Vòng 18
00:30 ngày 19/01/2025
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.87
O 3.25
0.81
U 3.25
0.93
1
1.36
X
5.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 0.5
0.22
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Piero Hincapie
Ra sân: Martin Terrier
match change
8'
Florian Wirtz 1 - 0
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
32'
59'
match yellow.png Tomas Cvancara
Florian Wirtz 2 - 0 match pen
62'
Jeremie Frimpong
Ra sân: Nathan Tella
match change
63'
Patrik Schick 3 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
74'
75'
match change Kevin Stoger
Ra sân: Robin Hack
75'
match change Luca Netz
Ra sân: Lukas Ullrich
75'
match change Alassane Plea
Ra sân: Tomas Cvancara
Jonas Hofmann
Ra sân: Florian Wirtz
match change
81'
81'
match change Fabio Chiarodia
Ra sân: Rocco Reitz
Exequiel Palacios
Ra sân: Granit Xhaka
match change
81'
Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
81'
87'
match change Shio Fukuda
Ra sân: Philipp Sander
90'
match yellow.png Stefan Lainer
90'
match goal 3 - 1 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Luca Netz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
606
 
Số đường chuyền
 
506
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
78
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Exequiel Palacios
3
Piero Hincapie
7
Jonas Hofmann
30
Jeremie Frimpong
24
Aleix Garcia Serrano
17
Matej Kovar
23
Nordi Mukiele
40
Francis Onyeka
29
Artem Stepanov
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4-2-3-1
4-5-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Hradecky
20
Grimaldo
12
Tapsoba
4
Tah
13
Soares
34
Xhaka
8
Andrich
11
Terrier
10
Wirtz
19
Tella
14
Schick
33
Nicolas
22
Lainer
3
Itakura
30
Elvedi
26
Ullrich
31
Cvancara
27
Reitz
8
Weigl
16
Sander
25
Hack
11
Kleindie...

Substitutes

7
Kevin Stoger
14
Alassane Plea
20
Luca Netz
2
Fabio Chiarodia
13
Shio Fukuda
5
Marvin Friedrich
10
Florian Neuhaus
1
Jonas Omlin
29
Joseph Scally
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Exequiel Palacios 25
Piero Hincapie 3
Jonas Hofmann 7
Jeremie Frimpong 30
Aleix Garcia Serrano 24
Matej Kovar 17
Nordi Mukiele 23
Francis Onyeka 40
Artem Stepanov 29
Bayer Leverkusen Monchengladbach
7 Kevin Stoger
14 Alassane Plea
20 Luca Netz
2 Fabio Chiarodia
13 Shio Fukuda
5 Marvin Friedrich
10 Florian Neuhaus
1 Jonas Omlin
29 Joseph Scally

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3
64% Kiểm soát bóng 47.67%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.8
5.8 Phạt góc 5.4
1.3 Thẻ vàng 1.2
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
51.9% Kiểm soát bóng 37.5%
7.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (28trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
6
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
0
5
1
1

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 29 6.45
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 89 80 89.89% 2 0 98 7.91
7 Jonas Hofmann Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.87
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 56 93.33% 0 0 70 6.46
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 84 81 96.43% 1 2 92 6.79
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 44 41 93.18% 9 2 69 7.38
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 4 2 0 25 21 84% 0 3 34 7.64
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 5.94
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.89
11 Martin Terrier Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.15
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 0 73 64 87.67% 0 0 88 6.55
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 21 6.3
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 5.96
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 1 0 82 6.61
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 2 2 47 35 74.47% 4 0 69 9.18
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 36 85.71% 2 1 62 6.84

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 39 86.67% 6 1 69 6.78
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.24
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 0 24 22 91.67% 2 0 28 6.1
11 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 3 2 0 20 13 65% 0 2 39 7.22
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 63 61 96.83% 0 2 74 6.13
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 75 72 96% 0 1 82 6.25
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 59 53 89.83% 0 1 67 5.68
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 50 6.06
25 Robin Hack Cánh trái 0 0 0 20 17 85% 0 0 32 5.81
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 1 3 22 5.85
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 1 1 3 44 36 81.82% 5 1 60 5.82
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 10 100% 2 0 16 6.79
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 1 0 0 31 24 77.42% 1 0 49 6.18
2 Fabio Chiarodia Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.11
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 21 63.64% 2 0 52 5.67
13 Shio Fukuda Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 1 3 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ