Vòng 15
23:00 ngày 07/12/2024
Besiktas JK 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
3.25
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.01
O 1.25
1.08
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.png
32'
67'
match change Youssef En-Nesyri
Ra sân: Edin Dzeko
67'
match change Sebastian Szymanski
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Tayyib Talha Sanuc
match change
70'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Salih Ucan
match change
70'
Alex Oxlade-Chamberlain 1 - 0
Kiến tạo: Fuka Arthur Masuaku
match goal
73'
Semih Kilicsoy
Ra sân: Ciro Immobile
match change
78'
Cher Ndour
Ra sân: Milot Rashica
match change
78'
82'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Filip Kostic
82'
match change Bright Osayi Samuel
Ra sân: Mert Muldur
82'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
89'
match yellow.png Alexander Djiku
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.pngmatch red
90'
Ernest Muci
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
412
 
Số đường chuyền
 
434
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
44
15
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
24
92
 
Pha tấn công
 
113
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ernest Muci
73
Cher Ndour
22
Baktiyor Zaynutdinov
9
Semih Kilicsoy
15
Alex Oxlade-Chamberlain
4
Onur Bulut
18
Joao Mario
30
Ersin Destanoglu
79
Serkan Terzi
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
34
Gunok
26
Masuaku
53
Topcu
5
Sanuc
2
Svensson
6
Masrati
8
Ucan
27
Silva
83
Fernande...
7
Rashica
17
Immobile
40
Livakovi...
16
Muldur
3
Akaydin
6
Djiku
18
Kostic
13
Santos
34
Amrabat
70
Aydin
10
Tadic
97
Saint-Ma...
9
Dzeko

Substitutes

19
Youssef En-Nesyri
21
Bright Osayi Samuel
53
Sebastian Szymanski
17
Irfan Can Kahveci
23
Cenk Tosun
50
Rodrigo Becao
22
Levent Munir Mercan
1
Irfan Can Egribayat
20
Cengiz Under
5
Ismail Yuksek
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Ernest Muci 23
Cher Ndour 73
Baktiyor Zaynutdinov 22
Semih Kilicsoy 9
Alex Oxlade-Chamberlain 15
Onur Bulut 4
Joao Mario 18
Ersin Destanoglu 30
Serkan Terzi 79
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Besiktas JK Fenerbahce
19 Youssef En-Nesyri
21 Bright Osayi Samuel
53 Sebastian Szymanski
17 Irfan Can Kahveci
23 Cenk Tosun
50 Rodrigo Becao
22 Levent Munir Mercan
1 Irfan Can Egribayat
20 Cengiz Under
5 Ismail Yuksek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 7.33
54.67% Kiểm soát bóng 58.33%
9.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 7.7
1.6 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.7
53.3% Kiểm soát bóng 56.5%
10.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (29trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
1
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
5
HT-B/FT-B
2
2
2
5

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 31 6.47
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 6.27
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 20 68.97% 1 0 45 6.77
8 Salih Ucan Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 33 6.47
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 4 0 35 6.47
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 1 1 1 20 17 85% 0 0 28 6.63
7 Milot Rashica Cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 28 6.28
5 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 2 35 6.94
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 2 13 7 53.85% 0 0 19 6.66
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 41 7.22
6 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 29 85.29% 0 1 40 6.7

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 3 1 0 17 11 64.71% 0 3 24 6.13
10 Dusan Tadic Cánh phải 1 0 2 20 18 90% 2 0 29 6.68
18 Filip Kostic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 20 74.07% 4 0 46 6.47
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 30 6.41
6 Alexander Djiku Trung vệ 1 0 0 47 41 87.23% 0 1 54 6.71
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 3 0 3 15 10 66.67% 0 2 32 7.02
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 26 86.67% 0 0 37 6.96
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.55
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 27 6.84
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 5 34 7.13
70 Oguz Aydin Cánh trái 1 0 0 22 19 86.36% 2 1 34 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ