Vòng 23
22:00 ngày 26/12/2024
Bristol City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Luton Town
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.50
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Luton Town Luton Town
Sam Bell
Ra sân: Fally Mayulu
match change
46'
Scott Twine 1 - 0
Kiến tạo: Max Bird
match goal
47'
58'
match yellow.png Carlton Morris
Scott Twine match yellow.png
58'
George Tanner
Ra sân: Ross McCrorie
match change
64'
Anis Mehmeti
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
64'
70'
match change Cauley Woodrow
Ra sân: Pelly Ruddock
George Earthy
Ra sân: Scott Twine
match change
74'
79'
match change Zack Nelson
Ra sân: Victor Moses
Robert Dickie match yellow.png
85'
Marcus McGuane
Ra sân: Max Bird
match change
87'
88'
match change Joe Taylor
Ra sân: Tom Krauss
88'
match change Joshua Phillips
Ra sân: Joseph Johnson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Luton Town Luton Town
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
427
 
Số đường chuyền
 
452
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
60
 
Đánh đầu
 
54
31
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
33
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
21
112
 
Pha tấn công
 
109
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anis Mehmeti
19
George Tanner
29
Marcus McGuane
40
George Earthy
20
Sam Bell
21
Nahki Wells
23
Stefan Bajic
24
Haydon Roberts
5
Robert Atkinson
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
3-5-2 Luton Town Luton Town
1
OLeary
15
McNally
16
Dickie
14
Vyner
3
Pring
6
Bird
12
Knight
2
McCrorie
10
Twine
7
Hirakawa
9
Mayulu
24
Kaminski
29
Holmes
6
McGuinne...
38
Johnson
7
Moses
17
Ruddock
18
Clark
8
Krauss
14
Chong
11
Adebayo
9
Morris

Substitutes

10
Cauley Woodrow
25
Joe Taylor
37
Zack Nelson
43
Joshua Phillips
27
Daiki Hashioka
23
Tim Krul
21
Erik Pieters
13
Marvelous Nakamba
5
Mads Juel Andersen
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Anis Mehmeti 11
George Tanner 19
Marcus McGuane 29
George Earthy 40
Sam Bell 20
Nahki Wells 21
Stefan Bajic 23
Haydon Roberts 24
Robert Atkinson 5
Bristol City Luton Town
10 Cauley Woodrow
25 Joe Taylor
37 Zack Nelson
43 Joshua Phillips
27 Daiki Hashioka
23 Tim Krul
21 Erik Pieters
13 Marvelous Nakamba
5 Mads Juel Andersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 55.67%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.8
48.4% Kiểm soát bóng 49.6%
10.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (30trận)
Chủ Khách
Luton Town (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
8
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 2 34 7.69
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 0 2 57 7.49
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 1 55 42 76.36% 3 3 79 7.36
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 24 75% 1 5 44 7.01
10 Scott Twine Tiền vệ công 4 2 0 26 20 76.92% 1 0 38 7.36
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
6 Max Bird Tiền vệ công 1 0 2 53 40 75.47% 3 0 69 7.06
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 24 66.67% 3 3 67 7.16
12 Jason Knight Tiền vệ công 0 0 0 69 60 86.96% 0 3 72 6.8
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 0 2 17 6.41
15 Luke McNally Trung vệ 0 0 1 44 32 72.73% 0 5 54 7.36
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 19 6.12
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 1 14 6.03
9 Fally Mayulu Tiền đạo thứ 2 2 1 1 6 4 66.67% 0 2 16 6.37
7 Yu Hirakawa Tiền vệ trái 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 33 6.2
40 George Earthy Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.04

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Victor Moses Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 1 4 53 6.2
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 0 45 5.72
17 Pelly Ruddock Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 2 0 31 5.9
10 Cauley Woodrow Tiền đạo thứ 2 1 1 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.69
9 Carlton Morris Tiền đạo thứ 2 1 0 3 24 18 75% 1 5 39 6.48
25 Joe Taylor Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.26
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 1 0 64 44 68.75% 8 0 86 6.33
29 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 0 3 68 6.44
14 Tahith Chong Tiền vệ công 1 0 3 29 20 68.97% 4 1 56 6.86
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 2 0 0 40 34 85% 0 0 62 6.82
6 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 64 53 82.81% 0 6 93 7.4
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo thứ 2 1 0 1 10 9 90% 1 3 34 6.23
37 Zack Nelson Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 9 6
38 Joseph Johnson Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 2 4 68 6.79
43 Joshua Phillips Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ