Vòng League Round
00:45 ngày 29/11/2024
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.99
O 3
1.01
U 3
0.84
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.74
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Emirhan Topcu
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
match change
20'
23'
match goal 0 - 1 Gavriel Kanichowsky
Kiến tạo: Osher Davida
Rafael Ferreira Silva 1 - 1
Kiến tạo: Semih Kilicsoy
match goal
38'
Fuka Arthur Masuaku match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 2 Dor Peretz
Kiến tạo: Patati Weslley
Salih Ucan
Ra sân: Joao Mario
match change
46'
Cher Ndour
Ra sân: Milot Rashica
match change
46'
Tayyib Talha Sanuc
Ra sân: Felix Uduokhai
match change
46'
Cher Ndour Goal Disallowed match var
60'
67'
match change Issouf Sissokho
Ra sân: Dor Peretz
67'
match change Idan Nachmias
Ra sân: Sagiv Yehezkel
Ciro Immobile match hong pen
71'
80'
match goal 1 - 3 Patati Weslley
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.png
81'
Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Fuka Arthur Masuaku
match change
83'
84'
match yellow.png Nemanja Stojic
Mustafa Erhan Hekimoglu match yellow.png
84'
86'
match change Elad Madmon
Ra sân: Dor Turgeman
87'
match change Henry Addo
Ra sân: Patati Weslley
90'
match yellow.png Joris van Overeem
90'
match change Tyrese Asante
Ra sân: Raz Shlomo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
531
 
Số đường chuyền
 
374
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
31
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
17
101
 
Pha tấn công
 
104
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Cher Ndour
53
Emirhan Topcu
5
Tayyib Talha Sanuc
8
Salih Ucan
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
77
Can Keles
71
Jean Emile Junior Onana Onana
4
Onur Bulut
22
Baktiyor Zaynutdinov
6
Elmutasem El Masrati
30
Ersin Destanoglu
79
Serkan Terzi
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-2-3-1 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
34
Gunok
26
Masuaku
14
Uduokhai
3
Abreu
2
Svensson
83
Fernande...
18
Mario
9
Kilicsoy
27
Silva
7
Rashica
17
Immobile
90
Mishpati
4
Lemkin
18
Stojic
13
Shlomo
11
Yehezkel
14
Overeem
16
Kanichow...
77
Davida
42
Peretz
17
Weslley
9
Turgeman

Substitutes

20
Henry Addo
19
Elad Madmon
5
Idan Nachmias
28
Issouf Sissokho
6
Tyrese Asante
23
Simon Sluga
2
Avishai Cohen
7
Eran Zahavi
15
Yonas Malede
33
Hisham Layous
36
Ido Shahar
3
Roy Revivo
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Cher Ndour 73
Emirhan Topcu 53
Tayyib Talha Sanuc 5
Salih Ucan 8
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Can Keles 77
Jean Emile Junior Onana Onana 71
Onur Bulut 4
Baktiyor Zaynutdinov 22
Elmutasem El Masrati 6
Ersin Destanoglu 30
Serkan Terzi 79
Besiktas JK Maccabi Tel Aviv
20 Henry Addo
19 Elad Madmon
5 Idan Nachmias
28 Issouf Sissokho
6 Tyrese Asante
23 Simon Sluga
2 Avishai Cohen
7 Eran Zahavi
15 Yonas Malede
33 Hisham Layous
36 Ido Shahar
3 Roy Revivo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 67%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.8
0.9 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 6
53.3% Kiểm soát bóng 61.4%
10.5 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (29trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
1
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
5
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
2
2
8

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 39 7.11
17 Ciro Immobile Tiền đạo thứ 2 2 1 3 34 25 73.53% 0 1 40 5.9
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 44 89.8% 0 1 67 6.46
18 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 50 5.95
8 Salih Ucan Tiền vệ công 2 1 0 25 19 76% 0 0 35 6.3
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 45 88.24% 3 1 65 5.91
3 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 13 6.57
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 2 1 0 31 26 83.87% 1 1 55 8.25
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 2 0 26 6.36
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 42 6.04
5 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 33 6.09
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 35 77.78% 0 0 59 6.24
53 Emirhan Topcu Trung vệ 1 0 0 64 55 85.94% 0 0 80 6.39
73 Cher Ndour Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 25 96.15% 1 1 35 6.39
9 Semih Kilicsoy Cánh trái 3 0 2 29 24 82.76% 1 2 57 6.86
91 Mustafa Erhan Hekimoglu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.81

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Joris van Overeem Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 45 37 82.22% 0 0 55 6.51
42 Dor Peretz Tiền vệ trụ 2 1 1 22 17 77.27% 0 2 28 7.4
16 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 2 1 2 45 35 77.78% 6 0 63 7.83
11 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 3 0 38 6.25
5 Idan Nachmias Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 9 6.21
13 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 50 6.32
90 Roi Mishpati Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 38 7.33
77 Osher Davida Cánh phải 3 2 1 33 26 78.79% 2 1 54 7.55
18 Nemanja Stojic Trung vệ 1 1 1 25 18 72% 0 1 35 6.64
28 Issouf Sissokho Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.21
6 Tyrese Asante Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 2 4 6.15
9 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 3 1 3 24 13 54.17% 0 1 39 7.06
20 Henry Addo Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
4 Stav Lemkin Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 5 55 7.18
17 Patati Weslley Cánh phải 3 3 2 23 18 78.26% 1 0 48 8.1
19 Elad Madmon Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ