Vòng 17
23:00 ngày 01/12/2024
Backa Topola
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Radnicki Nis 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.57
X
3.90
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Backa Topola Backa Topola
Phút
Radnicki Nis Radnicki Nis
Nemanja Petrovic match yellow.png
5'
Mihajlo Banjac 1 - 0 match goal
9'
Marko Lazetic match yellow.png
12'
Mihajlo Banjac match yellow.png
12'
16'
match goal 1 - 1 Trivante Stewart
Kiến tạo: Iliya Yurukov
Ifet Djakovac match yellow.png
18'
18'
match yellow.png Jovan Nisic
63'
match yellow.pngmatch red Jovan Nisic
69'
match yellow.png Andreja Stojanovic
Milos Pantovic 2 - 1 match goal
71'
Ifet Djakovac 3 - 1 match pen
74'
Aleksandar Cirkovic match yellow.png
77'
Vieljeux Prestige Mboungou 4 - 1
Kiến tạo: Aleksandar Cirkovic
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Backa Topola Backa Topola
Radnicki Nis Radnicki Nis
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
383
 
Số đường chuyền
 
271
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
7
9
 
Cứu thua
 
13
17
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
10
92
 
Pha tấn công
 
72
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
33.67% Kiểm soát bóng 51%
14.33 Phạm lỗi 20
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.7
6 Phạt góc 4.8
3.5 Thẻ vàng 2.1
6.5 Sút trúng cầu môn 4.1
48.8% Kiểm soát bóng 45.6%
13.7 Phạm lỗi 16.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Backa Topola (30trận)
Chủ Khách
Radnicki Nis (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
5
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
7
2
2
2