Vòng 24
22:00 ngày 29/12/2024
Bristol City
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.73
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Portsmouth Portsmouth
Anis Mehmeti 1 - 0
Kiến tạo: Max Bird
match goal
15'
Anis Mehmeti 2 - 0
Kiến tạo: Nahki Wells
match goal
32'
Robert Dickie 3 - 0 match goal
35'
Ross McCrorie match yellow.png
55'
Sam Bell
Ra sân: Nahki Wells
match change
60'
George Tanner
Ra sân: Ross McCrorie
match change
60'
64'
match change Freddie Potts
Ra sân: Owen Moxon
64'
match change Callum Lang
Ra sân: Matt Ritchie
64'
match change Josh Murphy
Ra sân: Samuel Silvera
67'
match yellow.png Callum Lang
George Earthy
Ra sân: Scott Twine
match change
70'
81'
match change Christian Saydee
Ra sân: Colby Bishop
Marcus McGuane
Ra sân: Max Bird
match change
84'
Yu Hirakawa
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Portsmouth Portsmouth
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
352
 
Số đường chuyền
 
465
69%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
54
31
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
21
103
 
Pha tấn công
 
111
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yu Hirakawa
19
George Tanner
29
Marcus McGuane
40
George Earthy
20
Sam Bell
9
Fally Mayulu
23
Stefan Bajic
24
Haydon Roberts
5
Robert Atkinson
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
1
OLeary
15
McNally
16
Dickie
14
Vyner
3
Pring
12
Knight
6
Bird
2
McCrorie
11
2
Mehmeti
10
Twine
21
Wells
13
Schmid
24
Devlin
7
Pack
4
Towler
3
Ogilvie
17
Moxon
21
Dozzell
30
Ritchie
32
Lane
20
Silvera
9
Bishop

Substitutes

23
Josh Murphy
49
Callum Lang
8
Freddie Potts
15
Christian Saydee
18
Elias Sorensen
22
Zak Swanson
16
Thomas Peter McIntyre
31
Jordan Gideon Archer
41
Harry Clout
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Yu Hirakawa 7
George Tanner 19
Marcus McGuane 29
George Earthy 40
Sam Bell 20
Fally Mayulu 9
Stefan Bajic 23
Haydon Roberts 24
Robert Atkinson 5
Bristol City Portsmouth
23 Josh Murphy
49 Callum Lang
8 Freddie Potts
15 Christian Saydee
18 Elias Sorensen
22 Zak Swanson
16 Thomas Peter McIntyre
31 Jordan Gideon Archer
41 Harry Clout

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
48.4% Kiểm soát bóng 45.5%
10.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (30trận)
Chủ Khách
Portsmouth (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
3
3
0

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo thứ 2 2 1 3 15 12 80% 0 0 22 7.41
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 41 7.36
16 Robert Dickie Trung vệ 2 1 1 26 15 57.69% 0 6 44 8.98
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 2 1 52 6.94
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 18 72% 1 6 43 7.42
10 Scott Twine Tiền vệ công 2 0 2 20 19 95% 5 0 33 6.93
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
6 Max Bird Tiền vệ công 0 0 3 34 22 64.71% 8 1 47 8.17
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 19 52.78% 6 6 67 7.46
12 Jason Knight Tiền vệ công 1 0 0 48 34 70.83% 2 3 68 7.95
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 6 60% 2 4 21 6.93
15 Luke McNally Trung vệ 1 1 0 24 16 66.67% 0 1 40 6.47
11 Anis Mehmeti Cánh trái 6 2 1 18 16 88.89% 1 0 32 8.48
20 Sam Bell Cánh trái 3 2 1 2 1 50% 0 1 10 6.38
7 Yu Hirakawa Tiền vệ trái 1 0 0 0 0 0% 1 0 2 5.99
40 George Earthy Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.03

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 63 49 77.78% 0 4 76 6.75
30 Matt Ritchie Cánh phải 0 0 1 38 31 81.58% 2 0 44 5.7
23 Josh Murphy Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 3 0 11 6.01
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 22 59.46% 1 6 64 6.35
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 2 1 0 23 16 69.57% 0 6 36 6.43
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 2 46 6.69
21 Andre Dozzell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 45 81.82% 0 2 64 5.91
17 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 1 53 46 86.79% 3 0 68 6.25
49 Callum Lang Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 5.86
20 Samuel Silvera Cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 2 0 28 6.03
24 Terry Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 43 78.18% 1 2 91 6.96
15 Christian Saydee Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Ryley Towler Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 2 59 6.07
32 Paddy Lane Cánh trái 1 1 0 26 24 92.31% 1 1 35 5.81
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 21 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ