Vòng 20
23:00 ngày 18/01/2025
Besiktas JK
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Samsunspor 1
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.06
X
3.55
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Samsunspor Samsunspor
2'
match yellow.png Rick van Drongelen
Ernest Muci
Ra sân: Joao Mario
match change
60'
64'
match yellow.pngmatch red Rick van Drongelen
67'
match change Yunus Cift
Ra sân: Arbnor Muja
75'
match change Ercan Kara
Ra sân: Marius Mouandilmadji
75'
match change Landry Nany Dimata
Ra sân: Olivier Ntcham
Semih Kilicsoy
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
82'
86'
match change Celil Yuksel
Ra sân: Carlo Holse
87'
match change Soner Gonul
Ra sân: Emre Kilinc
89'
match yellow.png Landry Nany Dimata
90'
match yellow.png Soner Gonul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Samsunspor Samsunspor
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
596
 
Số đường chuyền
 
310
86%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
6
122
 
Pha tấn công
 
96
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ernest Muci
9
Semih Kilicsoy
77
Can Keles
4
Onur Bulut
73
Cher Ndour
19
Yakup Kilic
30
Ersin Destanoglu
8
Salih Ucan
15
Alex Oxlade-Chamberlain
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-2-3-1 Samsunspor Samsunspor
34
Gunok
26
Masuaku
14
Uduokhai
53
Topcu
2
Svensson
83
Fernande...
6
Masrati
27
Silva
18
Mario
7
Rashica
17
Immobile
1
Kocuk
17
Schindle...
37
Satka
4
Drongele...
16
Bola
21
Holse
6
Bennasse
7
Muja
10
Ntcham
11
Kilinc
9
Mouandil...

Substitutes

29
Ercan Kara
14
Landry Nany Dimata
5
Celil Yuksel
28
Soner Gonul
55
Yunus Cift
27
Gaetan Laura
2
Eulanio Angelo Chipela Gomes
45
Halil Yeral
8
Soner Aydogdu
20
Muhammet Ali ozbaskici
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Ernest Muci 23
Semih Kilicsoy 9
Can Keles 77
Onur Bulut 4
Cher Ndour 73
Yakup Kilic 19
Ersin Destanoglu 30
Salih Ucan 8
Alex Oxlade-Chamberlain 15
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Besiktas JK Samsunspor
29 Ercan Kara
14 Landry Nany Dimata
5 Celil Yuksel
28 Soner Gonul
55 Yunus Cift
27 Gaetan Laura
2 Eulanio Angelo Chipela Gomes
45 Halil Yeral
8 Soner Aydogdu
20 Muhammet Ali ozbaskici

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 36.33%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 5.2
53.3% Kiểm soát bóng 44.7%
10.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (29trận)
Chủ Khách
Samsunspor (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
5
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 23 6.98
17 Ciro Immobile Forward 1 0 0 15 12 80% 0 2 23 6.41
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 1 3 51 7.09
18 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 0 0 29 23 79.31% 0 0 36 6.14
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 1 1 60 7.04
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 28 6.15
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.27
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 1 40 37 92.5% 0 2 49 7.11
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 26 6.75
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 61 6.93
6 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 28 75.68% 0 1 45 6.66

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Emre Kilinc Cánh trái 1 1 0 15 12 80% 4 0 26 6.32
17 Kingsley Schindler Cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 3 0 26 6.42
37 Lubomir Satka Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 17 6.5
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.43
10 Olivier Ntcham Tiền vệ công 0 0 1 35 29 82.86% 0 1 44 6.63
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 28 87.5% 0 0 42 6.87
4 Rick van Drongelen Trung vệ 1 0 0 24 17 70.83% 0 1 30 6.56
21 Carlo Holse Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 27 6.47
9 Marius Mouandilmadji Forward 1 1 0 10 6 60% 0 2 18 6.2
16 Marc Joel Bola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 17 68% 1 0 43 6.46
7 Arbnor Muja Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 4 0 35 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ