noah Smith
24
Diesel Herrington
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
40
Cullen
12
Mauragis
33
Paull
3
Kaltak
15
Roux
7
Theoharo...
16
Steele
8
Mccalmon...
27
Kuzevski
9
Kuol
10
Doka
1
Delianov
20
Pierias
3
Vriends
51
Kikianis
7
Kitto
8
Isaias
55
Alagich
10
Clough
6
Mauk
42
Ayoubi
26
Goodwin

Substitutes

9
Luka Jovanovic
19
Yaya Dukuly
44
Ryan White
12
Jonny Yull
22
Ryan Tunnicliffe
13
Max Vartuli
36
Panashe Madanha
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Sabit James Ngor 17
Vitor Feijao 11
William Wilson 28
Haine Eames 36
Adam Pavlesic 1
Noah Smith 5
Diesel Herrington 24
Central Coast Mariners Adelaide United
9 Luka Jovanovic
19 Yaya Dukuly
44 Ryan White
12 Jonny Yull
22 Ryan Tunnicliffe
13 Max Vartuli
36 Panashe Madanha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 51%
11.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
2.4 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 0.9
3 Sút trúng cầu môn 5.7
45.5% Kiểm soát bóng 52.2%
10.1 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (19trận)
Chủ Khách
Adelaide United (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
5
2
0
4

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Storm Roux Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 22 6.4
7 Christian Theoharous Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.6
8 Alfie Mccalmont Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 1 25 6.9
3 Brian Kaltak Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.4
9 Alou Kuol Tiền đạo cắm 1 0 2 6 4 66.67% 0 0 12 6.6
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 28 6.5
10 Mikael Doka Hậu vệ cánh phải 1 1 2 13 9 69.23% 2 1 22 7.1
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.6
27 Sasha Kuzevski Hậu vệ cánh phải 2 1 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.6
33 Nathan Paull Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.9
40 Dylan Peraic Cullen Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.1

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 18 81.82% 0 0 33 6.9
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.5
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 35 35 100% 0 0 40 6.6
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 6.4
10 Zach Clough Cánh trái 3 0 0 9 7 77.78% 4 0 21 6.7
20 Dylan Pierias Cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 23 6.8
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.8
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 0 3 21 7.4
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 1 1 28 6.7
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 45 6.7
42 Austin Ayoubi Cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 1 17 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ