Vòng 24
22:00 ngày 29/12/2024
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Hull City
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Hull City Hull City
59'
match change Steven Alzate
Ra sân: Xavier Simons
59'
match change Lewie Coyle
Ra sân: Matty Jacob
59'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Mason Burstow
Yuki Ohashi
Ra sân: Makhtar Gueye
match change
62'
Andreas Weimann
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
62'
Lewis Baker match yellow.png
69'
John Buckley
Ra sân: Lewis Baker
match change
76'
77'
match goal 0 - 1 Ryan James Longman
Kiến tạo: Regan Slater
Owen Beck match yellow.png
80'
Joe Rankin-Costello
Ra sân: Amario Cozier-Duberry
match change
84'
Harry Leonard
Ra sân: Sondre Tronstad
match change
84'
John Buckley match yellow.png
87'
90'
match change Finley Burns
Ra sân: Abu Kamara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Hull City Hull City
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
463
 
Số đường chuyền
 
320
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
18
96
 
Pha tấn công
 
87
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andreas Weimann
23
Yuki Ohashi
20
Harry Leonard
21
John Buckley
11
Joe Rankin-Costello
12
Balazs Toth
4
Kyle McFadzean
19
Ryan Hedges
40
Matty Litherland
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
4-3-3 Hull City Hull City
1
Pears
24
Beck
5
Hyam
15
Batth
2
Brittain
6
Tronstad
42
Baker
10
Dolan
8
Cantwell
33
Cozier-D...
9
Gueye
1
Pandur
23
Drameh
5
Jones
6
McLoughl...
29
Jacob
27
Slater
18
Simons
20
Puerta
44
Kamara
12
Galvao
48
Burstow

Substitutes

19
Steven Alzate
2
Lewie Coyle
16
Ryan James Longman
17
Finley Burns
31
Anthony Racioppi
10
Abdulkadir Omur
14
Harry Vaughan
41
Tyrell Sellars-Fleming
9
Chris Vianney Bedia
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Andreas Weimann 14
Yuki Ohashi 23
Harry Leonard 20
John Buckley 21
Joe Rankin-Costello 11
Balazs Toth 12
Kyle McFadzean 4
Ryan Hedges 19
Matty Litherland 40
Blackburn Rovers Hull City
19 Steven Alzate
2 Lewie Coyle
16 Ryan James Longman
17 Finley Burns
31 Anthony Racioppi
10 Abdulkadir Omur
14 Harry Vaughan
41 Tyrell Sellars-Fleming
9 Chris Vianney Bedia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.7% Kiểm soát bóng 45.7%
12.8 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (31trận)
Chủ Khách
Hull City (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
5
1

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 70 54 77.14% 0 4 74 6.48
14 Andreas Weimann Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.19
6 Sondre Tronstad Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 34 89.47% 0 3 54 6.83
42 Lewis Baker Tiền vệ trụ 3 1 0 39 37 94.87% 0 0 47 6.55
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 63 53 84.13% 0 4 76 6.65
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 37 72.55% 2 3 74 6.82
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 3 0 3 45 40 88.89% 6 0 72 6.79
9 Makhtar Gueye Tiền đạo thứ 2 3 0 0 8 4 50% 0 3 22 6.23
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 44 6.29
23 Yuki Ohashi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.12
21 John Buckley Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 1 0 12 5.79
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.17
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 0 0 2 15 13 86.67% 2 0 25 6.5
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 1 0 3 35 29 82.86% 8 0 72 6.76
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 1 1 1 27 25 92.59% 0 1 49 7.12
20 Harry Leonard Tiền đạo thứ 2 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.04

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo thứ 2 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 31 6.28
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.31
19 Steven Alzate Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 16 6.5
27 Regan Slater Hậu vệ cánh phải 2 1 1 12 10 83.33% 0 0 24 7.11
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 7 66 7.22
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 4 62 8.13
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 40 6.65
16 Ryan James Longman Tiền vệ trái 2 2 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.98
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 53 6.98
29 Matty Jacob Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 16 69.57% 0 2 37 6.56
17 Finley Burns Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.11
48 Mason Burstow Tiền đạo thứ 2 2 0 0 14 11 78.57% 1 0 29 6.23
44 Abu Kamara Cánh phải 0 0 0 16 7 43.75% 0 2 34 6.42
18 Xavier Simons Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 25 6.93
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 1 0 2 24 19 79.17% 6 0 57 7.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ