Vòng 14
20:30 ngày 01/12/2024
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.03
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.25
X
5.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 1.25
0.96
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Mayckel Lahdo
Ra sân: Ruben van Bommel
match change
64'
68'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Luka Kulenovic
68'
match change Sem Scheperman
Ra sân: Jan Zamburek
Troy Parrott
Ra sân: Mexx Meerdink
match change
74'
Zico Buurmeester
Ra sân: Jordy Clasie
match change
74'
75'
match yellow.png Sem Scheperman
78'
match change Juho Talvitie
Ra sân: Suf Podgoreanu
79'
match yellow.png Jizz Hornkamp
Denso Kasius
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
81'
Kristijan Belic
Ra sân: Kees Smit
match change
81'
Mayckel Lahdo 1 - 0 match goal
89'
90'
match yellow.png Thomas Bruns

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Heracles Almelo Heracles Almelo
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
599
 
Số đường chuyền
 
358
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
44
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
39
 
Long pass
 
36
142
 
Pha tấn công
 
84
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Zico Buurmeester
30
Denso Kasius
23
Mayckel Lahdo
9
Troy Parrott
14
Kristijan Belic
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
21
Ernest Poku
34
Mees de Wit
53
Tristan Kuijsten
33
Dave Kwakman
37
Ro-Zangelo Daal
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-3-3
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
41
Zoet
18
Wolfe
5
Penetra
3
Goes
16
Maikuma
6
Koopmein...
10
Mijnans
8
Clasie
7
Bommel
35
Meerdink
26
Smit
1
Keijzer
2
Benita
4
Mirani
24
Mesik
12
Roosken
14
Keersmae...
13
Zamburek
29
Podgorea...
19
Kulenovi...
8
Engels
9
Hornkamp

Substitutes

23
Juho Talvitie
17
Thomas Bruns
32
Sem Scheperman
30
Robin Mantel
3
Jannes Luca Wieckhoff
22
Lorenzo Milani
18
Kelvin Leerdam
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
26
Daniel Van Kaam
16
Timo Jansink
10
Shiloh Kiesar t Zand
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Zico Buurmeester 28
Denso Kasius 30
Mayckel Lahdo 23
Troy Parrott 9
Kristijan Belic 14
Bruno Martins Indi 4
Hobie Verhulst 12
Ernest Poku 21
Mees de Wit 34
Tristan Kuijsten 53
Dave Kwakman 33
Ro-Zangelo Daal 37
AZ Alkmaar Heracles Almelo
23 Juho Talvitie
17 Thomas Bruns
32 Sem Scheperman
30 Robin Mantel
3 Jannes Luca Wieckhoff
22 Lorenzo Milani
18 Kelvin Leerdam
5 Jordy Bruijn
21 Justin Hoogma
26 Daniel Van Kaam
16 Timo Jansink
10 Shiloh Kiesar t Zand

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
40% Kiểm soát bóng 54.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 3.9
48% Kiểm soát bóng 50.9%
11.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (27trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
6
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
0
3

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Jeroen Zoet Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.82
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 55 88.71% 0 1 69 7.14
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ trụ 3 1 1 65 54 83.08% 4 3 79 7.82
9 Troy Parrott Tiền đạo thứ 2 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.22
10 Sven Mijnans Tiền vệ trụ 2 1 2 38 33 86.84% 6 0 56 6.81
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 2 49 41 83.67% 3 0 81 7.9
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 3 2 0 9 7 77.78% 1 0 16 7.3
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 40 75.47% 1 1 73 7.1
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.11
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 0 0 2 7 5 71.43% 2 0 11 6.52
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 2 0 4 37 25 67.57% 1 0 57 6.95
5 Alexandre Penetra Trung vệ 2 1 0 86 76 88.37% 0 9 94 7.69
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 6.29
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 83 74 89.16% 0 1 94 6.94
35 Mexx Meerdink Tiền đạo thứ 2 1 0 1 22 15 68.18% 0 2 28 6.29
7 Ruben van Bommel Cánh trái 2 0 1 24 17 70.83% 3 0 46 6.22

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 1 0 1 6 3 50% 0 4 10 6.19
8 Mario Engels Tiền vệ công 0 0 3 13 9 69.23% 2 0 30 6.46
4 Damon Mirani Trung vệ 1 0 0 49 43 87.76% 0 1 62 6.45
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo thứ 2 4 1 0 24 13 54.17% 0 3 36 6.07
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 48 32 66.67% 0 0 53 6.54
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 0 23 17 73.91% 3 0 33 6.43
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 30 85.71% 0 0 54 6.96
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 7 50% 2 1 35 6.04
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 0 61 51 83.61% 0 1 73 7.02
29 Suf Podgoreanu Cánh phải 0 0 1 20 10 50% 4 3 38 6.91
23 Juho Talvitie Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.92
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 20 62.5% 1 1 54 6.54
32 Sem Scheperman Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 1 10 6.03
19 Luka Kulenovic Tiền đạo thứ 2 1 1 0 15 9 60% 0 1 23 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ