Vòng 18
00:00 ngày 29/12/2024
Cagliari
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.90
O 3
0.95
U 3
0.93
1
5.50
X
4.50
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Inter Milan Inter Milan
Mateusz Wieteska
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
match change
46'
53'
match goal 0 - 1 Alessandro Bastoni
Kiến tạo: Nicolo Barella
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Gianluca Gaetano
match change
59'
Razvan Marin
Ra sân: Adam Obert
match change
59'
71'
match goal 0 - 2 Lautaro Javier Martinez
Kiến tạo: Nicolo Barella
Nicolas Viola
Ra sân: Antoine Makoumbou
match change
72'
73'
match change Piotr Zielinski
Ra sân: Nicolo Barella
73'
match change Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
78'
match pen 0 - 3 Hakan Calhanoglu
79'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Marcus Thuram
80'
match change Kristjan Asllani
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
80'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Mattia Felici
Ra sân: Roberto Piccoli
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
6
5
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
287
 
Số đường chuyền
 
573
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
6
38
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
1
11
 
Ném biên
 
12
8
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
29
82
 
Pha tấn công
 
104
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Mattia Felici
10
Nicolas Viola
30
Leonardo Pavoletti
23
Mateusz Wieteska
18
Razvan Marin
71
Alen Sherri
24
Jose Luis Palomino
37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
1
Giuseppe Ciocci
14
Alessandro Deiola
9
Gianluca Lapadula
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 4-2-3-1
3-1-4-2 Inter Milan Inter Milan
22
Scuffet
33
Obert
6
Luperto
26
Gonzalez
28
Zappa
29
Makoumbo...
8
Adopo
3
Augello
70
Gaetano
19
Zortea
91
Piccoli
1
Sommer
31
Bisseck
6
Vrij
95
Bastoni
20
Calhanog...
2
Dumfries
23
Barella
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Thuram
10
Martinez

Substitutes

21
Kristjan Asllani
30
Carlos Augusto
99
Mehdi Taromi
16
Davide Frattesi
7
Piotr Zielinski
42
Tiago Palacios
11
Carlos Joaquin Correa
8
Marko Arnautovic
17
Tajon Buchanan
40
Alessandro Calligaris
55
Matteo Motta
50
Mike Aidoo
13
Josep MartInez
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Mattia Felici 97
Nicolas Viola 10
Leonardo Pavoletti 30
Mateusz Wieteska 23
Razvan Marin 18
Alen Sherri 71
Jose Luis Palomino 24
Paulo Azzi 37
Jakub Jankto 21
Giuseppe Ciocci 1
Alessandro Deiola 14
Gianluca Lapadula 9
Kingstone Mutandwa 80
Matteo Prati 16
Cagliari Inter Milan
21 Kristjan Asllani
30 Carlos Augusto
99 Mehdi Taromi
16 Davide Frattesi
7 Piotr Zielinski
42 Tiago Palacios
11 Carlos Joaquin Correa
8 Marko Arnautovic
17 Tajon Buchanan
40 Alessandro Calligaris
55 Matteo Motta
50 Mike Aidoo
13 Josep MartInez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
42.67% Kiểm soát bóng 61.33%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 5.7
48.1% Kiểm soát bóng 58.7%
12.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (24trận)
Chủ Khách
Inter Milan (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
8
0
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
3
1
0
5

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.85
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 3 9 5.93
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 43 5.62
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 20 6.73
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 5.45
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 40 6.24
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 15 5.92
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 8 2 39 5.98
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 1 0 2 13 9 69.23% 4 1 24 6.3
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 2 0 1 36 31 86.11% 0 1 45 6.3
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 29 80.56% 3 0 55 6.35
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 4 18 6.12
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 0 0 0 14 11 78.57% 4 1 29 6.3
97 Mattia Felici Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 29 5.81
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 21 5.92

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 52 6.98
6 Stefan de Vrij Trung vệ 4 0 0 58 50 86.21% 0 3 72 7.31
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 1 0 2 50 43 86% 0 2 61 7.18
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 92 83 90.22% 5 2 103 8.21
7 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.11
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 1 4 51 44 86.27% 2 6 68 8.64
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 0 0 21 18 85.71% 7 0 38 6.48
99 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
2 Denzel Dumfries Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 22 78.57% 2 5 43 6.99
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 1 1 22 17 77.27% 1 0 29 7.06
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 6 1 1 24 15 62.5% 0 1 43 7.55
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.33
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 1 1 1 81 72 88.89% 4 2 99 8.41
31 Yann Bisseck Trung vệ 2 0 0 73 69 94.52% 0 2 84 7.35
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.22
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ