1.08
0.80
0.96
0.90
1.50
4.80
5.50
0.99
0.91
1.06
0.82
Diễn biến chính
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kiến tạo: Exequiel Palacios
Kiến tạo: Michael Gregoritsch
Ra sân: Ritsu Doan
Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Nathan Tella
Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Patrick Osterhage
Ra sân: Lukas Kubler
Ra sân: Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Ra sân: Alex Grimaldo
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Jeremie Frimpong
Ra sân: Piero Hincapie
Ra sân: Maximilian Eggestein
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 43 | 6.22 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 2 | 91 | 7 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 3 | 76 | 6.77 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 69 | 58 | 84.06% | 6 | 0 | 88 | 7.72 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 7 | 6 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 37 | 10 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 15 | 6.08 | |
23 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 100 | 91 | 91% | 0 | 0 | 123 | 8.3 | |
11 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 42 | 6.99 | |
30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 32 | 7.31 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 102 | 93 | 91.18% | 2 | 3 | 112 | 6.96 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 71 | 61 | 85.92% | 3 | 0 | 91 | 10 | |
44 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.07 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 6.71 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 3 | 48 | 5.69 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 40 | 5.62 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 40 | 30 | 75% | 4 | 0 | 57 | 7.09 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 40 | 5.68 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 5 | 33 | 6.21 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 46 | 5.85 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.75 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 62 | 5.72 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 39 | 5.71 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 52 | 7.24 | |
37 | Max Rosenfelder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ