Vòng 22
20:00 ngày 02/02/2025
Barcelona
 65' 1 - 0 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.25
1.14
U 2.25
0.75
1
1.07
X
10.00
2
88.00
Hiệp 1
-0.25
7.14
+0.25
0.05
O 0.5
7.69
U 0.5
0.03

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Alaves Alaves
Pablo Martin Paez Gaviria match yellow.png
7'
14'
match change Carlos Martin
Ra sân: Tomás Conechny
Fermin Lopez
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
14'
Ronald Federico Araujo da Silva match yellow.png
34'
Eric Garcia
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
match change
46'
Frenkie De Jong
Ra sân: Marc Casado
match change
46'
55'
match yellow.png Nahuel Tenaglia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
5
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
424
 
Số đường chuyền
 
144
89%
 
Chuyền chính xác
 
67%
5
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
7
22
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
1
16
 
Ném biên
 
18
6
 
Cản phá thành công
 
14
1
 
Thử thách
 
8
13
 
Long pass
 
10
99
 
Pha tấn công
 
52
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Frenkie De Jong
24
Eric Garcia
16
Fermin Lopez
5
Inigo Martinez Berridi
7
Ferran Torres
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
35
Gerard Martin
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
32
Hector Fort
31
Diego Kochen
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-2-3-1 Alaves Alaves
25
Szczesny
3
Balde
2
Cubarsi
4
Silva
23
Kounde
8
Lopez
17
Casado
6
Gaviria
11
Belloli,...
9
Lewandow...
19
Yamal
13
Owono
14
Tenaglia
12
Mourino
22
Diarra
3
Pena
8
Blanco
6
Lajo
7
Vicente
18
Guridi
10
Conechny
17
Kike

Substitutes

15
Carlos Martin
2
Facundo Garces
4
Aleksandar Sedlar
9
Asier Villalibre
16
Hugo Novoa Ramos
31
Adrian Rodriguez
11
Antonio Martinez Lopez
19
Pau Cabanes
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
36
Adrian Pica
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Frenkie De Jong 21
Eric Garcia 24
Fermin Lopez 16
Inigo Martinez Berridi 5
Ferran Torres 7
Ignacio Pena Sotorres 13
Anssumane Fati 10
Gerard Martin 35
Pau Victor Delgado 18
Pablo Torre 14
Hector Fort 32
Diego Kochen 31
Barcelona Alaves
15 Carlos Martin
2 Facundo Garces
4 Aleksandar Sedlar
9 Asier Villalibre
16 Hugo Novoa Ramos
31 Adrian Rodriguez
11 Antonio Martinez Lopez
19 Pau Cabanes
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
36 Adrian Pica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 2
71% Kiểm soát bóng 42%
7.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.3
7.5 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 2
7.8 Sút trúng cầu môn 3.1
67.1% Kiểm soát bóng 44.7%
8.9 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (32trận)
Chủ Khách
Alaves (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
5
1
1

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.28
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.98
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 6.29
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.17
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.2
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.19
17 Marc Casado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
19 Lamine Yamal Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.64
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.47

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.11
22 Moussa Diarra Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Tomás Conechny Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.12
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.06
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.25
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.33
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.24
13 Jesus Owono Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.33
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.33
12 Santiago Mourino Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.36
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ