Vòng 18
03:15 ngày 18/01/2025
Benfica
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.06
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.30
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.83
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Leandro Barreiro Martins 1 - 0
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
match goal
11'
18'
match change Lucas Felipe Calegari
Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Leandro Barreiro Martins match yellow.png
23'
Leandro Barreiro Martins 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Schjelderup
match goal
36'
Florentino Ibrain Morris Luis match yellow.png
38'
Antonio Silva match yellow.png
42'
63'
match change Vaclav Sejk
Ra sân: Gil Dias
Leandro Barreiro Martins 3 - 0
Kiến tạo: Andreas Schjelderup
match goal
67'
Alexander Bahr
Ra sân: Tomas Araujo
match change
69'
Arthur Mendonca Cabral
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
69'
Adrian Bajrami
Ra sân: Alvaro Fernandez
match change
79'
79'
match change Mathias De Amorim
Ra sân: Zaydou Youssouf
79'
match change Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Joao Rego
Ra sân: Andreas Schjelderup
match change
80'
Orkun Kokcu 4 - 0
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
match goal
80'
Zeki Amdouni
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
FC Famalicao FC Famalicao
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
1
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
506
 
Số đường chuyền
 
366
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
23
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
24
22
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
16
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
40
 
Long pass
 
19
112
 
Pha tấn công
 
67
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

81
Adrian Bajrami
9
Arthur Mendonca Cabral
6
Alexander Bahr
84
Joao Rego
7
Zeki Amdouni
32
Benjamin Rollheiser
37
Jan-Niklas Beste
8
Fredrik Aursnes
24
Samuel Jumpe Soares
Benfica Benfica 4-3-3
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
1
Trubin
3
Fernande...
30
Otamendi
4
Silva
44
Araujo
10
Kokcu
61
Luis
18
3
Martins
21
Schjelde...
14
Pavlidis
17
Akturkog...
25
Carevic
17
Ferreira
4
Mihaj
16
Haas
5
Alves,Ra...
28
Youssouf
8
Topic
23
Dias
20
Sa
7
Moura,So...
11
Subiela

Substitutes

2
Lucas Felipe Calegari
29
Vaclav Sejk
10
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
14
Mathias De Amorim
3
Leonardo Javier Realpe Montano
9
Mario Gonzalez Gutier
22
Gabriel Cabral
88
Samuel Lobato
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Adrian Bajrami 81
Arthur Mendonca Cabral 9
Alexander Bahr 6
Joao Rego 84
Zeki Amdouni 7
Benjamin Rollheiser 32
Jan-Niklas Beste 37
Fredrik Aursnes 8
Samuel Jumpe Soares 24
Benfica FC Famalicao
2 Lucas Felipe Calegari
29 Vaclav Sejk
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
14 Mathias De Amorim
3 Leonardo Javier Realpe Montano
9 Mario Gonzalez Gutier
22 Gabriel Cabral
88 Samuel Lobato
19 Afonso de Oliveira Rodrigues

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
49.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.8
6.3 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
55.9% Kiểm soát bóng 51.5%
11.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (31trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
2
2
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
2
4
2
1

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 45 7.1
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 0 2 11 8 72.73% 0 0 14 7.1
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 2 1 42 6.52
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 2 2 0 18 16 88.89% 0 0 27 8.07
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 2 2 0 48 45 93.75% 4 0 60 6.99
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 37 7.15
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.46
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 4 0 28 6.69
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 1 22 17 77.27% 2 1 34 6.85
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 2 1 1 14 11 78.57% 1 0 22 7.14
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 1 36 33 91.67% 0 2 42 6.79

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.96
23 Gil Dias Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 1 0 15 6.03
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 34 5.63
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 29 6.25
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.14
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.3
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 26 5.88
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 38 6.02
25 Lazar Carevic Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.88
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 1 2 23 6.15
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 0 0 0 15 7 46.67% 1 3 30 6.31
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 14 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ