Vòng 11
21:30 ngày 23/11/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 2)
Heidenheimer
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.97
+2
0.91
O 3.25
0.83
U 3.25
1.03
1
1.20
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.02
+1
0.86
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
10'
match goal 0 - 1 Niklas Dorsch
Kiến tạo: Marvin Pieringer
21'
match goal 0 - 2 Mathias Honsak
Kiến tạo: Niklas Dorsch
28'
match change Paul Wanner
Ra sân: Marvin Pieringer
Exequiel Palacios 1 - 2
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
30'
Patrik Schick 2 - 2
Kiến tạo: Exequiel Palacios
match goal
32'
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
45'
Patrik Schick 3 - 2
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
52'
62'
match change Leo Scienza
Ra sân: Niklas Dorsch
62'
match change Sirlord Conteh
Ra sân: Adrian Beck
62'
match change Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Mathias Honsak
Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
match change
70'
Patrik Schick 4 - 2
Kiến tạo: Arthur Augusto de Matos Soares
match goal
71'
Robert Andrich
Ra sân: Exequiel Palacios
match change
77'
Martin Terrier
Ra sân: Florian Wirtz
match change
77'
Granit Xhaka 5 - 2
Kiến tạo: Nathan Tella
match goal
82'
84'
match change Luca Kerber
Ra sân: Lennard Maloney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
947
 
Số đường chuyền
 
251
91%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
12
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
5
5
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
9
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
18
196
 
Pha tấn công
 
48
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Martin Terrier
8
Robert Andrich
19
Nathan Tella
13
Arthur Augusto de Matos Soares
17
Matej Kovar
36
Niklas Lomb
40
Francis Onyeka
29
Artem Stepanovich
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
4-3-1-2 Heidenheimer Heidenheimer
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
24
Serrano
10
Wirtz
14
3
Schick
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
5
Gimber
19
Fohrenba...
33
Maloney
3
Schoppne...
21
Beck
39
Dorsch
18
Pieringe...
17
Honsak

Substitutes

8
Leo Scienza
29
Mikkel Kaufmann Sorensen
20
Luca Kerber
10
Paul Wanner
31
Sirlord Conteh
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
14
Maximilian Breunig
40
Frank Feller
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Martin Terrier 11
Robert Andrich 8
Nathan Tella 19
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Matej Kovar 17
Niklas Lomb 36
Francis Onyeka 40
Artem Stepanovich 29
Bayer Leverkusen Heidenheimer
8 Leo Scienza
29 Mikkel Kaufmann Sorensen
20 Luca Kerber
10 Paul Wanner
31 Sirlord Conteh
4 Tim Siersleben
30 Norman Theuerkauf
14 Maximilian Breunig
40 Frank Feller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5
64% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 2.4
5.8 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.1
51.9% Kiểm soát bóng 46.3%
7.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (28trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
6
HT-H/FT-T
5
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
3
HT-B/FT-B
0
5
4
3

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.29
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 3 1 5 123 114 92.68% 0 1 130 8.74
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 1 16 6.22
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 142 134 94.37% 0 1 147 6.38
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 67 59 88.06% 7 0 88 7.04
14 Patrik Schick Tiền đạo thứ 2 6 4 0 37 32 86.49% 0 3 58 9.79
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 1 75 65 86.67% 4 1 83 6.66
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 1 4 73 68 93.15% 1 0 85 8.29
11 Martin Terrier Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.27
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 3 0 0 112 109 97.32% 0 2 121 6.56
19 Nathan Tella Hậu vệ cánh phải 1 1 1 29 26 89.66% 3 1 44 7.11
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 23 100% 3 0 41 5.93
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 114 108 94.74% 2 3 123 5.9
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 2 1 88 70 79.55% 2 0 107 8.27
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 19 6.84

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 41 5.68
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 38 6.01
17 Mathias Honsak Cánh trái 1 1 1 13 10 76.92% 0 1 20 7.51
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 3 0 41 6.04
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 44 6.48
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 18 12 66.67% 0 0 24 7.51
31 Sirlord Conteh Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.81
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 19 70.37% 0 0 43 6.38
29 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 4 50% 0 0 13 6.13
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 31 6.2
3 Jan Schoppner Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 33 5.6
18 Marvin Pieringer Tiền đạo thứ 2 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 13 7.44
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 6 1 33 5.81
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 5.68
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 15 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ