Vòng 15
03:15 ngày 21/12/2024
Casa Pia AC
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
FC Arouca
Địa điểm: Estadio Pina Manique
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.30
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
FC Arouca FC Arouca
18'
match yellow.png Morlaye Sylla
Jeremy Livolant 1 - 0
Kiến tạo: Nuno Moreira
match goal
19'
Leonardo Lelo 2 - 0
Kiến tạo: Nuno Moreira
match goal
20'
46'
match change Vladislav Morozov
Ra sân: Guven Yalcin
46'
match change David Simao
Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye
58'
match yellow.png Weverson Moreira da Costa
Cassiano Dias Moreira match yellow.png
60'
63'
match goal 2 - 1 Alfonso Trezza
Kiến tạo: David Remeseiro Salgueiro, Jason
64'
match change Pablo Gozalbez Gilabert
Ra sân: Morlaye Sylla
Samuel Obeng
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
69'
Henrique Martins Pereira
Ra sân: Nuno Moreira
match change
69'
Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Andrian Kraev
match change
70'
71'
match change Taichi Fukui
Ra sân: Pedro Santos
75'
match yellow.png David Simao
Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Gaizka Larrazabal
match change
78'
Ruben Kluivert
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
match change
82'
83'
match change Alex Pinto
Ra sân: Jose Manuel Fontan Mondragon
Samuel Obeng 3 - 1
Kiến tạo: Leonardo Lelo
match goal
88'
Benedito Mambuene Mukendi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
FC Arouca FC Arouca
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
345
 
Số đường chuyền
 
474
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
32
15
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
20
76
 
Pha tấn công
 
125
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Samuel Obeng
3
Ruben Kluivert
18
Andre Geraldes de Barros
52
Henrique Martins Pereira
16
Benedito Mambuene Mukendi
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
33
Ricardo Batista
10
Raul Blanco Juncal
12
Fahem Benaissa-Yahia
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-3
4-2-3-1 FC Arouca FC Arouca
1
Sequeira
2
Bangou
6
Fonte
4
Silva
5
Lelo
89
Kraev
8
Perez
72
Larrazab...
7
Moreira
90
Moreira
29
Livolant
58
Mantl
28
Esgaio
73
Lamba
3
Mondrago...
26
Costa
31
Ndiaye
89
Santos
19
Trezza
2
Sylla
10
Jason
50
Yalcin

Substitutes

9
Vladislav Morozov
21
Taichi Fukui
5
David Simao
78
Alex Pinto
22
Pablo Gozalbez Gilabert
1
Joao Nuno Figueiredo Valido
13
Boris Popovic
11
Miguel Puche Garcia
6
Quaresma
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Samuel Obeng 77
Ruben Kluivert 3
Andre Geraldes de Barros 18
Henrique Martins Pereira 52
Benedito Mambuene Mukendi 16
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17
Ricardo Batista 33
Raul Blanco Juncal 10
Fahem Benaissa-Yahia 12
Casa Pia AC FC Arouca
9 Vladislav Morozov
21 Taichi Fukui
5 David Simao
78 Alex Pinto
22 Pablo Gozalbez Gilabert
1 Joao Nuno Figueiredo Valido
13 Boris Popovic
11 Miguel Puche Garcia
6 Quaresma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
55% Kiểm soát bóng 55%
8.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 6.8
2.2 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 4.4
48.8% Kiểm soát bóng 52.8%
10.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (21trận)
Chủ Khách
FC Arouca (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
4
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
0
HT-B/FT-B
1
1
5
3

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 2 0 0 18 17 94.44% 0 1 27 6.88
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.39
29 Jeremy Livolant Cánh trái 1 1 0 17 16 94.12% 1 0 29 7.38
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.64
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 43 6.7
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 1 0 10 8 80% 1 0 24 7.23
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 24 6.67
7 Nuno Moreira Cánh trái 0 0 2 17 15 88.24% 0 1 25 8.07
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 17 11 64.71% 3 0 33 7.72
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 23 6.53
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 6.6

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 4 48 6.39
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 0 0 2 16 11 68.75% 2 0 19 6.01
2 Morlaye Sylla Cánh trái 1 1 1 22 18 81.82% 1 1 31 6.05
58 Nico Mantl Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.56
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 0 1 42 6.25
50 Guven Yalcin Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 5.86
19 Alfonso Trezza Cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 5.85
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 21 87.5% 2 0 39 5.74
3 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 5.81
73 Chico Lamba Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 31 5.76
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 36 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ