Vòng 22
22:00 ngày 21/12/2024
Cardiff City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.80
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
3.20
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Emmanouil Siopis match yellow.png
27'
Yakou Meite match yellow.png
45'
Rubin Colwill
Ra sân: Chris Willock
match change
48'
50'
match yellow.png Sydie Peck
Joel Bagan match yellow.png
61'
62'
match change Rhian Brewster
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
65'
match goal 0 - 1 Kieffer Moore
Kiến tạo: Alfie Gilchrist
Callum Robinson
Ra sân: Anwar El-Ghazi
match change
72'
73'
match goal 0 - 2 Kieffer Moore
Kiến tạo: Thomas Davies
74'
match change Sam McCallum
Ra sân: Kieffer Moore
Cian Ashford
Ra sân: Yakou Meite
match change
83'
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Jesper Daland
match change
83'
Ronan Kpakio
Ra sân: Alex Robertson
match change
83'
84'
match change Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Jack Robinson
84'
match change Jamal Baptiste
Ra sân: Alfie Gilchrist

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Sheffield United Sheffield United
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
378
 
Số đường chuyền
 
607
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
22
67
 
Pha tấn công
 
127
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Wilfried Kanga Aka
47
Callum Robinson
45
Cian Ashford
27
Rubin Colwill
44
Ronan Kpakio
1
Ethan Horvath
2
Will Fish
37
Davies T.
55
Troy Perrett
Cardiff City Cardiff City 3-4-3
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
21
Alnwick
12
Chambers
4
Goutas
5
Daland
23
Bagan
18
Robertso...
3
Siopis
35
Rinomhot...
16
Willock
19
Meite
20
El-Ghazi
1
Cooper
2
Gilchris...
6
Souttar
19
Robinson
14
Burrows
22
Davies
42
Peck
11
Sakyi
10
OHare
8
Hamer
9
2
Moore

Substitutes

7
Rhian Brewster
3
Sam McCallum
26
Jamal Baptiste
33
Rhys Norrington-Davies
35
Andrew Brooks
34
Louie Marsh
41
Billy Blacker
17
Adam Davies
39
Ryan One
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Wilfried Kanga Aka 15
Callum Robinson 47
Cian Ashford 45
Rubin Colwill 27
Ronan Kpakio 44
Ethan Horvath 1
Will Fish 2
Davies T. 37
Troy Perrett 55
Cardiff City Sheffield United
7 Rhian Brewster
3 Sam McCallum
26 Jamal Baptiste
33 Rhys Norrington-Davies
35 Andrew Brooks
34 Louie Marsh
41 Billy Blacker
17 Adam Davies
39 Ryan One

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 13
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 4.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 51.6%
11 Phạm lỗi 10.6
1.5 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (31trận)
Chủ Khách
Sheffield United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
1
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
6
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
5
2
2
4

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 54 5.81
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 30 6.53
12 Calum Chambers Trung vệ 0 0 2 50 43 86% 0 1 62 6.63
19 Yakou Meite Tiền đạo thứ 2 2 1 0 5 2 40% 0 6 15 6.26
47 Callum Robinson Tiền đạo thứ 2 1 1 1 5 5 100% 1 0 12 5.99
20 Anwar El-Ghazi Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 0 2 29 6.03
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 39 35 89.74% 0 0 53 6.73
16 Chris Willock Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 0 20 6.33
15 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 2 30 23 76.67% 1 0 48 6.36
5 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 55 5.03
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 23 85.19% 3 0 44 6.32
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 0 0 15 14 93.33% 2 0 27 6.22
18 Alex Robertson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 4 0 46 6.26
45 Cian Ashford Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.33
44 Ronan Kpakio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.96

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 86 81 94.19% 1 0 97 6.92
9 Kieffer Moore Tiền đạo thứ 2 3 2 1 8 2 25% 1 2 15 8.66
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 41 7.3
6 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 99 95 95.96% 0 2 105 7.06
22 Thomas Davies Tiền vệ phòng ngự 4 2 1 74 67 90.54% 0 0 90 7.35
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 3 0 1 44 36 81.82% 2 0 57 6.76
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 1 24 20 83.33% 0 0 41 6.71
7 Rhian Brewster Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.14
33 Rhys Norrington-Davies Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 4 9 6.43
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 50 92.59% 2 1 75 6.91
26 Jamal Baptiste Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
11 Jesurun Rak Sakyi Tiền vệ phải 0 0 1 14 10 71.43% 2 0 21 6.27
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 57 87.69% 2 2 78 7.38
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 2 87 81 93.1% 1 1 99 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ