0.98
0.90
0.95
0.93
5.50
4.50
1.53
0.78
1.11
1.11
0.78
Diễn biến chính
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
Kiến tạo: Nicolo Barella
Ra sân: Gianluca Gaetano
Ra sân: Adam Obert
Kiến tạo: Nicolo Barella
Ra sân: Antoine Makoumbou
Ra sân: Nicolo Barella
Ra sân: Federico Dimarco
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Roberto Piccoli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.85 | |
30 | Leonardo Pavoletti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 9 | 5.93 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 13 | 38.24% | 0 | 0 | 43 | 5.62 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 20 | 6.73 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 5.45 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 40 | 6.24 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 8 | 2 | 39 | 5.98 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 1 | 24 | 6.3 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 45 | 6.3 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 55 | 6.35 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 18 | 6.12 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 29 | 6.3 | |
97 | Mattia Felici | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 5.81 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 21 | 5.92 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 52 | 6.98 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 4 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 72 | 7.31 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 61 | 7.18 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 4 | 92 | 83 | 90.22% | 5 | 2 | 103 | 8.21 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 6 | 68 | 8.64 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 38 | 6.48 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 5 | 43 | 6.99 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 29 | 7.06 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 43 | 7.55 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 81 | 72 | 88.89% | 4 | 2 | 99 | 8.41 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 2 | 84 | 7.35 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.22 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.11 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ