Vòng 22
22:00 ngày 18/01/2025
Brentford
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.98
O 3.5
0.91
U 3.5
0.95
1
5.25
X
4.60
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 0.5
0.20
U 0.5
3.60

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Liverpool Liverpool
8'
match yellow.png Konstantinos Tsimikas
43'
match yellow.png Dominik Szoboszlai
65'
match change Andrew Robertson
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
65'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Kevin Schade
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
66'
Christian Norgaard match yellow.png
68'
Mads Roerslev Rasmussen match yellow.png
69'
80'
match change Curtis Jones
Ra sân: Alexis Mac Allister
80'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Mathias Jensen
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
81'
87'
match change Federico Chiesa
Ra sân: Cody Gakpo
90'
match yellow.png Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
90'
match goal 0 - 1 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Harvey Elliott
90'
match goal 0 - 2 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Trent John Alexander-Arnold

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
15
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
37
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
15
14
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
319
 
Số đường chuyền
 
484
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
20
52
 
Pha tấn công
 
109
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mathias Jensen
7
Kevin Schade
12
Hakon Rafn Valdimarsson
14
Fabio Carvalho
3
Rico Henry
16
Ben Mee
36
Ji-soo Kim
26
Yunus Emre Konak
32
Edmond-Paris Maghoma
Brentford Brentford 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
1
Flekken
23
Lewis-Po...
4
Berg
22
Collins
30
Rasmusse...
27
Janelt
6
Norgaard
18
Yarmolyu...
24
Damsgaar...
19
Mbeumo
11
Wissa
1
Becker
66
Alexande...
5
Konate
4
Dijk
21
Tsimikas
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

14
Federico Chiesa
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17
Curtis Jones
19
Harvey Elliott
26
Andrew Robertson
62
Caoimhin Kelleher
3
Wataru Endo
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Jensen 8
Kevin Schade 7
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Fabio Carvalho 14
Rico Henry 3
Ben Mee 16
Ji-soo Kim 36
Yunus Emre Konak 26
Edmond-Paris Maghoma 32
Brentford Liverpool
14 Federico Chiesa
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 2
17 Curtis Jones
19 Harvey Elliott
26 Andrew Robertson
62 Caoimhin Kelleher
3 Wataru Endo
78 Jarell Quansah
84 Conor Bradley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 9
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
51% Kiểm soát bóng 62.67%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.7
1.7 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.5
1.4 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 8
48.8% Kiểm soát bóng 62%
8.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (27trận)
Chủ Khách
Liverpool (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
0
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
5
HT-B/FT-B
1
2
0
8

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 33 94.29% 1 0 56 7
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 63 7.51
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 5.76
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 2 1 3 14 13 92.86% 0 1 37 6.7
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 24 80% 0 0 39 6.35
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 39 6.45
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 0 0 28 26 92.86% 0 3 46 6.73
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 4 4 1 14 6 42.86% 5 1 34 6.85
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 1 24 22 91.67% 1 0 27 6.2
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 3 60 6.91
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 1 24 15 62.5% 1 1 47 6.39
7 Kevin Schade Cánh trái 1 1 0 7 1 14.29% 0 4 13 6.41
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 2 0 0 26 19 73.08% 0 0 42 6.44

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 0 1 49 45 91.84% 0 3 60 7.19
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 7 38 26 68.42% 0 0 48 7.27
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 3 22 20 90.91% 5 0 31 6.9
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 33 7.97
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 18 6.48
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 32 100% 7 0 47 6.64
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 4 0 5 53 46 86.79% 12 0 83 8.5
14 Federico Chiesa Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.2
5 Ibrahima Konate Trung vệ 3 0 2 53 48 90.57% 0 5 67 7.4
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 7 1 1 32 29 90.63% 1 0 50 6.85
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 1 4 34 28 82.35% 3 1 45 6.77
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 4 0 3 46 43 93.48% 1 1 59 7.02
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 6 2 1 24 20 83.33% 1 0 38 6.75
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 46 41 89.13% 1 0 56 7.05
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 4 2 0 4 2 50% 0 1 10 7.88
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 8 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ