Vòng 28
02:45 ngày 22/01/2025
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Coventry City
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.50
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Coventry City Coventry City
37'
match yellow.png Luis Binks
41'
match goal 0 - 1 Ellis Simms
Kiến tạo: Victor Torp
Adam Forshaw
Ra sân: Callum Brittain
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Brandon Thomas-Asante
Kiến tạo: Ellis Simms
Andreas Weimann
Ra sân: John Buckley
match change
58'
Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Ryan Hedges
match change
58'
Dion Sanderson
Ra sân: Danny Batth
match change
59'
59'
match change Bobby Thomas
Ra sân: Luis Binks
Harry Leonard
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
59'
69'
match change Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Victor Torp
69'
match change Josh Eccles
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
86'
match change Norman Bassette
Ra sân: Ellis Simms

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Coventry City Coventry City
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
452
 
Số đường chuyền
 
357
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
46
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
27
98
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andreas Weimann
31
Dion Sanderson
28
Adam Forshaw
33
Amario Cozier-Duberry
20
Harry Leonard
13
Joe Hilton
41
Harley O'Grady-Macken
36
James Edmondson
40
Matty Litherland
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
3-5-2 Coventry City Coventry City
12
Toth
24
Beck
15
Batth
5
Hyam
2
Brittain
21
Buckley
11
Rankin-C...
19
Hedges
8
Cantwell
10
Dolan
9
Gueye
1
Dovin
22
Latibeau...
2
Binks
15
Kitching
27
Ewijk
29
Torp
8
Allen
5
Rudoni
21
Bidwell
9
Simms
23
Thomas-A...

Substitutes

37
Norman Bassette
7
Tatsuhiro Sakamoto
28
Josh Eccles
4
Bobby Thomas
17
Raphael Borges Rodrigues
30
Fabio Tavares
3
Jay Dasilva
40
Bradley Collins
53
Greg Sandiford
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Andreas Weimann 14
Dion Sanderson 31
Adam Forshaw 28
Amario Cozier-Duberry 33
Harry Leonard 20
Joe Hilton 13
Harley O'Grady-Macken 41
James Edmondson 36
Matty Litherland 40
Blackburn Rovers Coventry City
37 Norman Bassette
7 Tatsuhiro Sakamoto
28 Josh Eccles
4 Bobby Thomas
17 Raphael Borges Rodrigues
30 Fabio Tavares
3 Jay Dasilva
40 Bradley Collins
53 Greg Sandiford

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
48.7% Kiểm soát bóng 55.3%
12.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (31trận)
Chủ Khách
Coventry City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 17 5.99
15 Danny Batth Trung vệ 1 1 0 21 18 85.71% 0 5 29 6.42
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
19 Ryan Hedges Cánh phải 2 1 1 17 16 94.12% 3 3 28 6.24
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 47 6.51
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 0 1 39 6.19
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 1 0 1 41 32 78.05% 3 1 66 6.76
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 6 5 0 19 11 57.89% 0 5 38 7.11
21 John Buckley Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 1 0 38 6.08
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 20 68.97% 2 0 34 5.78
31 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.02
12 Balazs Toth Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 23 5.87
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 3 11 11 100% 4 0 31 6.4
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 46 88.46% 3 0 74 6.5
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 1 0 13 6.15
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.13

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 29 6.6
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 1 1 17 10 58.82% 0 0 35 8.06
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 2 0 1 30 22 73.33% 2 0 48 7.1
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 40 7.39
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 2 38 7.32
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.16
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 3 0 38 6.44
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 41 8.28
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 0 0 1 25 18 72% 4 1 39 6.96
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 3 2 2 16 10 62.5% 1 6 23 8.01
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.01
2 Luis Binks Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 6.55
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.04
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 26 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ