Vòng 15
01:00 ngày 22/12/2024
Boavista FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AVS Futebol SAD
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.25
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
42'
match yellow.png Gustavo Mendonca
Ilija Vukotic
Ra sân: Joel da Silva
match change
46'
55'
match yellow.png Christian Neiva Afonso Kiki
61'
match change John Mercado
Ra sân: Vasco Miguel Lopes de Matos
61'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Gustavo Mendonca
Ilija Vukotic match yellow.png
73'
75'
match change Jaume Grau Ciscar
Ra sân: Luis Manuel Costa Silva
75'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Anderson Miguel Da Silva, Nene
Ibrahima Camara
Ra sân: Augusto Julio Dabo
match change
76'
89'
match change Babatunde Jimoh Akinsola
Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
Ra sân: Robert Bozenik
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
410
 
Số đường chuyền
 
532
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
7
18
 
Long pass
 
29
123
 
Pha tấn công
 
103
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ilija Vukotic
17
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
2
Ibrahima Camara
71
Joao Barros
88
Marco Ribeiro
76
Tome Sousa
73
Alexandre Marques
15
Pedro Gomes
23
Tiago Machado
Boavista FC Boavista FC 4-2-3-1
3-4-3 AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
1
Dutra
25
Dabo
20
Ferreira
26
Abascal
35
Miguel
16
Silva
24
Perez
70
Onyemaec...
10
Reisinho
7
Agra
9
Bozenik
93
Bertelli
4
Rodrigue...
42
Devenish
6
Roux
2
Fonseca
23
Mendonca
7
Silva
24
Kiki
10
Matos
18
Nene
14
Piazon

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
17
John Mercado
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
15
Jaume Grau Ciscar
11
Babatunde Jimoh Akinsola
16
Yair Mena
5
Jorge Filipe Avelino Teixeira
88
Pedro Trigueira
22
Leo Alaba
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Ilija Vukotic 18
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17
Ibrahima Camara 2
Joao Barros 71
Marco Ribeiro 88
Tome Sousa 76
Alexandre Marques 73
Pedro Gomes 15
Tiago Machado 23
Boavista FC AVS Futebol SAD
12 Gustavo Amaro Assuncao
17 John Mercado
20 Rodrigo Duarte Ribeiro
15 Jaume Grau Ciscar
11 Babatunde Jimoh Akinsola
16 Yair Mena
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira
88 Pedro Trigueira
22 Leo Alaba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 4
33.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.9 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 3.3
39.9% Kiểm soát bóng 44.2%
11.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (19trận)
Chủ Khách
AVS Futebol SAD (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
3
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
6
0
1
0

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 44 77.19% 6 0 73 7.03
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 1 0 3 21 16 76.19% 4 0 38 6.41
1 Cesar Bernardo Dutra Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 2 22 7.16
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 41 82% 0 2 63 7.06
18 Ilija Vukotic Tiền vệ trụ 1 0 0 19 16 84.21% 1 1 34 6.88
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 1 1 0 65 53 81.54% 0 0 76 7.05
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 5 2 0 16 13 81.25% 1 1 27 6.11
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 5 1 2 30 21 70% 0 2 46 6.87
2 Ibrahima Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.37
17 Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 22 64.71% 4 5 66 6.64
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 33 6.99
25 Augusto Julio Dabo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 24 68.57% 4 3 70 6.99
35 Goncalo Miguel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 26 74.29% 0 1 53 6.74

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene Tiền đạo cắm 1 0 0 19 15 78.95% 0 5 32 6.39
10 Vasco Miguel Lopes de Matos Cánh phải 2 0 1 19 17 89.47% 3 0 46 6.23
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 1 1 22 19 86.36% 3 2 39 6.69
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 2 3 55 7.3
7 Luis Manuel Costa Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 0 2 38 6.46
2 Fernando Fonseca Hậu vệ cánh phải 0 0 1 60 43 71.67% 5 0 97 6.74
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 6.15
93 Simao Verza Bertelli Thủ môn 0 0 0 46 36 78.26% 0 0 55 7.19
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.13
6 Baptiste Roux Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 54 83.08% 1 5 78 7.61
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 0 72 7.08
4 Ignacio Rodriguez Trung vệ 0 0 0 81 65 80.25% 0 3 100 7.6
17 John Mercado Cánh trái 1 0 1 18 16 88.89% 1 0 24 6.6
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 6.03
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ trụ 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 55 6.38
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ