Vòng 17
02:30 ngày 15/01/2025
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.40
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 0.5
0.25
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3'
match change Armindo Sieb
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
17'
match yellow.png Armindo Sieb
Alex Grimaldo 1 - 0 match goal
48'
51'
match yellow.png Stefan Bell
Nathan Tella
Ra sân: Patrik Schick
match change
63'
66'
match change Hong Hyun Seok
Ra sân: Lee Jae Sung
66'
match change Nelson Weiper
Ra sân: Armindo Sieb
68'
match yellow.png Anthony Caci
Nordi Mukiele match yellow.png
69'
80'
match change Maxim Leitsch
Ra sân: Stefan Bell
80'
match change Silvan Widmer
Ra sân: Phillipp Mwene
Granit Xhaka match yellow.png
87'
Martin Terrier
Ra sân: Florian Wirtz
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
741
 
Số đường chuyền
 
362
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
4
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
10
25
 
Long pass
 
14
122
 
Pha tấn công
 
62
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Nathan Tella
11
Martin Terrier
1
Lukas Hradecky
36
Niklas Lomb
13
Arthur Augusto de Matos Soares
40
Francis Onyeka
8
Robert Andrich
29
Artem Stepanov
7
Jonas Hofmann
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
17
Kovar
3
Hincapie
12
Tapsoba
23
Mukiele
20
Grimaldo
24
Serrano
34
Xhaka
30
Frimpong
10
Wirtz
25
Palacios
14
Schick
27
Zentner
21
Costa
16
Bell
25
Hanche-O...
19
Caci
6
Sano
31
Kohr
2
Mwene
8
Nebel
7
Sung
29
Burkardt

Substitutes

11
Armindo Sieb
14
Hong Hyun Seok
44
Nelson Weiper
5
Maxim Leitsch
30
Silvan Widmer
1
Lasse RieB
33
Daniel Batz
4
Aymen Barkok
42
Daniel Gleiber
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Nathan Tella 19
Martin Terrier 11
Lukas Hradecky 1
Niklas Lomb 36
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Francis Onyeka 40
Robert Andrich 8
Artem Stepanov 29
Jonas Hofmann 7
Bayer Leverkusen FSV Mainz 05
11 Armindo Sieb
14 Hong Hyun Seok
44 Nelson Weiper
5 Maxim Leitsch
30 Silvan Widmer
1 Lasse RieB
33 Daniel Batz
4 Aymen Barkok
42 Daniel Gleiber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
64% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.9
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
51.9% Kiểm soát bóng 49.1%
7.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (28trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
1
HT-H/FT-T
5
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
5
3
4

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 111 103 92.79% 1 0 120 7.6
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 2 2 3 60 55 91.67% 4 0 78 8.2
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 2 18 6.4
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 2 0 0 84 76 90.48% 5 1 98 7.4
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 1 0 1 67 60 89.55% 0 1 85 7.1
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 1 2 79 72 91.14% 0 0 88 7.8
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 0 89 84 94.38% 0 2 95 7.2
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 2 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.2
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 2 2 2 34 30 88.24% 5 3 58 7.9
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 36 7.6
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 93 86 92.47% 1 1 107 7.2
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 5 2 3 67 53 79.1% 3 1 97 7.7

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 1 1 2 18 15 83.33% 0 2 41 7.8
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 42 6.4
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 46 6.7
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 39 8.1
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 1 1 16 11 68.75% 0 1 25 7
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 15 65.22% 2 0 36 6
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 45 7.4
19 Anthony Caci Tiền vệ phải 1 0 0 38 30 78.95% 1 0 57 6.4
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 31 75.61% 0 2 52 7.2
14 Hong Hyun Seok Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5
8 Paul Nebel Tiền vệ công 0 0 0 26 21 80.77% 5 0 40 6.6
11 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 25 6.4
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 5 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ