Vòng 25
05:15 ngày 03/12/2024
CA Platense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Vicentelopez Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1.75
0.93
U 1.75
0.95
1
2.50
X
2.90
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.75
1.04
U 0.75
0.84

Diễn biến chính

CA Platense CA Platense
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
32'
match change Lionel Verde
Ra sân: Simon Rivero
42'
match yellow.png Jeronimo Domina
Leonel Picco match yellow.png
45'
Ignacio Schor
Ra sân: Franco Minerva
match change
59'
Augusto Lotti
Ra sân: Ronaldo Martinez
match change
60'
67'
match change Nicolas Orsini
Ra sân: Mauro Pitton
67'
match change Patricio Tanda
Ra sân: Lautaro Vargas
Franco Baldassarra
Ra sân: Fernando Juarez
match change
68'
Vicente Taborda
Ra sân: Guido Mainero
match change
68'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Platense CA Platense
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
277
 
Số đường chuyền
 
281
68%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
9
27
 
Long pass
 
14
95
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ignacio Schor
33
Augusto Lotti
16
Vicente Taborda
11
Franco Baldassarra
24
Oscar Camilo Salomon
1
Andres Desabato
4
Bautista Barros Schelotto
27
Agustin Quiroga
5
Carlos Gabriel Villalba
20
Gabriel Alejandro Hachen
15
Franco Zapiola
30
Tobias Cervera
CA Platense CA Platense 4-2-3-1
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
31
Cozzani
18
Marcich
6
Suso
13
Vazquez
25
Saborido
14
Picco
8
Juarez
29
Minerva
77
Martinez
7
Mainero
9
Casalang...
25
Brugman
35
Vargas
32
Paz
34
Pardo
3
Corvalan
11
Blanco
20
Rivero
5
Mosqueir...
28
Pitton
77
Balboa
30
Domina

Substitutes

31
Lionel Verde
15
Patricio Tanda
33
Nicolas Orsini
10
Enzo Martin Roldan
18
Lucas Emanuel Gamba
1
Dante Campisi
2
Miguel Angel Torren
22
Francisco Gerometta
13
Valentin Fascendini
26
Juan Luduena
19
Tiago Nahuel Banega
9
Gonzalo Javier Morales
Đội hình dự bị
CA Platense CA Platense
Ignacio Schor 26
Augusto Lotti 33
Vicente Taborda 16
Franco Baldassarra 11
Oscar Camilo Salomon 24
Andres Desabato 1
Bautista Barros Schelotto 4
Agustin Quiroga 27
Carlos Gabriel Villalba 5
Gabriel Alejandro Hachen 20
Franco Zapiola 15
Tobias Cervera 30
CA Platense Club Atlético Unión
31 Lionel Verde
15 Patricio Tanda
33 Nicolas Orsini
10 Enzo Martin Roldan
18 Lucas Emanuel Gamba
1 Dante Campisi
2 Miguel Angel Torren
22 Francisco Gerometta
13 Valentin Fascendini
26 Juan Luduena
19 Tiago Nahuel Banega
9 Gonzalo Javier Morales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 31.33%
10.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
0.3 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 3.1
2.6 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 2.9
43.6% Kiểm soát bóng 41.8%
9.6 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Platense (0trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Gaston Suso Trung vệ 0 0 1 31 23 74.19% 0 6 44 7.4
33 Augusto Lotti Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 0 9 6.7
7 Guido Mainero Tiền vệ phải 1 1 1 24 17 70.83% 1 0 41 6.5
31 Juan Juan Cozzani Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 37 7.7
13 Ignacio Vazquez Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 3 50 7.1
24 Oscar Camilo Salomon Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.5
8 Fernando Juarez Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 32 6.7
14 Leonel Picco Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 4 48 7.2
11 Franco Baldassarra Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 23 6.9
18 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 0 0 3 29 16 55.17% 8 2 60 7.6
26 Ignacio Schor Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 1 0 22 6.9
9 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo thứ 2 3 2 0 17 6 35.29% 1 4 35 7
77 Ronaldo Martinez Tiền đạo thứ 2 2 1 0 11 6 54.55% 1 5 18 6.8
16 Vicente Taborda Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 22 6.5
25 Juan Saborido Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 17 60.71% 6 2 75 7.4
29 Franco Minerva Cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 2 1 22 6.5

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Trung vệ 0 0 0 41 27 65.85% 0 3 66 6.6
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.7
33 Nicolas Orsini Tiền đạo thứ 2 0 0 1 10 8 80% 0 0 14 6.2
77 Adrian Balboa Tiền đạo thứ 2 3 1 0 20 11 55% 0 4 31 6.8
28 Mauro Pitton Tiền vệ trụ 0 0 0 34 25 73.53% 2 2 44 6.5
34 Franco Pardo Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 5 71 6.9
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 37 7
10 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.5
15 Patricio Tanda Tiền vệ trụ 1 0 0 11 7 63.64% 0 1 15 5.8
20 Simon Rivero Tiền vệ trụ 0 0 3 7 6 85.71% 1 0 14 7.2
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trụ 0 0 0 30 21 70% 5 0 55 6.3
30 Jeronimo Domina Tiền vệ phải 3 2 1 18 12 66.67% 0 3 30 6.8
5 Joaquin Mosqueira Tiền vệ trụ 1 0 0 45 39 86.67% 0 1 56 6.6
32 Andres Nicolas Paz Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 1 3 59 7.3
35 Lautaro Vargas Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 6 42.86% 6 0 31 6.5
31 Lionel Verde Midfielder 0 0 2 16 14 87.5% 3 0 34 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ