Vòng 14
02:45 ngày 30/11/2024
Cagliari
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Verona
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.11
X
3.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Verona Verona
Razvan Marin match yellow.png
27'
Ndary Adopo
Ra sân: Razvan Marin
match change
46'
Mattia Felici
Ra sân: Nadir Zortea
match change
60'
Nicolas Viola
Ra sân: Gianluca Lapadula
match change
60'
66'
match change Amin Sarr
Ra sân: Dailon Rocha Livramento
73'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Casper Tengstedt
73'
match change Abdou Harroui
Ra sân: Darko Lazovic
Roberto Piccoli 1 - 0
Kiến tạo: Mattia Felici
match goal
75'
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Roberto Piccoli
match change
77'
81'
match yellow.png Diego Coppola
Adam Obert
Ra sân: Zito Luvumbo
match change
82'
84'
match change Daniel Mosquera
Ra sân: Tomas Suslov
84'
match change Mathis Lambourde
Ra sân: Reda Belahyane
89'
match yellow.png Mathis Lambourde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
496
 
Số đường chuyền
 
283
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
52
 
Đánh đầu
 
52
29
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
26
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
15
114
 
Pha tấn công
 
101
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ndary Adopo
97
Mattia Felici
10
Nicolas Viola
30
Leonardo Pavoletti
33
Adam Obert
24
Jose Luis Palomino
37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
70
Gianluca Gaetano
1
Giuseppe Ciocci
22
Simone Scuffet
14
Alessandro Deiola
23
Mateusz Wieteska
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 3-4-1-2
4-4-2 Verona Verona
71
Sherri
6
Luperto
26
Gonzalez
28
Zappa
3
Augello
29
Makoumbo...
18
Marin
19
Zortea
77
Luvumbo
91
Piccoli
9
Lapadula
1
Montipo
38
Tchatcho...
23
Magnani
42
Coppola
12
Bradaric
31
Suslov
6
Belahyan...
25
Serdar
8
Lazovic
14
Livramen...
11
Tengsted...

Substitutes

35
Daniel Mosquera
20
Grigoris Kastanos
7
Mathis Lambourde
18
Abdou Harroui
9
Amin Sarr
4
Flavius Daniliuc
17
Ayanda Sishuba
22
Alessandro Berardi
34
Simone Perilli
5
Marco Davide Faraoni
87
Daniele Ghilardi
27
Pawel Dawidowicz
21
Daniel Silva
80
Alphadjo Cisse
82
Christian Corradi
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Ndary Adopo 8
Mattia Felici 97
Nicolas Viola 10
Leonardo Pavoletti 30
Adam Obert 33
Jose Luis Palomino 24
Paulo Azzi 37
Jakub Jankto 21
Gianluca Gaetano 70
Giuseppe Ciocci 1
Simone Scuffet 22
Alessandro Deiola 14
Mateusz Wieteska 23
Kingstone Mutandwa 80
Matteo Prati 16
Cagliari Verona
35 Daniel Mosquera
20 Grigoris Kastanos
7 Mathis Lambourde
18 Abdou Harroui
9 Amin Sarr
4 Flavius Daniliuc
17 Ayanda Sishuba
22 Alessandro Berardi
34 Simone Perilli
5 Marco Davide Faraoni
87 Daniele Ghilardi
27 Pawel Dawidowicz
21 Daniel Silva
80 Alphadjo Cisse
82 Christian Corradi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 34.33%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 2.3
4.6 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 2.8
48.1% Kiểm soát bóng 37.3%
12.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (24trận)
Chủ Khách
Verona (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
4
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
7
1

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 0 6 6.16
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo thứ 2 2 0 0 12 8 66.67% 1 2 18 6.39
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 1 0 0 55 49 89.09% 0 5 68 6.98
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 2 60 6.8
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 0 2 33 28 84.85% 2 0 42 6.31
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 4 43 35 81.4% 9 2 70 7.39
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.25
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 1 1 1 46 41 89.13% 0 2 61 6.84
91 Roberto Piccoli Tiền đạo thứ 2 3 0 0 10 7 70% 0 6 24 6.51
19 Nadir Zortea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 3 0 30 6.33
71 Alen Sherri Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 38 6.73
97 Mattia Felici Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
77 Zito Luvumbo Tiền đạo thứ 2 2 0 0 15 10 66.67% 3 0 30 6.39
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 49 6.43

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Cánh trái 2 0 1 8 4 50% 4 2 19 6.96
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 23 5 21.74% 0 1 29 6.7
25 Suat Serdar Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 25 83.33% 0 2 45 7.06
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 3 31 7.16
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 1 1 10 4 40% 0 0 26 7.3
11 Casper Tengstedt Tiền đạo thứ 2 3 1 1 16 12 75% 0 3 29 6.99
31 Tomas Suslov Cánh phải 2 0 1 21 18 85.71% 2 1 37 6.71
9 Amin Sarr Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 2 1 36 6.55
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 1 16 12 75% 0 1 20 6.64
14 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 5 50% 1 3 21 6.33
6 Reda Belahyane Tiền vệ trụ 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 36 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ