Vòng 13
01:00 ngày 08/12/2024
Benfica
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.93
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.29
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.73
+0.5
1.17
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Muhammed Kerem Akturkoglu 1 - 0
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
match goal
29'
Evangelos Pavlidis match yellow.png
31'
43'
match yellow.png Joao Mendes
Alvaro Fernandez match yellow.png
59'
Zeki Amdouni
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
match change
67'
69'
match change Tiago Rafael Maia Silva
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
69'
match change Gustavo Silva
Ra sân: Nuno Santos.
78'
match change Jose Bica
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
78'
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
79'
86'
match change Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Ra sân: Kaio
86'
match change Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Manu Silva
Benjamin Rollheiser
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
90'
Angel Fabian Di Maria match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
443
 
Số đường chuyền
 
350
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
27
11
 
Đánh chặn
 
14
29
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
83
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
9
Arthur Mendonça Cabral
37
Jan-Niklas Beste
7
Zeki Amdouni
25
Gianluca Prestianni
28
Issa Kabore
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
4
Antonio Silva
Benfica Benfica 4-3-3
4-2-3-1 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
1
Trubin
3
Fernande...
30
Otamendi
44
Araujo
6
Bahr
18
Martins
61
Luis
8
Aursnes
17
Akturkog...
14
Pavlidis
11
Maria
14
Varela
22
Costa
44
Fernande...
15
Viondi
13
Mendes
6
Silva
8
Hndel
11
Kaio
20
Silva
77
Santos.
7
Oliveira

Substitutes

18
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
79
Jose Bica
10
Tiago Rafael Maia Silva
17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
71
Gustavo Silva
27
Charles
3
Mikel Villanueva Alvarez
2
Miguel Magalhes
28
Ze Ferreira
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Benjamin Rollheiser 32
Arthur Mendonça Cabral 9
Jan-Niklas Beste 37
Zeki Amdouni 7
Gianluca Prestianni 25
Issa Kabore 28
Andreas Schjelderup 21
Samuel Jumpe Soares 24
Antonio Silva 4
Benfica Vitoria Guimaraes
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
79 Jose Bica
10 Tiago Rafael Maia Silva
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
71 Gustavo Silva
27 Charles
3 Mikel Villanueva Alvarez
2 Miguel Magalhes
28 Ze Ferreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 7.67
49.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 7.2
55.9% Kiểm soát bóng 55.3%
11.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (31trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
6
1
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
4
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
5
HT-B/FT-B
2
4
0
3

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 0 3 29 20 68.97% 6 0 54 6.68
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 0 0 69 64 92.75% 0 4 82 8.05
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 1 38 30 78.95% 0 0 44 6.17
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 0 2 15 12 80% 1 2 29 7
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 36 81.82% 2 1 81 7.94
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 2 0 28 6.57
37 Jan-Niklas Beste Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.32
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.06
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 8 2 66 7.1
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 31 86.11% 0 1 54 6.98
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 42 7.22
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 5.98
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 2 1 1 31 18 58.06% 2 1 52 7.81
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 0 87 6.97

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 1 0 22 5.68
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 5.76
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.06
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 9 7 77.78% 2 0 19 6.84
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 1 19 14 73.68% 4 1 34 6.19
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 2 54 6.39
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 2 1 0 25 21 84% 6 1 45 6.41
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.2
79 Jose Bica Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 35 87.5% 0 1 53 6.75
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 4 1 66 6.62
15 Oscar Rivas Viondi Trung vệ 1 1 0 44 38 86.36% 0 2 58 6.9
11 Kaio Cánh phải 2 0 1 15 12 80% 2 0 34 5.92
71 Gustavo Silva Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 9 6.37
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 37 88.1% 0 3 60 7.19
22 Alberto Costa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 25 78.13% 1 0 70 7.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ