Vòng 24
22:00 ngày 01/01/2025
Cambridge United
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Reading
Địa điểm: Abbey Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.94
O 2.75
0.94
U 2.75
0.86
1
2.75
X
3.60
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Reading Reading
40'
match goal 0 - 1 Harvey Knibbs
Elias Kachunga 1 - 1
Kiến tạo: Jordan Cousins
match goal
48'
53'
match goal 1 - 2 Harvey Knibbs
Kiến tạo: Charlie Savage
60'
match change Abraham Kanu
Ra sân: Mamadi Camara
James Brophy match yellow.png
71'
Ryan Loft
Ra sân: Elias Kachunga
match change
73'
Daniel Barton
Ra sân: Korey Smith
match change
79'
81'
match yellow.png Louie Holzman
83'
match goal 1 - 3 Sam Smith
Kiến tạo: Lewis Wing
84'
match change Kelvin Abrefa
Ra sân: Louie Holzman
Taylor Richards
Ra sân: James Brophy
match change
86'
88'
match change Jayden Wareham
Ra sân: Sam Smith
88'
match change Tivonge Rushesha
Ra sân: Charlie Savage
90'
match yellow.png Lewis Wing

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Reading Reading
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
282
 
Số đường chuyền
 
289
62%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
54
20
 
Đánh đầu thành công
 
32
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
24
1
 
Corners (Overtime)
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
12
 
Long pass
 
24
87
 
Pha tấn công
 
72
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Reyes Vicente
18
Ryan Loft
17
Taylor Richards
6
Kelland Watts
16
Zeno Ibsen Rossi
34
Brandon Njoku
36
Daniel Barton
Cambridge United Cambridge United 3-4-1-2
4-3-3 Reading Reading
1
Stevens
3
Andrew
5
Morrison
15
Okedina
7
Brophy
14
Smith
24
Cousins
2
Bennett
22
Stokes
10
Kachunga
9
Nlundulu
22
Pereira
34
Holzman
6
Dean
24
Bindon
30
Garcia
7
2
Knibbs
29
Wing
8
Savage
20
Campbell
10
Smith
28
Camara

Substitutes

1
David Button
2
Kelvin Abrefa
19
Jayden Wareham
14
Tivonge Rushesha
32
Abraham Kanu
49
Emmanuel Osho
44
Tyler Sackey
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Reyes Vicente 27
Ryan Loft 18
Taylor Richards 17
Kelland Watts 6
Zeno Ibsen Rossi 16
Brandon Njoku 34
Daniel Barton 36
Cambridge United Reading
1 David Button
2 Kelvin Abrefa
19 Jayden Wareham
14 Tivonge Rushesha
32 Abraham Kanu
49 Emmanuel Osho
44 Tyler Sackey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
44.1% Kiểm soát bóng 49.4%
11.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cambridge United (34trận)
Chủ Khách
Reading (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
4
HT-H/FT-T
2
2
7
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
6
1
3
3

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Morrison Trung vệ 0 0 0 26 15 57.69% 0 5 35 6.3
3 Danny Andrew Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 22 78.57% 10 1 68 6.9
14 Korey Smith Tiền vệ trụ 3 1 2 28 19 67.86% 0 1 42 6.7
10 Elias Kachunga Tiền vệ công 2 1 0 17 15 88.24% 0 1 21 7.3
24 Jordan Cousins Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 22 66.67% 1 2 48 7
7 James Brophy Cánh trái 1 0 0 26 17 65.38% 5 1 48 6.8
18 Ryan Loft Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.4
1 Jack Stevens Thủ môn 0 0 0 31 5 16.13% 0 0 41 6
17 Taylor Richards Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 1 1 7 6.4
9 Daniel Nlundulu Tiền đạo cắm 4 1 1 16 9 56.25% 2 2 31 6.7
15 Jubril Okedina Trung vệ 1 0 0 31 18 58.06% 2 4 49 7
2 Liam Bennett Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 10 58.82% 9 2 44 6.4
36 Daniel Barton Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 9 6.8
22 Josh Stokes Tiền vệ công 3 2 3 28 23 82.14% 8 0 53 7.9

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sam Smith Tiền đạo thứ 2 2 1 2 17 11 64.71% 0 4 30 7.3
6 Harlee Dean Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 3 40 7.3
22 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 36 7
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 4 3 1 24 17 70.83% 0 2 46 9.3
29 Lewis Wing Tiền vệ trụ 3 1 1 46 32 69.57% 3 5 62 7.1
19 Jayden Wareham Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 1 25% 0 3 7 7
14 Tivonge Rushesha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
20 Chem Campbell Cánh phải 0 0 1 20 14 70% 1 1 41 6.4
2 Kelvin Abrefa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.4
8 Charlie Savage Tiền vệ trụ 3 1 2 31 24 77.42% 5 0 49 7.7
34 Louie Holzman Midfielder 0 0 0 26 9 34.62% 1 4 53 7.4
32 Abraham Kanu Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 17 6.7
28 Mamadi Camara Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 19 6.7
24 Tyler Bindon Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 1 6 46 7.3
30 Andre Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 16 66.67% 1 1 42 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ