Vòng 11
16:00 ngày 07/01/2025
Brisbane Roar
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3
0.96
U 3
0.94
1
2.40
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
46'
match change Matthew Scarcella
Ra sân: Eli Adams
Samuel Klein
Ra sân: Louis Zabala
match change
46'
Thomas Waddingham
Ra sân: Adam Zimarino
match change
62'
Rafael Struick
Ra sân: Jacob Brazete
match change
62'
66'
match change Lachlan Rose
Ra sân: Clayton John Taylor
66'
match change Wellissol
Ra sân: Ben Gibson
74'
match goal 0 - 1 Lachlan Rose
Kiến tạo: Thomas Aquilina
Corey Browne
Ra sân: Jack Hingert
match change
82'
Neicer Acosta
Ra sân: Ben Halloran
match change
82'
Corey Browne match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Newcastle Jets Newcastle Jets
11
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
576
 
Số đường chuyền
 
472
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
21
123
 
Pha tấn công
 
85
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Samuel Klein
7
Rafael Struick
16
Thomas Waddingham
3
Corey Browne
11
Neicer Acosta
29
Matt Acton
2
Scott Neville
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-4-2 Newcastle Jets Newcastle Jets
1
Freke
21
Burke-Gi...
12
Herringt...
8
Shour
19
Hingert
18
Brazete
26
Shea
35
Zabala
27
Halloran
23
Jelacic
43
Zimarino
1
Scott
4
Cancar
17
Grozos
33
Natta
23
Wilmerin...
39
Aquilina
19
Timmins
37
Bayliss
13
Taylor
7
Adams
22
Gibson

Substitutes

6
Matthew Scarcella
10
Wellissol
9
Lachlan Rose
21
Noah James
27
Nathan Grimaldi
28
Will Dobson
45
Christian Bracco
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Samuel Klein 24
Rafael Struick 7
Thomas Waddingham 16
Corey Browne 3
Neicer Acosta 11
Matt Acton 29
Scott Neville 2
Brisbane Roar Newcastle Jets
6 Matthew Scarcella
10 Wellissol
9 Lachlan Rose
21 Noah James
27 Nathan Grimaldi
28 Will Dobson
45 Christian Bracco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50.67%
6 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 1.9
4.2 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.6
48% Kiểm soát bóng 51.7%
10.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (13trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 50 80.65% 1 1 89 6.9
27 Ben Halloran Cánh phải 0 0 3 33 28 84.85% 2 1 41 6.8
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 0 0 90 81 90% 1 0 106 7
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 3 0 8 6.3
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 35 6.9
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 2 1 2 42 35 83.33% 7 0 65 7.6
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 41 80.39% 1 1 71 7
8 Walid Shour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 88 81 92.05% 0 2 106 7.7
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 21 6.5
24 Samuel Klein Midfielder 4 2 1 31 27 87.1% 0 0 40 7.1
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 4 0 24 6.5
7 Rafael Struick Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.5
16 Thomas Waddingham Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
18 Jacob Brazete Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 3 0 25 6.8
12 Lucas Herrington Trung vệ 1 0 0 85 73 85.88% 1 6 100 7.7
11 Neicer Acosta Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.3

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 35 7.7
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 2 0 0 43 39 90.7% 0 0 65 7.4
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 100 93 93% 0 2 107 7.1
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 18 60% 2 0 54 7.3
10 Wellissol Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 13 6.7
4 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 0 86 7.2
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 81 72 88.89% 0 3 94 7.2
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 1 1 2 43 36 83.72% 4 1 66 7.1
7 Eli Adams Tiền vệ công 2 0 1 19 15 78.95% 0 0 27 7.2
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 1 1 9 7.4
6 Matthew Scarcella Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 16 6.6
13 Clayton John Taylor Cánh trái 2 0 1 11 10 90.91% 0 0 27 6.8
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ công 1 1 0 39 34 87.18% 3 1 58 7
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 18 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ