Vòng 16
22:00 ngày 01/12/2024
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Cercle Brugge 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
3.80
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
7'
match var Ahoueke Steeve Kevin Denkey Goal Disallowed
23'
match yellow.png Emmanuel Kakou
36'
match goal 0 - 1 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Kiến tạo: Gary Magnee
Omar Fayed match yellow.png
45'
45'
match pen 0 - 2 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Colin Dagba match yellow.png
52'
Ewan Henderson 1 - 2
Kiến tạo: Marwan Al-Sahafi
match goal
54'
Marco Weymans
Ra sân: Brian Plat
match change
57'
Apostolos Konstantopoulos
Ra sân: Colin Dagba
match change
58'
Thibaud Verlinden match yellow.png
65'
70'
match change Abu Francis
Ra sân: Gary Magnee
70'
match change Nils De Wilde
Ra sân: Erick
70'
match change Paris Brunner
Ra sân: Alan Minda
71'
match yellow.png Ahoueke Steeve Kevin Denkey
79'
match red Edgaras Utkus
Faisal Al-Ghamdi match hong pen
81'
Loic Mbe Soh 2 - 2 match goal
81'
82'
match change Senna Miangue
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Antoine Colassin 3 - 2
Kiến tạo: Charly Keita
match goal
88'
Welat Cagro
Ra sân: Charly Keita
match change
90'
90'
match change Felipe Augusto
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Cercle Brugge Cercle Brugge
10
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
364
 
Số đường chuyền
 
272
67%
 
Chuyền chính xác
 
53%
8
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
52
28
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
28
16
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
20
21
 
Cản phá thành công
 
28
12
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
22
97
 
Pha tấn công
 
115
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Welat Cagro
28
Marco Weymans
66
Apostolos Konstantopoulos
26
Derrick Tshimanga
7
Tom Reyners
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
9
Ayouba Kosiah
42
Arjany Martha
30
Dean Huiberts
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-2-3-1
3-4-3 Cercle Brugge Cercle Brugge
33
Shinton
4
Plat
5
Soh
6
Fayed
2
Dagba
16
Al-Ghamd...
8
Henderso...
25
Colassin
10
Verlinde...
17
Al-Sahaf...
27
Keita
21
Delanghe
3
Utkus
66
Ravych
90
Kakou
8
Erick
6
Agyekum
28
Bruggen
15
Magnee
34
Somers
9
Denkey
11
Minda

Substitutes

18
Senna Miangue
27
Nils De Wilde
10
Felipe Augusto
17
Abu Francis
13
Paris Brunner
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
7
Malamine Efekele
89
Eloy Room
76
Jonas Lietaert
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Welat Cagro 47
Marco Weymans 28
Apostolos Konstantopoulos 66
Derrick Tshimanga 26
Tom Reyners 7
Davor Matijas 71
Felix Nzouango 55
Ayouba Kosiah 9
Arjany Martha 42
Dean Huiberts 30
Beerschot Wilrijk Cercle Brugge
18 Senna Miangue
27 Nils De Wilde
10 Felipe Augusto
17 Abu Francis
13 Paris Brunner
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
7 Malamine Efekele
89 Eloy Room
76 Jonas Lietaert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
41% Kiểm soát bóng 40.33%
8.33 Phạm lỗi 12.67
2.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.8
6.4 Sút trúng cầu môn 5.3
51.4% Kiểm soát bóng 39.9%
8.4 Phạm lỗi 10
2.3 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (25trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
5
HT-H/FT-T
0
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
0
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
4
0
3
3

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 3 1 2 28 20 71.43% 8 0 54 6.83
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 3 2 2 30 17 56.67% 5 3 60 7.29
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 1 1 0 40 30 75% 1 8 55 7.92
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 38 5.82
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 12 60% 0 0 35 6.6
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 39 6.11
25 Antoine Colassin 5 2 0 24 15 62.5% 1 1 48 7.71
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 1 22 14 63.64% 1 1 40 6.42
47 Welat Cagro Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 0 1 14 10 71.43% 0 1 21 6.95
27 Charly Keita Tiền đạo cắm 3 1 1 16 9 56.25% 0 6 25 7.54
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 3 1 1 54 36 66.67% 1 1 81 6.75
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 1 42 32 76.19% 0 3 67 7.24
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 2 0 4 16 10 62.5% 1 1 35 7.25

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 0 0 1 37 22 59.46% 0 2 52 6.47
18 Senna Miangue Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.97
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 4 3 1 19 13 68.42% 0 0 39 7.22
3 Edgaras Utkus Midfielder 0 0 0 18 6 33.33% 1 5 32 5.81
17 Abu Francis Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 5.92
15 Gary Magnee Defender 1 0 2 27 17 62.96% 6 1 54 8.16
34 Thibo Somers Midfielder 0 0 2 23 15 65.22% 2 4 44 7.39
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 1 32 8.12
27 Nils De Wilde Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 5.75
10 Felipe Augusto Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
11 Alan Minda Forward 2 1 1 13 8 61.54% 0 0 23 6.66
66 Christiaan Ravych Midfielder 1 0 0 16 6 37.5% 0 2 36 6.68
6 Lawrence Agyekum Midfielder 1 0 0 36 19 52.78% 0 3 56 6.74
13 Paris Brunner Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 5.55
8 Erick Defender 1 0 1 16 8 50% 1 0 40 6.72
90 Emmanuel Kakou Defender 0 0 0 23 11 47.83% 0 3 42 5.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ