Vòng 16
02:45 ngày 16/01/2025
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.85
X
3.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Portsmouth Portsmouth
19'
match yellow.png Freddie Potts
46'
match change Isaac Hayden
Ra sân: Paddy Lane
Sondre Tronstad match yellow.png
50'
Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
56'
Makhtar Gueye
Ra sân: Ryan Hedges
match change
56'
Makhtar Gueye 1 - 0
Kiến tạo: Callum Brittain
match goal
61'
66'
match change Ryley Towler
Ra sân: Robert Atkinson
66'
match change Christian Saydee
Ra sân: Andre Dozzell
Callum Brittain 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Weimann
match goal
71'
Andreas Weimann 3 - 0 match goal
76'
Joe Rankin-Costello
Ra sân: Andreas Weimann
match change
77'
Adam Forshaw
Ra sân: John Buckley
match change
77'
81'
match change Terry Devlin
Ra sân: Callum Lang
81'
match change Matt Ritchie
Ra sân: Josh Murphy
81'
match yellow.png Josh Murphy
Dion Sanderson
Ra sân: Todd Cantwell
match change
87'
87'
match yellow.png Terry Devlin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Portsmouth Portsmouth
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
19
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
451
 
Số đường chuyền
 
406
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
60
29
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
20
36
 
Pha tấn công
 
61
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Makhtar Gueye
11
Joe Rankin-Costello
31
Dion Sanderson
33
Amario Cozier-Duberry
28
Adam Forshaw
12
Balazs Toth
20
Harry Leonard
32
Igor Tyjon
40
Matty Litherland
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
1
Pears
24
Beck
15
Batth
5
Hyam
2
Brittain
6
Tronstad
21
Buckley
19
Hedges
8
Cantwell
10
Dolan
14
Weimann
13
Schmid
22
Swanson
7
Pack
35
Atkinson
3
Ogilvie
8
Potts
21
Dozzell
49
Lang
32
Lane
23
Murphy
9
Bishop

Substitutes

4
Ryley Towler
45
Isaac Hayden
30
Matt Ritchie
24
Terry Devlin
15
Christian Saydee
1
Will Norris
2
Jordan Williams
17
Owen Moxon
16
Thomas Peter McIntyre
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Makhtar Gueye 9
Joe Rankin-Costello 11
Dion Sanderson 31
Amario Cozier-Duberry 33
Adam Forshaw 28
Balazs Toth 12
Harry Leonard 20
Igor Tyjon 32
Matty Litherland 40
Blackburn Rovers Portsmouth
4 Ryley Towler
45 Isaac Hayden
30 Matt Ritchie
24 Terry Devlin
15 Christian Saydee
1 Will Norris
2 Jordan Williams
17 Owen Moxon
16 Thomas Peter McIntyre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 3.3
48.5% Kiểm soát bóng 46.4%
13.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (32trận)
Chủ Khách
Portsmouth (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
7
HT-H/FT-T
3
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
2
3
4
0

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 1 1 0 57 44 77.19% 0 6 67 7.32
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 1 0 1 16 9 56.25% 0 3 26 6.72
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 0 2 49 6.96
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 0 0 24 16 66.67% 2 1 39 6.46
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 3 44 6.66
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 2 2 2 28 24 85.71% 4 2 54 8.73
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 33 25 75.76% 3 0 56 6.71
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 7.19
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 26 6.21
21 John Buckley Tiền vệ trụ 0 0 1 43 32 74.42% 2 4 55 7.37
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 2 19 13 68.42% 2 1 34 6.8
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 16 51.61% 3 0 55 7.25
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.24

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Robert Atkinson Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 5 43 6.63
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 37 82.22% 0 6 52 6.84
23 Josh Murphy Cánh trái 1 0 0 15 5 33.33% 3 0 32 6.46
45 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 5 38.46% 0 1 20 6.36
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 4 31 6.7
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 1 0 0 15 6 40% 0 4 25 6.68
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 24 6.03
21 Andre Dozzell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 33 5.98
49 Callum Lang Tiền vệ công 0 0 0 14 6 42.86% 2 0 39 6.29
15 Christian Saydee Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.06
4 Ryley Towler Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
22 Zak Swanson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 1 0 53 6.28
32 Paddy Lane Cánh trái 1 0 2 10 9 90% 7 0 26 6.75
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 24 70.59% 3 3 46 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ