Vòng 27
22:00 ngày 18/01/2025
Bristol Rovers
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Memorial Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.85
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
3.75
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Barnsley Barnsley
ODonkor Gatlin 1 - 0
Kiến tạo: Grant Ward
match goal
41'
46'
match change Stephen Humphrys
Ra sân: Davis Kellior-Dunn
Isaac Hutchinson 2 - 0
Kiến tạo: James Wilson
match goal
52'
55'
match change Kelechi Nwakali
Ra sân: Luca Connell
55'
match change Neil Farrugia
Ra sân: Georgie Gent
James Wilson match yellow.png
66'
67'
match goal 2 - 1 Joshua Earl
Kiến tạo: Corey O Keeffe
Ruel Sotiriou
Ra sân: Isaac Hutchinson
match change
71'
Chris Martin
Ra sân: Scott Sinclair
match change
71'
Clinton Mola
Ra sân: ODonkor Gatlin
match change
76'
79'
match change Sam Cosgrove
Ra sân: Max Watters
79'
match change Kyran Lofthouse
Ra sân: Corey O Keeffe
Ruel Sotiriou 3 - 1
Kiến tạo: James Wilson
match goal
85'
Joel Senior
Ra sân: Romaine Sawyers
match change
87'
Jamie Lindsay
Ra sân: Luke Thomas
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Barnsley Barnsley
2
 
Phạt góc
 
14
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
28
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
17
11
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
317
 
Số đường chuyền
 
416
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
8
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
33
76
 
Pha tấn công
 
112
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ruel Sotiriou
18
Chris Martin
6
Clinton Mola
2
Joel Senior
29
Jamie Lindsay
35
Matthew Hall
28
Shaqai Forde
Bristol Rovers Bristol Rovers 4-2-3-1
3-5-2 Barnsley Barnsley
1
Griffith...
3
Sousa
17
Taylor
5
Wilson
4
Moore
14
Sawyers
8
Ward
7
Sinclair
19
Hutchins...
11
Thomas
24
Gatlin
23
Killip
6
Gevigney
4
Roberts
32
Earl
7
Keeffe
8
Phillips
48
Connell
3
Russell
17
Gent
36
Watters
40
Kellior-...

Substitutes

44
Stephen Humphrys
50
Kelechi Nwakali
22
Neil Farrugia
15
Kyran Lofthouse
9
Sam Cosgrove
5
Donovan Pines
21
Conor McCarthy
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Ruel Sotiriou 10
Chris Martin 18
Clinton Mola 6
Joel Senior 2
Jamie Lindsay 29
Matthew Hall 35
Shaqai Forde 28
Bristol Rovers Barnsley
44 Stephen Humphrys
50 Kelechi Nwakali
22 Neil Farrugia
15 Kyran Lofthouse
9 Sam Cosgrove
5 Donovan Pines
21 Conor McCarthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 7.33
43.33% Kiểm soát bóng 47.67%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.3
2.6 Sút trúng cầu môn 5.5
44.3% Kiểm soát bóng 50.6%
7.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol Rovers (34trận)
Chủ Khách
Barnsley (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
2
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
4
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
4
5

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 1 1 2 39 32 82.05% 1 0 50 7.8
7 Scott Sinclair Cánh trái 2 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.5
14 Romaine Sawyers Tiền vệ công 2 1 0 20 14 70% 0 1 28 6.5
18 Chris Martin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 9 60% 0 2 19 6.6
8 Grant Ward Tiền vệ trụ 0 0 3 37 35 94.59% 1 0 54 7.8
29 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.8
4 Taylor Moore Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 3 1 65 7.1
11 Luke Thomas Tiền vệ phải 2 1 2 29 25 86.21% 2 0 45 7.5
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 7.2
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ trụ 2 2 1 16 12 75% 1 0 31 7.4
6 Clinton Mola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.8
1 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 1 60 8.8
2 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.7
24 ODonkor Gatlin Tiền đạo thứ 2 1 1 2 10 8 80% 0 3 26 7.7
17 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 6 52 6.8
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 2 2 55 6.8

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 4 2 58 6.5
8 Adam Phillips Tiền vệ trụ 5 1 4 48 40 83.33% 7 1 68 7.7
9 Sam Cosgrove Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6
50 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 1 0 1 29 26 89.66% 4 0 36 6.9
44 Stephen Humphrys Tiền đạo thứ 2 3 1 0 14 10 71.43% 0 2 24 7
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 2 2 1 16 14 87.5% 0 0 19 7.1
32 Joshua Earl Trung vệ 2 1 1 55 42 76.36% 1 1 78 7.1
23 Ben Killip Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 28 6.9
7 Corey O Keeffe Tiền vệ phải 0 0 5 45 38 84.44% 13 2 76 8
22 Neil Farrugia Forward 0 0 2 12 11 91.67% 5 0 30 6.7
36 Max Watters Tiền đạo thứ 2 6 2 1 23 20 86.96% 0 0 32 5.3
48 Luca Connell Tiền vệ trụ 0 0 2 41 35 85.37% 2 1 52 6.8
3 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 3 1 1 36 30 83.33% 0 0 49 7
15 Kyran Lofthouse Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 2 10 6.5
6 Maël de Gevigney Trung vệ 2 0 0 50 43 86% 0 4 64 6.6
17 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 1 1 10 6 60% 6 0 26 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ