Vòng 20
22:00 ngày 29/12/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.90
O 3.5
0.92
U 3.5
0.96
1
1.11
X
10.00
2
23.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.85
O 0.5
0.20
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
26'
match yellow.png Aaron Essel
Nicolas Kuhn 1 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
30'
46'
match change Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Mackenzie Kirk
46'
match change Lewis Neilson
Ra sân: Aaron Essel
46'
match change Adama Sidibeh
Ra sân: Nicky Clark
Kyogo Furuhashi 2 - 0 match goal
59'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Arne Engels
match goal
64'
Callum McGregor
Ra sân: Arne Engels
match change
67'
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
68'
Daizen Maeda
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
68'
69'
match change Graham Carey
Ra sân: Sven Sprangler
Daizen Maeda 4 - 0
Kiến tạo: Paulo Bernardo
match goal
73'
Luke McCowan
Ra sân: Reo Hatate
match change
74'
Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
match change
74'
79'
match change Jason Holt
Ra sân: Jack Sanders

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Saint Johnstone Saint Johnstone
12
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
1
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
709
 
Số đường chuyền
 
303
89%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
22
156
 
Pha tấn công
 
48
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
42
Callum McGregor
56
Anthony Ralston
14
Luke McCowan
12
Viljami Sinisalo
7
Luis Enrique Palma Oseguera
6
Auston Trusty
3
Greg Taylor
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-1-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Schmeich...
11
Gomez
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
28
Bernardo
27
Engels
13
Yang
8
2
Furuhash...
10
Kuhn
12
Rae
5
Sanders
4
Wright
2
Mikulic
46
Franczak
15
Essel
23
Sprangle...
22
Smith
3
Raymond
10
Clark
27
Kirk

Substitutes

11
Graham Carey
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
16
Adama Sidibeh
6
Lewis Neilson
7
Jason Holt
33
David Keltjens
17
Maksym Kucheriavyi
14
Drey Wright
20
Ross Sinclair
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Adam Idah 9
Daizen Maeda 38
Callum McGregor 42
Anthony Ralston 56
Luke McCowan 14
Viljami Sinisalo 12
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Auston Trusty 6
Greg Taylor 3
Celtic FC Saint Johnstone
11 Graham Carey
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
16 Adama Sidibeh
6 Lewis Neilson
7 Jason Holt
33 David Keltjens
17 Maksym Kucheriavyi
14 Drey Wright
20 Ross Sinclair

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3
68.67% Kiểm soát bóng 55.67%
7.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2
7.4 Phạt góc 2.2
0.6 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 2.5
72.8% Kiểm soát bóng 48.5%
8.4 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (35trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
4
6
HT-H/FT-T
4
0
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
6
6
2

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 25 6.67
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 2 0 0 47 43 91.49% 0 0 49 6.2
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 1 0 1 99 94 94.95% 0 1 104 7.18
38 Daizen Maeda Cánh trái 2 1 1 12 11 91.67% 2 0 20 7.37
56 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 3 0 26 6.01
5 Liam Scales Trung vệ 1 0 1 120 111 92.5% 0 6 131 7.5
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 5 3 0 3 2 66.67% 0 0 9 8.43
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 2 1 1 25 21 84% 0 1 30 6.7
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 3 2 1 39 30 76.92% 0 0 51 8.21
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 1 0 3 41 35 85.37% 0 0 53 7.26
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.16
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 1 0 2 49 45 91.84% 5 0 61 6.91
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 4 1 2 55 48 87.27% 0 1 69 8.14
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 5 2 3 30 25 83.33% 10 0 51 8.02
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 0 0 4 45 38 84.44% 4 0 68 8.07
11 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 2 1 6 104 91 87.5% 3 2 135 7.88

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.31
11 Graham Carey Tiền vệ trái 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 5.89
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.17
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 5.89
4 Kyle Cameron Wright Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 37 5.85
2 Bozo Mikulic Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 49 5.87
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 5.61
22 Matthew Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 2 1 30 6
12 Joshua Rae Thủ môn 0 0 0 55 24 43.64% 0 0 67 6.43
6 Lewis Neilson Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 25 5.82
5 Jack Sanders Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 42 6.54
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 11 6.15
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 1 0 0 24 17 70.83% 1 1 50 6.12
3 Andre Raymond Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 1 1 46 6.26
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 1 4 21 6.18
15 Aaron Essel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 19 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ