Vòng 19
00:30 ngày 02/01/2025
Brentford
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Arsenal
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
-1.25
1.07
O 3
0.95
U 3
0.93
1
7.00
X
5.00
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.86
-0.5
1.04
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Arsenal Arsenal
Bryan Mbeumo 1 - 0
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
match goal
13'
17'
match yellow.png Jurrien Timber
Christian Norgaard match yellow.png
26'
29'
match goal 1 - 1 Gabriel Fernando de Jesus
50'
match goal 1 - 2 Mikel Merino Zazon
53'
match goal 1 - 3 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
57'
match yellow.png Riccardo Calafiori
Mathias Jensen
Ra sân: Christian Norgaard
match change
75'
Edmond-Paris Maghoma
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
75'
Kevin Schade
Ra sân: Yoane Wissa
match change
75'
Ji-soo Kim
Ra sân: Sepp Van Den Berg
match change
75'
78'
match change Myles Lewis Skelly
Ra sân: Riccardo Calafiori
78'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Ethan Nwaneri
78'
match change Declan Rice
Ra sân: Mikel Merino Zazon
88'
match change Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Martin Odegaard
90'
match change Olexandr Zinchenko
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Arsenal Arsenal
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
479
 
Số đường chuyền
 
467
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
6
27
 
Đánh đầu
 
35
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
8
10
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
13
81
 
Pha tấn công
 
99
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mathias Jensen
7
Kevin Schade
36
Ji-soo Kim
32
Edmond-Paris Maghoma
12
Hakon Rafn Valdimarsson
43
Benjamin Arthur
26
Yunus Emre Konak
21
Jayden Meghoma
42
Tony Yogane
Brentford Brentford 4-3-1-2
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Flekken
23
Lewis-Po...
4
Berg
22
Collins
30
Rasmusse...
18
Yarmolyu...
6
Norgaard
27
Janelt
24
Damsgaar...
11
Wissa
19
Mbeumo
22
Raya
12
Timber
2
Saliba
6
Magalhae...
33
Calafior...
8
Odegaard
5
Partey
23
Zazon
53
Nwaneri
9
Jesus
11
Silva

Substitutes

19
Leandro Trossard
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
17
Olexandr Zinchenko
41
Declan Rice
49
Myles Lewis Skelly
32
Norberto Murara Neto
15
Jakub Kiwior
3
Kieran Tierney
46
Ismeal Kabia
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Jensen 8
Kevin Schade 7
Ji-soo Kim 36
Edmond-Paris Maghoma 32
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Benjamin Arthur 43
Yunus Emre Konak 26
Jayden Meghoma 21
Tony Yogane 42
Brentford Arsenal
19 Leandro Trossard
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
17 Olexandr Zinchenko
41 Declan Rice
49 Myles Lewis Skelly
32 Norberto Murara Neto
15 Jakub Kiwior
3 Kieran Tierney
46 Ismeal Kabia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 10.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 60.67%
7.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6.9
1.4 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 5.2
48.8% Kiểm soát bóng 62.9%
8.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (27trận)
Chủ Khách
Arsenal (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
2
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 1 1 39 5.74
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 59 35 59.32% 0 0 70 5.91
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 6.06
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 2 0 1 12 11 91.67% 0 2 22 6.08
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 28 6.06
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 29 82.86% 1 2 53 6.17
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 3 54 6.92
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 1 1 21 17 80.95% 5 0 42 7.33
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 1 45 38 84.44% 2 0 60 6.34
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 1 1 77 6.31
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 1 0 40 31 77.5% 2 1 53 6.21
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 15 6
7 Kevin Schade Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.95
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 36 32 88.89% 1 0 52 6.4
36 Ji-soo Kim Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 6.01

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 1 36 6.41
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 1 53 48 90.57% 3 0 60 6.5
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 62 52 83.87% 0 3 71 7.25
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 2 1 0 40 32 80% 0 3 54 7.74
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 3 2 0 32 24 75% 2 1 50 8.18
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 1 44 42 95.45% 0 2 53 7.01
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 66 62 93.94% 0 1 69 6.52
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 4 1 4 19 14 73.68% 3 1 41 8.02
12 Jurrien Timber Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 3 0 56 6.87
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 30 76.92% 2 6 53 7.02
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 1 0 2 24 22 91.67% 7 0 40 7.15
49 Myles Lewis Skelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 9 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ