Vòng 15
22:00 ngày 07/12/2024
Brentford
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 2)
Newcastle United
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 3
1.01
U 3
0.85
1
2.70
X
3.70
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Newcastle United Newcastle United
Bryan Mbeumo 1 - 0
Kiến tạo: Christian Norgaard
match goal
8'
11'
match goal 1 - 1 Alexander Isak
Kiến tạo: Jacob Murphy
Yoane Wissa 2 - 1 match goal
28'
32'
match goal 2 - 2 Harvey Barnes
Kiến tạo: Jacob Murphy
Keane Lewis-Potter match yellow.png
45'
Nathan Collins 3 - 2
Kiến tạo: Mark Flekken
match goal
56'
60'
match change Sandro Tonali
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
60'
match change Anthony Gordon
Ra sân: Jacob Murphy
Sepp Van Den Berg match yellow.png
67'
Kevin Schade
Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
match change
73'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Fabio Carvalho
match change
73'
73'
match change Callum Wilson
Ra sân: Sean Longstaff
74'
match change Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Harvey Barnes
83'
match change Kieran Trippier
Ra sân: Lewis Hall
Ben Mee
Ra sân: Yoane Wissa
match change
87'
Mark Flekken match yellow.png
88'
Edmond-Paris Maghoma
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
match change
90'
Kevin Schade 4 - 2
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
389
 
Số đường chuyền
 
473
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
14
12
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
12
88
 
Pha tấn công
 
85
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mikkel Damsgaard
7
Kevin Schade
16
Ben Mee
32
Edmond-Paris Maghoma
30
Mads Roerslev Rasmussen
12
Hakon Rafn Valdimarsson
20
Kristoffer Ajer
28
Ryan Trevitt
26
Yunus Emre Konak
Brentford Brentford 3-4-2-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
1
Flekken
5
Pinnock
22
Collins
4
Berg
23
Lewis-Po...
6
Norgaard
18
Yarmolyu...
19
Mbeumo
14
Carvalho
11
Wissa
9
Rodrigue...
22
Pope
21
Livramen...
5
Schar
33
Burn
20
Hall
36
Longstaf...
39
Moura
7
Lira
23
Murphy
14
Isak
11
Barnes

Substitutes

8
Sandro Tonali
24
Miguel Angel Almiron Rejala
2
Kieran Trippier
9
Callum Wilson
10
Anthony Gordon
18
William Osula
1
Martin Dubravka
13
Matt Targett
25
Lloyd Kelly
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mikkel Damsgaard 24
Kevin Schade 7
Ben Mee 16
Edmond-Paris Maghoma 32
Mads Roerslev Rasmussen 30
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Kristoffer Ajer 20
Ryan Trevitt 28
Yunus Emre Konak 26
Brentford Newcastle United
8 Sandro Tonali
24 Miguel Angel Almiron Rejala
2 Kieran Trippier
9 Callum Wilson
10 Anthony Gordon
18 William Osula
1 Martin Dubravka
13 Matt Targett
25 Lloyd Kelly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 65.33%
7.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.7
1.7 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.6
48.8% Kiểm soát bóng 55.1%
8.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (27trận)
Chủ Khách
Newcastle United (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
1
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
4

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.17
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 56 49 87.5% 0 1 66 7.34
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 1 39 25 64.1% 0 0 47 6.79
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 3 3 1 23 19 82.61% 3 0 38 7.6
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 1 0 53 6.46
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 39 6.31
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 3 2 3 39 31 79.49% 3 1 61 8.75
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 14 6.29
22 Nathan Collins Trung vệ 1 1 0 43 36 83.72% 0 1 52 6.96
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 0 0 23 16 69.57% 2 0 43 6.74
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo cắm 0 0 1 21 15 71.43% 0 3 32 6.53
7 Kevin Schade Cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 1 3 12 7.38
14 Fabio Carvalho Tiền vệ công 1 1 0 22 19 86.36% 1 0 31 6.67
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 1 0 0 41 37 90.24% 2 0 63 7.44

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.89
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 18 5.86
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 41 6.31
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 1 64 5.83
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 49 5.86
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 0 3 32 29 90.63% 5 0 53 7.34
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 0 1 36 6.39
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 5.94
11 Harvey Barnes Cánh trái 3 1 1 22 16 72.73% 1 1 36 6.96
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 2 0 1 33 32 96.97% 1 0 41 6.32
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 1 8 5 62.5% 4 0 15 6.4
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 20 5.82
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 52 41 78.85% 1 0 71 6.31
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 3 1 2 34 27 79.41% 2 0 53 7.53
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 39 84.78% 7 1 81 6.92
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 52 96.3% 0 2 73 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ