0.97
0.85
0.95
0.90
1.95
3.70
3.50
1.09
0.75
0.74
1.08
Diễn biến chính
Ra sân: Arne Engels
Ra sân: Greg Taylor
Kiến tạo: Alex Valle Gomez
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Nicolas Kuhn
Ra sân: Christos Tzolis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 50 | 5.99 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 58 | 6.21 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 2 | 99 | 5.75 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 25 | 6.21 | |
6 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 1 | 86 | 6.65 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
10 | Nicolas Kuhn | Forward | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 40 | 6.43 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.33 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 44 | 5.97 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 25 | 6.1 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 43 | 6.45 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 48 | 6.74 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 26 | 6.49 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 2 | 40 | 6.93 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 30 | 6.88 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 26 | 6.34 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 6.35 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 41 | 6.26 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 43 | 6.55 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ