Vòng 14
23:30 ngày 15/12/2024
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 3
0.81
U 3
0.93
1
1.53
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 1.5
1.03
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
21'
match yellow.png Valentin Gendrey
Pascal Gross match yellow.png
26'
Sehrou Guirassy Penalty cancelled match var
30'
Felix Nmecha match yellow.png
44'
Giovanni Reyna 1 - 0 match goal
46'
Karim Adeyemi
Ra sân: Maximilian Beier
match change
46'
54'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Diadie Samassekou
Marcel Sabitzer
Ra sân: Pascal Gross
match change
61'
71'
match change Haris Tabakovic
Ra sân: Max Moerstedt
71'
match change Dennis Geiger
Ra sân: Tom Bischof
Giovanni Reyna match yellow.png
73'
Julien Duranville
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
76'
Jamie Bynoe-Gittens match yellow.png
76'
Kjell Watjen
Ra sân: Giovanni Reyna
match change
77'
79'
match change Kevin Akpoguma
Ra sân: Anton Stach
79'
match change Paul Hennrich
Ra sân: Andrej Kramaric
Yannik Luhrs
Ra sân: Yan Bueno Couto
match change
86'
Karim Adeyemi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dennis Geiger
90'
match goal 1 - 1 Jacob Bruun Larsen
Kiến tạo: Haris Tabakovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
445
 
Số đường chuyền
 
367
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
37
83
 
Pha tấn công
 
112
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marcel Sabitzer
16
Julien Duranville
49
Yannik Luhrs
27
Karim Adeyemi
38
Kjell Watjen
42
Almugera Kabar
33
Alexander Niklas Meyer
46
Ayman Azhil
21
Donyell Malen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
4-4-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Kobel
5
Bensebai...
4
Schlotte...
23
Can
2
Couto
8
Nmecha
13
Gross
43
Bynoe-Gi...
7
Reyna
14
Beier
9
Guirassy
1
Baumann
15
Gendrey
35
Chaves
34
NSoki
22
Prass
7
Bischof
16
Stach
18
Samassek...
27
Kramaric
33
Moersted...
23
Hlozek

Substitutes

29
Jacob Bruun Larsen
8
Dennis Geiger
25
Kevin Akpoguma
26
Haris Tabakovic
39
Paul Hennrich
19
David Jurasek
2
Robin Hranac
37
Luca Philipp
10
Mergim Berisha
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Marcel Sabitzer 20
Julien Duranville 16
Yannik Luhrs 49
Karim Adeyemi 27
Kjell Watjen 38
Almugera Kabar 42
Alexander Niklas Meyer 33
Ayman Azhil 46
Donyell Malen 21
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim
29 Jacob Bruun Larsen
8 Dennis Geiger
25 Kevin Akpoguma
26 Haris Tabakovic
39 Paul Hennrich
19 David Jurasek
2 Robin Hranac
37 Luca Philipp
10 Mergim Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
63.33% Kiểm soát bóng 45.67%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
1.8 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.3
57% Kiểm soát bóng 52.4%
10.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (27trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
4
1

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 4 0 31 6.43
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 55 100% 0 1 57 6.6
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.08
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 1 0 31 6.48
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.41
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 24 6.51
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 0 0 48 43 89.58% 0 0 54 6.68
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 20 6.18
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.81
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 26 96.3% 1 0 43 6.64
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 18 6.19

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.91
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 2 0 1 17 17 100% 3 0 28 6.22
18 Diadie Samassekou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.37
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 6.62
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 15 5.99
22 Alexander Prass Tiền vệ trái 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 31 7.37
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.16
16 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 15 88.24% 2 1 25 6.52
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.4
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 1 0 2 15 12 80% 4 0 23 6.54
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 2 0 0 12 11 91.67% 0 3 17 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ