Vòng 14
02:45 ngày 01/12/2024
Bologna
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Venezia
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.55
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Venezia Venezia
Dan Ndoye 1 - 0 match pen
21'
26'
match yellow.png Marin Sverko
29'
match yellow.png Gianluca Busio
46'
match change Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Ridgeciano Haps
Emil Holm
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
match change
50'
53'
match change John Yeboah Zamora
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
Riccardo Orsolini
Ra sân: Jesper Karlsson
match change
64'
Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
match change
64'
Thijs Dallinga Penalty awarded match var
68'
Riccardo Orsolini 2 - 0 match pen
69'
Dan Ndoye 3 - 0
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
match goal
71'
75'
match change Giorgio Altare
Ra sân: Marin Sverko
75'
match change Domen Crnigoj
Ra sân: John Yeboah Zamora
Kacper Urbanski
Ra sân: Jens Odgaard
match change
83'
Benjamin Dominguez
Ra sân: Dan Ndoye
match change
83'
85'
match change Antonio Raimondo
Ra sân: Joel Pohjanpalo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
493
 
Số đường chuyền
 
313
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
6
118
 
Pha tấn công
 
69
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Benjamin Dominguez
7
Riccardo Orsolini
24
Thijs Dallinga
82
Kacper Urbanski
2
Emil Holm
3
Stefan Posch
5
Martin Erlic
22
Charalampos Lykogiannis
34
Federico Ravaglia
15
Nicolo Casale
80
Giovanni Fabbian
23
Nicola Bagnolini
14
Samuel Iling
19
Lewis Ferguson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-2-3-1
3-4-2-1 Venezia Venezia
1
Skorupsk...
33
Miranda
26
Lucumi
31
Beukema
29
Silvestr...
6
Moro
8
Freuler
10
Karlsson
21
Odgaard
11
Ndoye
9
Castro
35
Stankovi...
4
Idzes
30
Svoboda
33
Sverko
27
Candela
32
Duncan
14
Caviglia
5
Haps
11
Oristani...
6
Busio
20
Pohjanpa...

Substitutes

10
John Yeboah Zamora
45
Antonio Raimondo
15
Giorgio Altare
22
Domen Crnigoj
77
Mikael Egill Ellertsson
79
Franco Carboni
25
Joel Schingtienne
12
Bruno Bertinato
9
Christian Gytkaer
19
Bjarki Steinn Bjarkason
97
Issa Doumbia
23
Matteo Grandi
21
Richie Sagrado
80
Saad El Haddad
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Benjamin Dominguez 30
Riccardo Orsolini 7
Thijs Dallinga 24
Kacper Urbanski 82
Emil Holm 2
Stefan Posch 3
Martin Erlic 5
Charalampos Lykogiannis 22
Federico Ravaglia 34
Nicolo Casale 15
Giovanni Fabbian 80
Nicola Bagnolini 23
Samuel Iling 14
Lewis Ferguson 19
Tommaso Corazza 16
Bologna Venezia
10 John Yeboah Zamora
45 Antonio Raimondo
15 Giorgio Altare
22 Domen Crnigoj
77 Mikael Egill Ellertsson
79 Franco Carboni
25 Joel Schingtienne
12 Bruno Bertinato
9 Christian Gytkaer
19 Bjarki Steinn Bjarkason
97 Issa Doumbia
23 Matteo Grandi
21 Richie Sagrado
80 Saad El Haddad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 43.67%
14.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 3.4
54.4% Kiểm soát bóng 42.7%
14.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (29trận)
Chủ Khách
Venezia (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
4
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
7
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 1 1 31 6.4
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 1 1 45 40 88.89% 0 0 57 6.86
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 24 6.45
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 1 0 49 6.97
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 48 47 97.92% 0 0 52 6.55
10 Jesper Karlsson Cánh trái 2 1 0 25 19 76% 2 1 36 6.25
21 Jens Odgaard Cánh phải 4 2 1 17 14 82.35% 0 1 34 7.3
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 1 1 1 1 100% 0 0 2 6.5
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 1 1 38 33 86.84% 4 1 56 6.87
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 1 47 41 87.23% 0 2 50 6.74
24 Thijs Dallinga Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.19
11 Dan Ndoye Cánh trái 3 1 2 18 14 77.78% 2 0 45 8.04
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 14 6.28
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo thứ 2 0 0 4 15 13 86.67% 0 0 22 6.5

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo thứ 2 1 0 0 21 14 66.67% 0 2 23 6.03
5 Ridgeciano Haps Tiền vệ trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 17 5.82
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 26 6.01
33 Marin Sverko Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 39 6.41
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 2 2 29 6.33
30 Michael Svoboda Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 39 6.5
27 Antonio Candela Tiền vệ phải 0 0 2 14 11 78.57% 1 0 21 6.03
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 37 6.21
10 John Yeboah Zamora Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.4
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 5.98
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 2 0 1 13 8 61.54% 0 2 28 6.66
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 31 7.5
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 9 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ