Vòng 14
03:00 ngày 24/11/2024
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Barcelona 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.88
O 3.25
0.99
U 3.25
0.87
1
4.25
X
4.55
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Barcelona Barcelona
3'
match yellow.png Gerard Martin
15'
match goal 0 - 1 Raphael Dias Belloli,Raphinha
Kiến tạo: Jules Kounde
Iago Aspas Juncal match yellow.png
45'
46'
match change Hector Fort
Ra sân: Gerard Martin
Javier Rodriguez match yellow.png
60'
61'
match goal 0 - 2 Robert Lewandowski
Alfon Gonzalez
Ra sân: Jonathan Bamba
match change
62'
Hugo Sotelo
Ra sân: Francisco Beltran
match change
75'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
75'
75'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
75'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
75'
match yellow.png Marc Casado
80'
match yellow.png Hector Fort
82'
match yellow.pngmatch red Marc Casado
Alfon Gonzalez 1 - 2 match goal
84'
Hugo Alvarez Antunez 2 - 2
Kiến tạo: Javier Rodriguez
match goal
86'
Hugo Sotelo match yellow.png
87'
89'
match change Pau Victor Delgado
Ra sân: Robert Lewandowski
89'
match change Pablo Torre
Ra sân: Dani Olmo
Marcos Alonso match yellow.png
90'
Ilaix Moriba Kourouma match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Fermin Lopez
Pablo Duran
Ra sân: Iago Aspas Juncal
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
389
 
Số đường chuyền
 
581
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
7
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
30
102
 
Pha tấn công
 
102
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Borja Iglesias Quintas
12
Alfon Gonzalez
33
Hugo Sotelo
18
Pablo Duran
22
Javier Manquillo Gaitan
21
Mihailo Ristic
11
Franco Cervi
15
Joseph Aidoo
1
Ivan Villar
24
Carlos Dominguez
23
Tadeo Allende
25
Damian Rodriguez Sousa
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
13
Panadero
3
Mingueza
20
Alonso
2
Starfelt
32
Rodrigue...
17
Bamba
6
Kourouma
8
Beltran
30
Antunez
9
Douvikas
10
Juncal
13
Sotorres
23
Kounde
2
Cubarsi
5
Berridi
35
Martin
8
Lopez
17
Casado
11
Belloli,...
6
Gaviria
20
Olmo
9
Lewandow...

Substitutes

21
Frenkie De Jong
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
16
Fermin Lopez
32
Hector Fort
25
Wojciech Szczesny
3
Alejandro Balde
31
Diego Kochen
36
Sergi Dominguez
34
Noah Darvich
41
Guille Fernandez
43
Alvaro Cortes
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Borja Iglesias Quintas 7
Alfon Gonzalez 12
Hugo Sotelo 33
Pablo Duran 18
Javier Manquillo Gaitan 22
Mihailo Ristic 21
Franco Cervi 11
Joseph Aidoo 15
Ivan Villar 1
Carlos Dominguez 24
Tadeo Allende 23
Damian Rodriguez Sousa 25
Celta Vigo Barcelona
21 Frenkie De Jong
18 Pau Victor Delgado
14 Pablo Torre
16 Fermin Lopez
32 Hector Fort
25 Wojciech Szczesny
3 Alejandro Balde
31 Diego Kochen
36 Sergi Dominguez
34 Noah Darvich
41 Guille Fernandez
43 Alvaro Cortes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 8
4 Sút trúng cầu môn 8.33
50.33% Kiểm soát bóng 72%
11.33 Phạm lỗi 9.33
2 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.8
1.4 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 6.5
5.8 Sút trúng cầu môn 7.2
53.4% Kiểm soát bóng 65.7%
12.2 Phạm lỗi 9.6
2.7 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (24trận)
Chủ Khách
Barcelona (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
8
2
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
1
5

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 27 6.29
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo thứ 2 1 0 0 14 5 35.71% 1 2 22 5.94
20 Marcos Alonso Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 30 5.94
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 5.99
17 Jonathan Bamba Cánh trái 2 0 0 14 11 78.57% 2 0 23 6
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 5.98
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo thứ 2 0 0 2 5 5 100% 0 0 7 6.03
3 Oscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 18 75% 0 0 41 6.05
6 Ilaix Moriba Kourouma Tiền vệ trụ 1 1 1 12 8 66.67% 0 0 20 5.96
30 Hugo Alvarez Antunez Tiền vệ trái 1 0 0 12 9 75% 3 0 22 5.97
32 Javier Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 32 6.27

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo thứ 2 0 0 3 9 8 88.89% 0 0 13 6.59
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 58 6.84
20 Dani Olmo Tiền vệ phải 1 1 0 30 21 70% 2 0 40 6.53
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 34 100% 3 0 51 7.36
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 3 2 0 23 18 78.26% 1 1 34 7.39
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.91
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.56
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 1 0 48 6.67
17 Marc Casado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 42 89.36% 0 0 59 6.96
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 54 6.59
32 Hector Fort Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.08
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 40 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ