Vòng 16
21:00 ngày 15/12/2024
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Crystal Palace
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.83
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 1.25
1.19
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
27'
match goal 0 - 1 Trevoh Thomas Chalobah
Kiến tạo: Ismaila Sarr
33'
match goal 0 - 2 Ismaila Sarr
Kiến tạo: Tyrick Mitchell
45'
match yellow.png Marc Guehi
Lewis Dunk match yellow.png
45'
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Tariq Lamptey
match change
46'
51'
match yellow.png Daniel Munoz
60'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
60'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Eberechi Eze
67'
match var Daniel Munoz Goal Disallowed
69'
match yellow.png Dean Henderson
Evan Ferguson
Ra sân: Georginio Rutter
match change
72'
Brajan Gruda
Ra sân: Yasin Ayari
match change
72'
Simon Adingra
Ra sân: Yankuba Minteh
match change
72'
79'
match yellow.png Ismaila Sarr
82'
match goal 0 - 3 Ismaila Sarr
Kiến tạo: Edward Nketiah
85'
match change Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Will Hughes
85'
match change Nathaniel Clyne
Ra sân: Tyrick Mitchell
Marc Guehi(OW) 1 - 3 match phan luoi
87'
Mats Wieffer
Ra sân: Carlos Baleba
match change
88'
90'
match change Justin Devenny
Ra sân: Ismaila Sarr

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
563
 
Số đường chuyền
 
307
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
15
 
Long pass
 
13
123
 
Pha tấn công
 
53
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Brajan Gruda
28
Evan Ferguson
27
Mats Wieffer
10
Julio Cesar Enciso
11
Simon Adingra
15
Jakub Moder
23
Jason Steele
44
Ruairi McConville
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
1
Verbrugg...
30
Tenorio
5
Dunk
29
Hecke
2
Lamptey
26
Ayari
20
Baleba
22
Mitoma
14
Rutter
17
Minteh
9
Jesus
1
Henderso...
27
Chalobah
5
Lacroix
6
Guehi
12
Munoz
19
Hughes
8
Solis
3
Mitchell
7
2
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

18
Daichi Kamada
28
Cheick Oumar Doucoure
9
Edward Nketiah
17
Nathaniel Clyne
55
Justin Devenny
15
Jeffrey Schlupp
30
Matt Turner
58
Caleb Kporha
64
Asher Agbinone
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Brajan Gruda 8
Evan Ferguson 28
Mats Wieffer 27
Julio Cesar Enciso 10
Simon Adingra 11
Jakub Moder 15
Jason Steele 23
Ruairi McConville 44
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Brighton Hove Albion Crystal Palace
18 Daichi Kamada
28 Cheick Oumar Doucoure
9 Edward Nketiah
17 Nathaniel Clyne
55 Justin Devenny
15 Jeffrey Schlupp
30 Matt Turner
58 Caleb Kporha
64 Asher Agbinone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua
5 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 54.67%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 5.2
52% Kiểm soát bóng 43.3%
12.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (26trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Lewis Dunk Trung vệ 2 1 0 109 103 94.5% 0 4 121 6.43
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 0 1 74 70 94.59% 6 1 99 6.5
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 3 1 3 35 32 91.43% 2 1 55 7.41
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 28 6.02
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 88 79 89.77% 0 2 101 5.46
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 2 41 31 75.61% 5 0 54 6.88
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.04
10 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 3 3 1 32 26 81.25% 1 0 42 7.06
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 30 5.89
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 1 0 2 39 33 84.62% 4 0 51 6.42
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 42 6.28
11 Simon Adingra Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.06
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.03
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 40 36 90% 0 0 67 6.89
17 Yankuba Minteh Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 2 2 28 6.78
8 Brajan Gruda Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 2 0 15 6.11

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 34 6.89
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 17 68% 0 0 34 6.69
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 1 0 13 6.53
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 1 50 7.41
7 Ismaila Sarr Cánh phải 5 3 2 21 10 47.62% 2 2 41 9.32
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 4 23 6.61
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 1 0 1 24 22 91.67% 3 0 38 7.29
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 1 2 26 21 80.77% 1 2 45 7.01
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 3 0 3 9 7 77.78% 0 2 20 6.64
27 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 0 1 50 7.69
5 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 46 6.89
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.89
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 1 1 47 5.74
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 14 60.87% 2 0 45 7.71
55 Justin Devenny Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ