Vòng 17
02:45 ngày 27/11/2024
Burnley
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Coventry City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
2.15
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Coventry City Coventry City
29'
match yellow.png Norman Bassette
Jeremy Sarmiento 1 - 0
Kiến tạo: Connor Roberts
match goal
47'
63'
match change Ellis Simms
Ra sân: Victor Torp
63'
match change Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Norman Bassette
63'
match change Jack Rudoni
Ra sân: Jay Dasilva
Luca Koleosho
Ra sân: Jeremy Sarmiento
match change
68'
Bashir Humphreys
Ra sân: Lucas Pires Silva
match change
79'
Han-Noah Massengo
Ra sân: Hannibal Mejbri
match change
79'
Andreas Hountondji
Ra sân: Jay Rodriguez
match change
79'
Conrad Egan-Riley 2 - 0 match goal
80'
85'
match change Jake Bidwell
Ra sân: Luis Binks
85'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Ben Sheaf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Coventry City Coventry City
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
550
 
Số đường chuyền
 
498
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
24
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
23
128
 
Pha tấn công
 
84
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Andreas Hountondji
42
Han-Noah Massengo
30
Luca Koleosho
12
Bashir Humphreys
32
Vaclav Hladky
16
John Egan
3
Shurandy Sambo
39
Owen Dodgson
15
Nathan Redmond
Burnley Burnley 4-2-3-1
3-5-1-1 Coventry City Coventry City
1
Trafford
23
Silva
5
Esteve
6
Egan-Ril...
14
Roberts
29
Laurent
24
Cullen
7
Sarmient...
28
Mejbri
11
Anthony
9
Rodrigue...
40
Collins
22
Latibeau...
4
Thomas
2
Binks
27
Ewijk
28
Eccles
14
Sheaf
7
Sakamoto
3
Dasilva
29
Torp
37
Bassette

Substitutes

5
Jack Rudoni
9
Ellis Simms
21
Jake Bidwell
23
Brandon Thomas-Asante
10
Ephron Mason-Clarke
15
Liam Kitching
8
Jamie Allen
54
Kai Andrews
1
Oliver Dovin
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Andreas Hountondji 37
Han-Noah Massengo 42
Luca Koleosho 30
Bashir Humphreys 12
Vaclav Hladky 32
John Egan 16
Shurandy Sambo 3
Owen Dodgson 39
Nathan Redmond 15
Burnley Coventry City
5 Jack Rudoni
9 Ellis Simms
21 Jake Bidwell
23 Brandon Thomas-Asante
10 Ephron Mason-Clarke
15 Liam Kitching
8 Jamie Allen
54 Kai Andrews
1 Oliver Dovin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 47.33%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.3 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
54.3% Kiểm soát bóng 54.9%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (31trận)
Chủ Khách
Coventry City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
8
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
0
6
2
2

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.26
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 44 86.27% 4 0 71 7.26
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 2 66 62 93.94% 0 0 73 7.19
29 Josh Laurent Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 39 88.64% 1 1 54 6.72
11 Jaidon Anthony Cánh trái 2 0 0 19 13 68.42% 6 1 39 6.68
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 35 6.64
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 68 63 92.65% 0 2 74 6.83
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 0 32 24 75% 0 1 41 6.2
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 1 59 52 88.14% 0 0 66 6.92
7 Jeremy Sarmiento Cánh trái 1 1 1 25 25 100% 1 0 34 7.27
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 41 83.67% 2 0 61 6.64
30 Luca Koleosho Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ben Sheaf Tiền vệ trụ 1 0 1 31 28 90.32% 1 0 44 6.45
29 Victor Torp Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 9 60% 1 0 24 6.27
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 0 0 58 6.27
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 43 7.03
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 26 5.95
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
7 Tatsuhiro Sakamoto Cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 4 0 32 6.11
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 4 2 44 6.38
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6
9 Ellis Simms Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
28 Josh Eccles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 0 0 34 5.81
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 58 45 77.59% 0 2 68 6.52
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 57 6.45
37 Norman Bassette Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ