Vòng League A
02:45 ngày 19/11/2024
Ba Lan
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Scotland
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.97
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.10
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.62
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ba Lan Ba Lan
Phút
Scotland Scotland
3'
match goal 0 - 1 John McGinn
Kiến tạo: Ben Doak
30'
match yellow.png Kenny Mclean
Bartosz Slisz
Ra sân: Jakub Moder
match change
46'
Kamil Piatkowski 1 - 1
Kiến tạo: Piotr Zielinski
match goal
59'
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
63'
66'
match change Ryan Christie
Ra sân: Ben Doak
66'
match change Lawrence Shankland
Ra sân: Lyndon Dykes
70'
match yellow.png Ryan Christie
Kacper Urbanski
Ra sân: Karol Swiderski
match change
75'
76'
match change Ryan Gauld
Ra sân: Scott Mctominay
76'
match change Nicky Devlin
Ra sân: Anthony Ralston
Piotr Zielinski match yellow.png
79'
87'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Billy Gilmour
90'
match yellow.png John McGinn
Adam Buksa match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Andrew Robertson
Kiến tạo: John Souttar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ba Lan Ba Lan
Scotland Scotland
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
397
 
Số đường chuyền
 
541
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
42
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
13
8
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
25
87
 
Pha tấn công
 
106
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tymoteusz Puchacz
6
Bartosz Slisz
7
Kacper Urbanski
22
Bartlomiej Dragowski
3
Mateusz Wieteska
18
Bartosz Kapustka
23
Krzysztof Piatek
12
Marcin Bulka
9
Mateusz Bogusz
17
Antoni Kozubal
19
Dominik Marczuk
5
Michal Gurgul
Ba Lan Ba Lan 3-5-2
4-2-3-1 Scotland Scotland
1
Skorupsk...
14
Kiwior
4
Walukiew...
2
Piatkows...
21
Zalewski
10
Zielinsk...
8
Moder
20
Szymansk...
13
Kaminski
16
Buksa
11
Swidersk...
1
Gordon
2
Ralston
6
Souttar
5
Hanley
3
Robertso...
8
Gilmour
23
Mclean
18
Doak
4
Mctomina...
7
McGinn
9
Dykes

Substitutes

17
Stuart Armstrong
20
Ryan Gauld
11
Ryan Christie
22
Nicky Devlin
10
Lawrence Shankland
13
Jack Hendry
16
Scott McKenna
21
Robbie McCrorie
15
Greg Taylor
19
Tommy Conway
12
Cieran Slicker
14
Connor Barron
Đội hình dự bị
Ba Lan Ba Lan
Tymoteusz Puchacz 15
Bartosz Slisz 6
Kacper Urbanski 7
Bartlomiej Dragowski 22
Mateusz Wieteska 3
Bartosz Kapustka 18
Krzysztof Piatek 23
Marcin Bulka 12
Mateusz Bogusz 9
Antoni Kozubal 17
Dominik Marczuk 19
Michal Gurgul 5
Ba Lan Scotland
17 Stuart Armstrong
20 Ryan Gauld
11 Ryan Christie
22 Nicky Devlin
10 Lawrence Shankland
13 Jack Hendry
16 Scott McKenna
21 Robbie McCrorie
15 Greg Taylor
19 Tommy Conway
12 Cieran Slicker
14 Connor Barron

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 2.9
41.1% Kiểm soát bóng 47.8%
13.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ba Lan (6trận)
Chủ Khách
Scotland (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Ba Lan Ba Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 2 42 7.61
10 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 2 69 58 84.06% 4 1 82 6.54
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 3 1 2 23 19 82.61% 0 1 36 6.55
16 Adam Buksa Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 1 1 21 5.96
20 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 3 0 4 23 17 73.91% 2 1 43 6.47
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 6.33
15 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 8 80% 2 0 19 6.2
8 Jakub Moder Tiền vệ trụ 1 0 1 20 17 85% 1 0 29 6.72
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 49 6.22
2 Kamil Piatkowski Trung vệ 3 2 1 38 36 94.74% 0 0 66 8.03
14 Jakub Kiwior Trung vệ 1 0 0 48 42 87.5% 0 2 62 6.46
21 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 2 0 1 41 33 80.49% 4 1 63 7.58
13 Jakub Kaminski Cánh trái 4 2 1 24 19 79.17% 1 0 44 7.31
7 Kacper Urbanski Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.98

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 44 6.87
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 2 0 0 83 74 89.16% 0 1 99 6.53
5 Grant Hanley Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 6 64 7.3
17 Stuart Armstrong 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 10 6.29
7 John McGinn 1 1 3 39 33 84.62% 2 3 60 7.78
10 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.35
20 Ryan Gauld Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.07
22 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.08
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 3 1 2 76 55 72.37% 7 2 98 7.34
11 Ryan Christie Tiền vệ trụ 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.28
6 John Souttar Trung vệ 1 0 1 58 49 84.48% 1 2 67 7.6
2 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 38 88.37% 1 0 60 6.84
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 5 21 6.57
4 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 3 2 1 32 31 96.88% 0 0 41 6.37
8 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 44 84.62% 2 2 72 6.81
18 Ben Doak Cánh phải 1 1 4 27 25 92.59% 1 0 38 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ