Vòng 23
22:00 ngày 29/12/2024
Bradford City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Chesterfield
Địa điểm: Valley Parade
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 2.5
0.93
U 2.5
0.87
1
2.30
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Bradford City Bradford City
Phút
Chesterfield Chesterfield
22'
match yellow.png Kane Drummond
Aden Baldwin match yellow.png
23'
Brad Halliday match yellow.png
24'
Jay Benn match yellow.png
31'
Bobby Pointon
Ra sân: Jay Benn
match change
32'
35'
match goal 0 - 1 Armando Dobra
Kiến tạo: Kane Drummond
Bobby Pointon 1 - 1
Kiến tạo: Alex Pattison
match goal
42'
Antoni Sarcevic 2 - 1 match goal
52'
73'
match change Darren Oldaker
Ra sân: Kane Drummond
73'
match change Branden Horton
Ra sân: Harvey Araujo
Clarke Oduor
Ra sân: Tyreik Wright
match change
75'
Jamie Walker
Ra sân: Antoni Sarcevic
match change
76'
Clarke Oduor match yellow.png
82'
Jack Shepherd
Ra sân: Bobby Pointon
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bradford City Bradford City
Chesterfield Chesterfield
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
23
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
254
 
Số đường chuyền
 
497
64%
 
Chuyền chính xác
 
77%
23
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
23
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
43
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
35
74
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Clarke Oduor
24
Jack Shepherd
7
Jamie Walker
23
Bobby Pointon
13
Colin Doyle
8
Calum Kavanagh
21
Oliver Sanderson
Bradford City Bradford City 3-5-1-1
4-1-4-1 Chesterfield Chesterfield
1
Walker
18
Kelly
5
Byrne
15
Baldwin
2
Halliday
16
Pattison
6
Smallwoo...
10
Sarcevic
27
Benn
17
Wright
9
Cook
1
Thompson
2
Shecklef...
4
Naylor
5
Grimes
6
Araujo
28
Banks
24
Markanda...
7
Mandevil...
17
Dobra
15
Hobson
31
Drummond

Substitutes

8
Darren Oldaker
3
Branden Horton
23
Ryan Boot
39
Ali Aftab-Mohiuddin
41
Gunner Elliott
38
Liam Jessop
40
Connor Cook
Đội hình dự bị
Bradford City Bradford City
Clarke Oduor 12
Jack Shepherd 24
Jamie Walker 7
Bobby Pointon 23
Colin Doyle 13
Calum Kavanagh 8
Oliver Sanderson 21
Bradford City Chesterfield
8 Darren Oldaker
3 Branden Horton
23 Ryan Boot
39 Ali Aftab-Mohiuddin
41 Gunner Elliott
38 Liam Jessop
40 Connor Cook

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 60.33%
12.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
48.8% Kiểm soát bóng 57.4%
13.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bradford City (34trận)
Chủ Khách
Chesterfield (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
5
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
5
3
6
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
4
2
4

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 7 53.85% 0 5 30 6.56
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 0 0 1 36 25 69.44% 1 3 44 6.7
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 2 1 0 18 9 50% 0 1 35 7.98
7 Jamie Walker Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.14
1 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 27 6.55
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 12 60% 1 2 49 6.37
18 Ciaran Kelly Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 49 6.82
16 Alex Pattison Tiền vệ trụ 1 0 3 20 13 65% 1 1 32 7.49
15 Aden Baldwin Trung vệ 1 0 0 37 21 56.76% 0 2 54 6.72
12 Clarke Oduor Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.88
17 Tyreik Wright Cánh phải 1 0 1 15 8 53.33% 2 0 37 6.78
5 Neill Byrne Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 33 6.48
27 Jay Benn Tiền vệ phải 0 0 0 5 5 100% 1 1 12 6.11
23 Bobby Pointon Tiền vệ công 2 1 1 9 6 66.67% 1 0 18 7.25
24 Jack Shepherd Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Naylor Trung vệ 1 1 0 76 60 78.95% 0 0 92 7.19
28 Oliver Banks Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 47 78.33% 3 0 68 6.2
5 Jamie Grimes Trung vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 5 62 5.45
8 Darren Oldaker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 26 6.1
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 2 0 3 33 26 78.79% 5 0 55 6.2
3 Branden Horton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 22 6.01
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ cánh trái 0 0 0 68 59 86.76% 1 1 108 6.54
17 Armando Dobra Tiền vệ công 5 1 0 27 20 74.07% 2 3 51 8.01
24 Dilan Markanday Cánh phải 0 0 2 28 20 71.43% 3 0 49 6.39
1 Max Thompson Thủ môn 0 0 0 41 26 63.41% 0 1 51 5.82
15 Bailey Hobson Tiền vệ công 2 2 1 11 8 72.73% 0 0 23 6.38
31 Kane Drummond Cánh phải 1 0 2 5 3 60% 0 0 9 6.65
6 Harvey Araujo Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 1 1 62 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ