Vòng 18
02:30 ngày 28/12/2024
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Brentford
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
1.80
X
4.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.22
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Brentford Brentford
15'
match var Yoane Wissa Goal Disallowed
36'
match change Hakon Rafn Valdimarsson
Ra sân: Mark Flekken
57'
match yellow.png Ben Mee
Simon Adingra
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
67'
Yasin Ayari
Ra sân: Matthew ORiley
match change
67'
Yankuba Minteh
Ra sân: Brajan Gruda
match change
68'
72'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Christian Norgaard
75'
match yellow.png Yegor Yarmolyuk
78'
match change Ji-soo Kim
Ra sân: Ben Mee
Georginio Rutter
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
78'
Solomon March
Ra sân: Joel Veltman
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
487
 
Số đường chuyền
 
351
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
21
 
Long pass
 
23
123
 
Pha tấn công
 
80
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Georginio Rutter
17
Yankuba Minteh
26
Yasin Ayari
7
Solomon March
11
Simon Adingra
2
Tariq Lamptey
15
Jakub Moder
23
Jason Steele
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-2-3-1 Brentford Brentford
1
Verbrugg...
30
Tenorio
5
Dunk
29
Hecke
34
Veltman
20
Baleba
33
ORiley
22
Mitoma
10
Enciso
8
Gruda
9
Jesus
1
Flekken
30
Rasmusse...
22
Collins
16
Mee
23
Lewis-Po...
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
24
Damsgaar...
7
Schade
11
Wissa

Substitutes

12
Hakon Rafn Valdimarsson
36
Ji-soo Kim
18
Yegor Yarmolyuk
14
Fabio Carvalho
43
Benjamin Arthur
26
Yunus Emre Konak
21
Jayden Meghoma
42
Tony Yogane
32
Edmond-Paris Maghoma
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Georginio Rutter 14
Yankuba Minteh 17
Yasin Ayari 26
Solomon March 7
Simon Adingra 11
Tariq Lamptey 2
Jakub Moder 15
Jason Steele 23
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Brighton Hove Albion Brentford
12 Hakon Rafn Valdimarsson
36 Ji-soo Kim
18 Yegor Yarmolyuk
14 Fabio Carvalho
43 Benjamin Arthur
26 Yunus Emre Konak
21 Jayden Meghoma
42 Tony Yogane
32 Edmond-Paris Maghoma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 51%
13 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
52% Kiểm soát bóng 48.8%
12.5 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (26trận)
Chủ Khách
Brentford (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
6
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 0 0 58 52 89.66% 0 0 60 6.36
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 35 94.59% 2 3 60 7.3
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 49 6.62
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 2 0 2 27 21 77.78% 3 2 43 6.77
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 63 53 84.13% 0 4 74 7.48
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 2 1 1 23 18 78.26% 0 2 36 6.45
10 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 8 3 0 29 21 72.41% 3 3 47 6.87
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 4 1 3 35 29 82.86% 2 0 49 7.32
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.05
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 41 7.05
11 Simon Adingra Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.97
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 28 82.35% 0 0 45 6.55
17 Yankuba Minteh Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
8 Brajan Gruda Cánh phải 1 1 5 30 23 76.67% 2 0 46 7.39

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 2 47 6.59
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 1 34 6.85
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 34 7.8
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 3 1 0 10 7 70% 1 0 21 6.21
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 26 86.67% 1 1 38 6.82
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 1 1 43 6.98
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 0 1 26 18 69.23% 0 1 38 6.5
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 2 28 23 82.14% 3 0 44 7.44
22 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 0 1 55 6.55
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 31 6.6
12 Hakon Rafn Valdimarsson Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 28 6.65
7 Kevin Schade Cánh trái 0 0 1 11 6 54.55% 0 2 25 6.48
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ