Vòng 36
04:30 ngày 02/12/2024
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cruzeiro
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.40
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Eduardo Sasha 1 - 0
Kiến tạo: Jhonatan Santos Rosa
match goal
6'
31'
match yellow.png Alvaro Barreal
Lucas Evangelista match yellow.png
45'
46'
match change Ramiro Moschen Benetti
Ra sân: Alvaro Barreal
Henry Mosquera
Ra sân: Vinicius Mendonca Pereira
match change
63'
Arthur Sousa
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
63'
Douglas Mendes Moreira
Ra sân: Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
match change
64'
69'
match yellow.png Lucas Daniel Romero
71'
match change Tevis Alves
Ra sân: Lautaro Diaz
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Matheus Fernandes Siqueira
match change
72'
Cleiton Schwengber match yellow.png
78'
82'
match change Kenji Takamura
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao
Luan Candido
Ra sân: Vitor Naum
match change
83'
85'
match goal 1 - 1 Ramiro Moschen Benetti
90'
match change Ze Ivaldo
Ra sân: Matheus Pereiras Profile
90'
match change Jonathan Jesus
Ra sân: Lucas Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Cruzeiro Cruzeiro
6
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
19
1
 
Cản sút
 
11
14
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
300
 
Số đường chuyền
 
612
75%
 
Chuyền chính xác
 
92%
11
 
Phạm lỗi
 
14
29
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
133
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Arthur Sousa
30
Henry Mosquera
39
Douglas Mendes Moreira
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
36
Luan Candido
40
Lucas Galindo de Azevedo
31
Guilherme Lopes da Silva
53
Chumbinho
9
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
50
Victor Hugo de Faria Mota
23
Raul Lo Goncalves
10
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-2-3-1 Cruzeiro Cruzeiro
1
Schwengb...
29
Capixaba
4
Cunha
14
Goncalve...
34
Hurtado
8
Evangeli...
35
Siqueira
28
Naum
6
Rosa
54
Pereira
19
Sasha
1
Ramos
12
Furtado
43
Marcelo
25
Villalba
3
Xavier
16
Silva
29
Romero
7
Assumpca...
10
Profile
21
Barreal
26
Diaz

Substitutes

17
Ramiro Moschen Benetti
66
Tevis Alves
69
Kenji Takamura
34
Jonathan Jesus
5
Ze Ivaldo
41
Leonardo de Aragao Carvalho
98
Anderson Silva Da Paixao
2
Wesley David de Oliveira Andrade
6
Kaiki Bruno da Silva
77
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
22
Vitor Hugo Amorim de Assis
33
Fabrizio Peralta
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Arthur Sousa 27
Henry Mosquera 30
Douglas Mendes Moreira 39
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5
Luan Candido 36
Lucas Galindo de Azevedo 40
Guilherme Lopes da Silva 31
Chumbinho 53
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9
Victor Hugo de Faria Mota 50
Raul Lo Goncalves 23
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 10
Bragantino Cruzeiro
17 Ramiro Moschen Benetti
66 Tevis Alves
69 Kenji Takamura
34 Jonathan Jesus
5 Ze Ivaldo
41 Leonardo de Aragao Carvalho
98 Anderson Silva Da Paixao
2 Wesley David de Oliveira Andrade
6 Kaiki Bruno da Silva
77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
22 Vitor Hugo Amorim de Assis
33 Fabrizio Peralta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 1
60% Kiểm soát bóng 40.67%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.5
52.9% Kiểm soát bóng 51.5%
10.9 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (73trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
11
14
6
HT-H/FT-T
5
5
3
8
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
2
4
HT-H/FT-H
8
6
7
6
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
5
3
HT-B/FT-B
4
4
1
8

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 1 1 0 13 7 53.85% 0 3 21 7.2
8 Lucas Evangelista Tiền vệ trụ 1 0 1 23 19 82.61% 1 2 39 7
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 2 1 0 31 23 74.19% 0 2 43 7.4
4 Lucas de Souza Cunha Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 43 7
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 1 45 6.8
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 22 75.86% 0 0 36 7
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 16 55.17% 0 2 46 6.9
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.5
28 Vitor Naum Cánh trái 0 0 3 10 7 70% 5 1 26 6.7
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 4 0 58 6.9
6 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 0 0 1 29 24 82.76% 2 0 46 7.4
30 Henry Mosquera Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 1 0 23 6.7
39 Douglas Mendes Moreira Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 13 6.5
27 Arthur Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.5
54 Vinicius Mendonca Pereira Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 3 0 21 6.6

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 24 6.5
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 75 71 94.67% 1 2 87 7
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 3 1 0 23 20 86.96% 0 0 32 7.6
25 Lucas Villalba Trung vệ 1 0 0 88 82 93.18% 2 2 105 7.5
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 5 0 0 59 51 86.44% 8 2 94 7
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 59 53 89.83% 0 2 69 7.1
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 0 0 6 63 61 96.83% 8 0 81 7.3
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 3 0 2 35 31 88.57% 2 1 47 6.8
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 3 0 4 61 53 86.89% 13 0 98 7.7
21 Alvaro Barreal Tiền vệ trái 1 0 0 28 27 96.43% 1 0 38 6.8
26 Lautaro Diaz Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 1 14 6.8
43 Joao Marcelo Trung vệ 0 0 0 84 77 91.67% 2 5 89 7
66 Tevis Alves Midfielder 1 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.8
69 Kenji Takamura Forward 0 0 1 5 5 100% 1 0 9 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ