Vòng 15
01:45 ngày 24/12/2024
Benfica
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Estoril
Địa điểm: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.96
+2.5
0.92
O 3.5
0.92
U 3.5
0.94
1
1.10
X
10.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.83
+1
0.98
O 1.5
0.98
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Estoril Estoril
Evangelos Pavlidis 1 - 0
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
match goal
28'
34'
match yellow.png Kevin Boma
49'
match var Tomas Araujo Penalty cancelled
Orkun Kokcu match yellow.png
67'
69'
match change Andre Lacximicant
Ra sân: Alejandro Marques
Zeki Amdouni
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
71'
Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
71'
Zeki Amdouni 2 - 0 match goal
73'
78'
match change Yanis Begraoui
Ra sân: Kevin Boma
78'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
Benjamin Rollheiser
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
84'
Andreas Schjelderup
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
90'
Zeki Amdouni 3 - 0
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
90'
Issa Kabore
Ra sân: Alexander Bahr
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Estoril Estoril
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
551
 
Số đường chuyền
 
391
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
13
33
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
30
6
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
30
18
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
35
 
Long pass
 
31
119
 
Pha tấn công
 
103
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
28
Issa Kabore
18
Leandro Barreiro Martins
21
Andreas Schjelderup
7
Zeki Amdouni
30
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
9
Arthur Mendonça Cabral
24
Samuel Jumpe Soares
61
Florentino Ibrain Morris Luis
Benfica Benfica 4-2-3-1
3-4-3 Estoril Estoril
1
Trubin
3
Fernande...
4
Silva
44
Araujo
6
Bahr
10
Kokcu
8
Aursnes
37
Beste
17
Akturkog...
11
Maria
14
Pavlidis
27
Blazquez
44
Boma
23
Alvaro
25
Bacher
20
Pina
7
Zanocelo
10
Holsgrov...
17
Andrade
12
Carvalho
9
Marques
11
Costa

Substitutes

14
Yanis Begraoui
19
Andre Lacximicant
18
Goncalo Costa
1
Kevin Chamorro
26
Manga Foe Ondoa
5
Eliaquim Mangala
6
Alejandro Orellana Gomez
92
Israel Salazar
22
Pedro Carvalho
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Benjamin Rollheiser 32
Issa Kabore 28
Leandro Barreiro Martins 18
Andreas Schjelderup 21
2 Zeki Amdouni 7
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi 30
Arthur Mendonça Cabral 9
Samuel Jumpe Soares 24
Florentino Ibrain Morris Luis 61
Benfica Estoril
14 Yanis Begraoui
19 Andre Lacximicant
18 Goncalo Costa
1 Kevin Chamorro
26 Manga Foe Ondoa
5 Eliaquim Mangala
6 Alejandro Orellana Gomez
92 Israel Salazar
22 Pedro Carvalho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.9
6.3 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
55.9% Kiểm soát bóng 46.9%
11.4 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (31trận)
Chủ Khách
Estoril (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
3
3
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
1
2

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 3 0 3 37 26 70.27% 6 0 64 7.19
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 40 6.58
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 1 0 12 10 83.33% 0 2 25 7.29
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 86 76 88.37% 1 1 109 7.61
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.37
37 Jan-Niklas Beste Tiền vệ trái 0 0 2 41 36 87.8% 7 0 57 7.56
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 3 63 55 87.3% 4 1 80 7.25
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 3 0 1 39 30 76.92% 3 2 67 7.81
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 32 7.04
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.11
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 2 2 0 7 7 100% 0 2 15 8.13
28 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.14
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 4 3 2 16 14 87.5% 2 1 37 7.03
44 Tomas Araujo 0 0 0 72 65 90.28% 0 7 90 8.26
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 91 85 93.41% 0 2 100 7.29

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 1 45 6.12
11 Helder Costa Cánh phải 0 0 3 28 21 75% 2 3 42 6.59
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 1 1 1 43 30 69.77% 0 0 62 6.1
23 Pedro Alvaro Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 54 5.83
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 1 0 8 6.25
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 59 6.38
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 27 6.34
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 56 86.15% 1 1 88 6.77
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 51 43 84.31% 1 0 65 6.4
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 1 28 27 96.43% 0 0 42 6.44
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 1 9 6.04
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 20 76.92% 0 2 51 6.38
19 Andre Lacximicant Cánh trái 2 0 0 6 1 16.67% 0 1 13 5.56
17 Fabricio Garcia Andrade Cánh phải 3 1 1 24 19 79.17% 2 0 60 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ