Vòng 17
01:00 ngày 06/01/2025
Casa Pia AC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio Pina Manique
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.31
X
3.25
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
17'
match yellow.png Mirko Topic
Andrian Kraev match yellow.png
17'
Joao Goulart Silva 1 - 0
Kiến tạo: Nuno Moreira
match goal
18'
Nuno Moreira match yellow.png
33'
34'
match goal 1 - 1 Oscar Aranda Subiela
Kiến tạo: Tom van de Looi
Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Andrian Kraev
match change
37'
65'
match change Mathias De Amorim
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Gaizka Larrazabal
match change
70'
Samuel Obeng
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
70'
74'
match change Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Max Svensson Rio
Ra sân: Jeremy Livolant
match change
82'
Ruben Kluivert
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
match change
83'
85'
match yellow.png Luis Rafael Soares Alves,Rafa
86'
match change Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
89'
match yellow.png Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Nuno Moreira match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
FC Famalicao FC Famalicao
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
14
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
437
 
Số đường chuyền
 
362
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
13
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
9
33
 
Ném biên
 
27
18
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
17
92
 
Pha tấn công
 
101
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Samuel Obeng
3
Ruben Kluivert
18
Andre Geraldes de Barros
9
Max Svensson Rio
16
Benedito Mambuene Mukendi
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
33
Ricardo Batista
52
Henrique Martins Pereira
12
Fahem Benaissa-Yahia
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-3
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
1
Sequeira
2
Bangou
6
Fonte
4
Silva
5
Lelo
89
Kraev
8
Perez
72
Larrazab...
7
Moreira
90
Moreira
29
Livolant
25
Carevic
17
Ferreira
4
Mihaj
16
Haas
5
Alves,Ra...
6
Looi
8
Topic
23
Dias
20
Sa
7
Moura,So...
11
Subiela

Substitutes

10
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
9
Mario Gonzalez Gutier
14
Mathias De Amorim
2
Lucas Felipe Calegari
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
18
Otso Liimatta
22
Gabriel Cabral
88
Samuel Lobato
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Samuel Obeng 77
Ruben Kluivert 3
Andre Geraldes de Barros 18
Max Svensson Rio 9
Benedito Mambuene Mukendi 16
Miguel Sousa Nuno Pinto 14
Ricardo Batista 33
Henrique Martins Pereira 52
Fahem Benaissa-Yahia 12
Casa Pia AC FC Famalicao
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
9 Mario Gonzalez Gutier
14 Mathias De Amorim
2 Lucas Felipe Calegari
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior
18 Otso Liimatta
22 Gabriel Cabral
88 Samuel Lobato
19 Afonso de Oliveira Rodrigues

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
55% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 4.4
48.8% Kiểm soát bóng 51.5%
10.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (21trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 0 62 6.33
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 11 6.27
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.16
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 4 0 28 5.96
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 48 8.84
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 1 0 1 60 51 85% 0 2 75 6.31
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 27 69.23% 3 1 59 6.67
77 Samuel Obeng Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.23
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.18
9 Max Svensson Rio Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.99
3 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6
7 Nuno Moreira Cánh trái 0 0 3 21 19 90.48% 4 0 35 6.01
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 6 0 54 6.63
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 2 1 0 57 44 77.19% 0 2 81 7.28
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 1 1 0 58 48 82.76% 0 4 80 7.55
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 6.51

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 0 0 7 43 34 79.07% 7 0 77 7.34
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 2 0 10 5.99
23 Gil Dias Cánh phải 4 3 0 20 16 80% 1 0 37 7.02
4 Enea Mihaj Trung vệ 2 2 0 48 30 62.5% 0 4 55 6.47
6 Tom van de Looi Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 56 47 83.93% 1 2 69 6.95
16 Justin de Haas Trung vệ 1 1 0 46 43 93.48% 0 2 60 6.77
9 Mario Gonzalez Gutier Tiền đạo cắm 2 2 0 2 0 0% 0 3 7 6.59
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 32 86.49% 0 3 50 7.21
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 1 41 6.61
25 Lazar Carevic Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 28 6.41
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 2 1 1 20 17 85% 0 0 32 7.79
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 4 4 2 25 17 68% 5 1 52 7.61
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 2 20 12 60% 2 2 35 6.74
14 Mathias De Amorim Tiền vệ trụ 2 1 0 4 4 100% 0 0 11 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ