Vòng 18
03:15 ngày 21/01/2025
Boavista FC 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.25
0.89
U 2.25
0.82
1
3.30
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.69
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi match yellow.png
4'
9'
match yellow.png Andrian Kraev
30'
match phan luoi 0 - 1 Rodrigo Abascal(OW)
37'
match var Nuno Moreira Penalty cancelled
43'
match phan luoi 0 - 2 Filipe Miguel Neves Ferreira(OW)
Marco Ribeiro Goal awarded match var
45'
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi 1 - 2 match goal
45'
Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Ilija Vukotic
match change
46'
50'
match goal 1 - 3 Jeremy Livolant
Miguel Silva Reisinho match yellow.png
53'
Tomas Silva
Ra sân: Goncalo Miguel
match change
59'
Joel da Silva
Ra sân: Augusto Julio Dabo
match change
59'
Pedro Gomes
Ra sân: Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
match change
59'
Pedro Gomes match red
62'
Pedro Gomes Card changed match var
62'
66'
match yellow.png Gaizka Larrazabal
69'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Andrian Kraev
70'
match change Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Gaizka Larrazabal
78'
match change Ruben Kluivert
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
78'
match change Max Svensson Rio
Ra sân: Jeremy Livolant
Ibrahima Camara
Ra sân: Miguel Silva Reisinho
match change
80'
Salvador Jose Milhazes Agra match yellow.png
82'
87'
match change Henrique Martins Pereira
Ra sân: Nuno Moreira
Robert Bozenik 2 - 3
Kiến tạo: Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Casa Pia AC Casa Pia AC
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
293
 
Số đường chuyền
 
548
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
96
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Salvador Jose Milhazes Agra
2
Ibrahima Camara
16
Joel da Silva
15
Pedro Gomes
75
Tomas Silva
76
Tome Sousa
71
Joao Barros
23
Tiago Machado
73
Alexandre Marques
Boavista FC Boavista FC 4-4-2
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Dutra
25
Dabo
20
Ferreira
26
Abascal
35
Miguel
70
Onyemaec...
18
Vukotic
10
Reisinho
88
Ribeiro
9
Bozenik
17
Namora
1
Sequeira
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
72
Larrazab...
16
Mukendi
89
Kraev
5
Lelo
29
Livolant
90
Moreira
7
Moreira

Substitutes

3
Ruben Kluivert
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
18
Andre Geraldes de Barros
52
Henrique Martins Pereira
9
Max Svensson Rio
77
Samuel Obeng
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
33
Ricardo Batista
80
Pablo Roberto dos Santos
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Salvador Jose Milhazes Agra 7
Ibrahima Camara 2
Joel da Silva 16
Pedro Gomes 15
Tomas Silva 75
Tome Sousa 76
Joao Barros 71
Tiago Machado 23
Alexandre Marques 73
Boavista FC Casa Pia AC
3 Ruben Kluivert
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
18 Andre Geraldes de Barros
52 Henrique Martins Pereira
9 Max Svensson Rio
77 Samuel Obeng
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
33 Ricardo Batista
80 Pablo Roberto dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
33.67% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 4
39.9% Kiểm soát bóng 48.8%
11.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (19trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
6
0
1
1

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 12 80% 0 0 23 5.69
1 Cesar Bernardo Dutra Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 10 5.59
18 Ilija Vukotic Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.15
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 5.35
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 1 7 6.19
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 1 2 35 6.4
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 9 6.27
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 9 5 55.56% 3 1 26 6.96
25 Augusto Julio Dabo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 20 5.9
35 Goncalo Miguel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 3 0 21 6.04
88 Marco Ribeiro Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.19

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 50 6.37
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 1 1 10 6.37
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 2 23 6.38
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 20 6.19
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 1 51 6.16
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 20 74.07% 1 1 40 6.28
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.16
7 Nuno Moreira Cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.37
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 2 0 30 6.38
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 1 52 6.21
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 33 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ